Đang tải...
Tìm thấy 13 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nam Hercules

    Vàng 9K & Đá Swarovski & Kim Cương

    0.24 crt - AAAAA

    19.018.777,00 ₫
    10.669.760  - 143.942.708  10.669.760 ₫ - 143.942.708 ₫
  2. Nhẫn nam Bhakta

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    3 crt - AAAAA

    24.367.809,00 ₫
    13.645.973  - 10.182.758.566  13.645.973 ₫ - 10.182.758.566 ₫
  3. Nhẫn nam Banjumoni

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAAAA

    15.028.230,00 ₫
    9.467.784  - 10.112.711.724  9.467.784 ₫ - 10.112.711.724 ₫
  4. Mặt dây chuyền nam Matthew

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    3.69 crt - AAAAA

    23.377.247,00 ₫
    3.017.532  - 3.152.970.902  3.017.532 ₫ - 3.152.970.902 ₫
  5. Nhẫn nam Damian

    Vàng 9K & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    0.198 crt - AAAAA

    38.377.176,00 ₫
    19.956.131  - 312.111.723  19.956.131 ₫ - 312.111.723 ₫
  6. Vòng tay nam Pierre

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.14 crt - AAA

    24.707.430,00 ₫
    16.819.731  - 192.098.146  16.819.731 ₫ - 192.098.146 ₫
  7. Mặt dây chuyền nam Sebastian

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.256 crt - AAAAA

    13.103.711,00 ₫
    4.700.354  - 84.112.807  4.700.354 ₫ - 84.112.807 ₫
  8. Mặt dây chuyền nam Gideon

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.6 crt - AAAAA

    27.169.682,00 ₫
    12.398.997  - 217.003.685  12.398.997 ₫ - 217.003.685 ₫
  9. Vòng tay nam Rouya

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.65 crt - AAAAA

    59.235.568,00 ₫
    35.541.340  - 499.455.177  35.541.340 ₫ - 499.455.177 ₫
  10. Vòng tay nam Snom

    Vàng 9K & Đá Swarovski

    0.09 crt - AAAAA

    23.150.833,00 ₫
    12.964.466  - 181.272.720  12.964.466 ₫ - 181.272.720 ₫
  11. Nhẫn nam Hohman

    Vàng 9K
    27.962.131,00 ₫
    15.658.793  - 209.715.982  15.658.793 ₫ - 209.715.982 ₫
  12. Nhẫn nam Cockswain

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.375 crt - AAA

    29.745.141,00 ₫
    15.896.527  - 245.446.942  15.896.527 ₫ - 245.446.942 ₫
  13. Mặt dây chuyền nam Noue

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.692 crt - AAA

    32.971.541,00 ₫
    12.915.787  - 206.885.810  12.915.787 ₫ - 206.885.810 ₫

You’ve viewed 13 of 13 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng