Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Unicu - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Unicu - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.08 crt - AAA

    46.683.740,00 ₫
    15.452.756  - 151.640.789  15.452.756 ₫ - 151.640.789 ₫
  2. Vòng tay Abience - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Abience - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    40.137.261,00 ₫
    13.359.842  - 68.440.428  13.359.842 ₫ - 68.440.428 ₫
  3. Vòng tay Aceleranda - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Aceleranda - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.456 crt - AAA

    42.332.062,00 ₫
    13.423.521  - 94.444.079  13.423.521 ₫ - 94.444.079 ₫
  4. Vòng tay Anolued - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Anolued - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.008 crt - AAA

    62.496.212,00 ₫
    18.989.060  - 166.984.867  18.989.060 ₫ - 166.984.867 ₫
  5. Vòng tay Apasionat - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Apasionat - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    42.938.852,00 ₫
    13.729.180  - 91.960.317  13.729.180 ₫ - 91.960.317 ₫
  6. Vòng tay Danglam - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Danglam - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.6 crt - AAA

    48.236.090,00 ₫
    15.091.909  - 114.214.550  15.091.909 ₫ - 114.214.550 ₫
  7. Vòng tay Pigsa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Pigsa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    35.797.470,00 ₫
    14.818.797  - 62.988.378  14.818.797 ₫ - 62.988.378 ₫
  8. Vòng tay Daydate - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Daydate - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    36.490.297,00 ₫
    12.009.848  - 66.839.681  12.009.848 ₫ - 66.839.681 ₫
  9. Vòng tay Droite - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Droite - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.224 crt - AAA

    39.179.247,00 ₫
    14.348.988  - 71.112.114  14.348.988 ₫ - 71.112.114 ₫
  10. Vòng tay Edinstveno - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Edinstveno - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    41.226.312,00 ₫
    13.542.388  - 126.489.588  13.542.388 ₫ - 126.489.588 ₫
  11. Vòng tay Egyedi - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Egyedi - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.312 crt - AAA

    52.244.751,00 ₫
    16.925.863  - 100.047.827  16.925.863 ₫ - 100.047.827 ₫
  12. Vòng tay Escapade - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Escapade - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.44 crt - AAA

    48.152.034,00 ₫
    13.983.895  - 189.182.498  13.983.895 ₫ - 189.182.498 ₫
  13. Vòng tay Escapement - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Escapement - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.408 crt - AAA

    42.400.269,00 ₫
    15.673.510  - 90.576.928  15.673.510 ₫ - 90.576.928 ₫
  14. Vòng tay Eyodwa - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Eyodwa - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    39.670.566,00 ₫
    13.726.350  - 96.146.713  13.726.350 ₫ - 96.146.713 ₫
  15. Vòng tay Fardeau - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Fardeau - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    42.700.550,00 ₫
    15.509.360  - 78.026.798  15.509.360 ₫ - 78.026.798 ₫
  16. Vòng tay Farewell - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Farewell - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    36.332.655,00 ₫
    12.679.185  - 65.857.045  12.679.185 ₫ - 65.857.045 ₫
  17. Vòng tay Gateway - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Gateway - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.208 crt - AAA

    37.768.404,00 ₫
    12.468.336  - 67.897.034  12.468.336 ₫ - 67.897.034 ₫
  18. Vòng tay Guilloche - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Guilloche - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    39.713.867,00 ₫
    13.156.069  - 69.850.988  13.156.069 ₫ - 69.850.988 ₫
  19. Vòng tay Horalogy - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Horalogy - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    51.079.568,00 ₫
    16.836.712  - 92.340.693  16.836.712 ₫ - 92.340.693 ₫
  20. Vòng tay Idasanzwe - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Idasanzwe - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.616 crt - AAA

    44.748.748,00 ₫
    13.583.708  - 205.654.117  13.583.708 ₫ - 205.654.117 ₫
  21. Vòng tay Jedinstven - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Jedinstven - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.336 crt - AAA

    35.995.864,00 ₫
    12.820.693  - 76.034.354  12.820.693 ₫ - 76.034.354 ₫
  22. Vòng tay Jumphour - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Jumphour - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.192 crt - AAA

    41.696.404,00 ₫
    16.011.999  - 71.854.751  16.011.999 ₫ - 71.854.751 ₫
  23. Vòng tay Luciole - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Luciole - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.28 crt - AAA

    39.121.794,00 ₫
    14.165.027  - 75.615.489  14.165.027 ₫ - 75.615.489 ₫
  24. Vòng tay Mokume - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Mokume - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    38.737.455,00 ₫
    12.519.279  - 75.001.906  12.519.279 ₫ - 75.001.906 ₫
  25. Vòng tay Sunphase - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Sunphase - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.496 crt - AAA

    49.696.462,00 ₫
    17.617.841  - 107.637.225  17.617.841 ₫ - 107.637.225 ₫
  26. Vòng tay Talagsaon - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Talagsaon - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.336 crt - AAA

    35.736.338,00 ₫
    13.230.503  - 75.685.677  13.230.503 ₫ - 75.685.677 ₫
  27. Vòng tay Unikalus - A Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Unikalus - A

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    39.358.680,00 ₫
    14.547.100  - 59.300.094  14.547.100 ₫ - 59.300.094 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng