Đang tải...
Tìm thấy 27 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay Abience - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Abience - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.176 crt - AAA

    41.778.762,00 ₫
    13.359.842  - 68.440.428  13.359.842 ₫ - 68.440.428 ₫
  2. Vòng tay Aceleranda - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Aceleranda - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.456 crt - AAA

    46.549.023,00 ₫
    13.423.521  - 94.444.079  13.423.521 ₫ - 94.444.079 ₫
  3. Vòng tay Anolued - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Anolued - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.008 crt - AAA

    71.807.489,00 ₫
    18.989.060  - 166.984.867  18.989.060 ₫ - 166.984.867 ₫
  4. Vòng tay Apasionat - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Apasionat - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.416 crt - AAA

    46.787.890,00 ₫
    13.729.180  - 91.960.317  13.729.180 ₫ - 91.960.317 ₫
  5. Vòng tay Danglam - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Danglam - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.6 crt - AAA

    53.783.233,00 ₫
    15.091.909  - 114.214.550  15.091.909 ₫ - 114.214.550 ₫
  6. Vòng tay Pigsa - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Pigsa - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    36.505.013,00 ₫
    14.818.797  - 62.988.378  14.818.797 ₫ - 62.988.378 ₫
  7. Vòng tay Daydate - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Daydate - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.216 crt - AAA

    38.499.722,00 ₫
    12.009.848  - 66.839.681  12.009.848 ₫ - 66.839.681 ₫
  8. Vòng tay Droite - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Droite - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.224 crt - AAA

    41.245.275,00 ₫
    14.348.988  - 71.112.114  14.348.988 ₫ - 71.112.114 ₫
  9. Vòng tay Edinstveno - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Edinstveno - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AAA

    41.622.537,00 ₫
    13.542.388  - 126.489.588  13.542.388 ₫ - 126.489.588 ₫
  10. Vòng tay Egyedi - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Egyedi - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.312 crt - AAA

    53.518.329,00 ₫
    16.925.863  - 100.047.827  16.925.863 ₫ - 100.047.827 ₫
  11. Vòng tay Escapade - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Escapade - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.44 crt - AAA

    56.444.448,00 ₫
    13.983.895  - 189.182.498  13.983.895 ₫ - 189.182.498 ₫
  12. Vòng tay Escapement - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Escapement - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.408 crt - AAA

    46.164.402,00 ₫
    15.673.510  - 90.576.928  15.673.510 ₫ - 90.576.928 ₫
  13. Vòng tay Eyodwa - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Eyodwa - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.52 crt - AAA

    44.481.864,00 ₫
    13.726.350  - 96.146.713  13.726.350 ₫ - 96.146.713 ₫
  14. Vòng tay Fardeau - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Fardeau - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.216 crt - AAA

    43.577.905,00 ₫
    15.509.360  - 78.026.798  15.509.360 ₫ - 78.026.798 ₫
  15. Vòng tay Farewell - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Farewell - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.22 crt - AAA

    35.370.396,00 ₫
    12.679.185  - 65.857.045  12.679.185 ₫ - 65.857.045 ₫
  16. Vòng tay Gateway - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Gateway - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.208 crt - AAA

    39.692.923,00 ₫
    12.468.336  - 67.897.034  12.468.336 ₫ - 67.897.034 ₫
  17. Vòng tay Guilloche - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Guilloche - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    41.581.783,00 ₫
    13.156.069  - 69.850.988  13.156.069 ₫ - 69.850.988 ₫
  18. Vòng tay Horalogy - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Horalogy - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.288 crt - AAA

    53.739.933,00 ₫
    16.836.712  - 92.340.693  16.836.712 ₫ - 92.340.693 ₫
  19. Vòng tay Idasanzwe - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Idasanzwe - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    1.616 crt - AAA

    48.286.467,00 ₫
    13.583.708  - 205.654.117  13.583.708 ₫ - 205.654.117 ₫
  20. Vòng tay Jedinstven - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Jedinstven - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.336 crt - AAA

    39.080.756,00 ₫
    12.820.693  - 76.034.354  12.820.693 ₫ - 76.034.354 ₫
  21. Vòng tay Jumphour - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Jumphour - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    43.479.414,00 ₫
    16.011.999  - 71.854.751  16.011.999 ₫ - 71.854.751 ₫
  22. Vòng tay Luciole - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Luciole - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.28 crt - AAA

    41.697.253,00 ₫
    14.165.027  - 75.615.489  14.165.027 ₫ - 75.615.489 ₫
  23. Vòng tay Mokume - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Mokume - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    39.728.017,00 ₫
    12.519.279  - 75.001.906  12.519.279 ₫ - 75.001.906 ₫
  24. Vòng tay Sunphase - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Sunphase - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - AAA

    54.281.346,00 ₫
    17.617.841  - 107.637.225  17.617.841 ₫ - 107.637.225 ₫
  25. Vòng tay Talagsaon - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Talagsaon - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.336 crt - AAA

    38.821.230,00 ₫
    13.230.503  - 75.685.677  13.230.503 ₫ - 75.685.677 ₫
  26. Vòng tay Unicu - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Unicu - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.08 crt - AAA

    56.645.957,00 ₫
    15.452.756  - 151.640.789  15.452.756 ₫ - 151.640.789 ₫
  27. Vòng tay Unikalus - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Vòng tay GLAMIRA Unikalus - A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    39.556.792,00 ₫
    14.547.100  - 59.300.094  14.547.100 ₫ - 59.300.094 ₫

You’ve viewed 27 of 27 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng