Đang tải...
Tìm thấy 9 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Araminta Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Araminta

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.028.694,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  2. Bông Tai Luther Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Luther

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.74 crt - AAA

    31.249.943,00 ₫
    10.044.291  - 7.540.450.106  10.044.291 ₫ - 7.540.450.106 ₫
  3. Bông Tai Lavonna Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Lavonna

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.84 crt - AAA

    30.226.270,00 ₫
    12.432.393  - 1.473.757.163  12.432.393 ₫ - 1.473.757.163 ₫
  4. Bông Tai Raymond Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Raymond

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    11.326 crt - AAA

    68.116.374,00 ₫
    17.133.880  - 5.503.176.744  17.133.880 ₫ - 5.503.176.744 ₫
  5. Bông Tai Lahore Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Lahore

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.36 crt - AAA

    21.083.387,00 ₫
    8.815.995  - 297.493.865  8.815.995 ₫ - 297.493.865 ₫
  6. Bông Tai Faramira Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Faramira

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    7.12 crt - AAA

    77.125.670,00 ₫
    16.673.128  - 4.255.960.953  16.673.128 ₫ - 4.255.960.953 ₫
  7. Bông Tai Sherilyn Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Sherilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    10.64 crt - AAA

    75.997.844,00 ₫
    17.703.311  - 15.156.593.254  17.703.311 ₫ - 15.156.593.254 ₫
  8. Bông Tai Pikipek Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Pikipek

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.46 crt - AAA

    33.446.160,00 ₫
    11.892.679  - 2.988.084.893  11.892.679 ₫ - 2.988.084.893 ₫
  9. Bông Tai Tushies Đá Thạch Anh Khói

    Bông Tai GLAMIRA Tushies

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    8.02 crt - AAA

    50.419.853,00 ₫
    9.584.388  - 4.792.151.814  9.584.388 ₫ - 4.792.151.814 ₫

You’ve viewed 9 of 9 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng