Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    15.261.718,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Danille Bạc

    Nhẫn đính hôn Danille

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    30.461.174,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  3. Nhẫn Dorthea Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    21.102.917,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    43.519.036,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    69.296.838,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Freeda Bạc

    Nhẫn đính hôn Freeda

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    24.324.787,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Dessie Bạc

    Nhẫn đính hôn Dessie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    29.274.766,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zaida Bạc

    Nhẫn đính hôn Zaida

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAA

    28.174.959,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Diane Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.320.316.359,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  11. Nhẫn Carolina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    13.879.179,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Coralee Bạc

    Nhẫn đính hôn Coralee

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    20.867.446,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Essie Bạc

    Nhẫn đính hôn Essie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    27.340.906,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    28.973.916,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Heartbeat Bạc

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    16.206.713,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  16. Nhẫn Randee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    Bạc 925 với Rhodium đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    12.248.998,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Carolynn Bạc

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    19.773.865,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  18. Nhẫn Catherina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    26.123.932,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Chere Bạc

    Nhẫn đính hôn Chere

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    12.551.825,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cindi Bạc

    Nhẫn đính hôn Cindi

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    30.690.418,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cinthia Bạc

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    19.198.210,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Colleen Bạc

    Nhẫn đính hôn Colleen

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    17.915.008,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Corrie Bạc

    Nhẫn đính hôn Corrie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    110.277.776,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cristie Bạc

    Nhẫn đính hôn Cristie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    17.065.955,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Cuc Bạc

    Nhẫn đính hôn Cuc

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.284.783,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    11.140.133,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    104.876.671,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    427.184.954,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Darline Bạc

    Nhẫn đính hôn Darline

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    19.791.131,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Delora Bạc

    Nhẫn đính hôn Delora

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    326.010.151,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  32. Nhẫn Delphia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    9.687.687,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Denny Bạc

    Nhẫn đính hôn Denny

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    40.839.427,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Elin Bạc

    Nhẫn đính hôn Elin

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    22.596.118,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Genie Bạc

    Nhẫn đính hôn Genie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    21.127.257,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  36. Nhẫn Hae Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    55.385.113,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  37. Nhẫn Hwa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    24.424.410,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  38. Nhẫn nữ Ivey Bạc

    Nhẫn nữ Ivey

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    43.958.280,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Zebo Bạc

    Nhẫn đính hôn Zebo

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    50.334.666,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jerri Bạc

    Nhẫn đính hôn Jerri

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    45.863.555,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.358.383,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    11.943.903,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    14.131.629,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    18.971.795,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    23.989.130,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Kasey Bạc

    Nhẫn đính hôn Kasey

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    68.249.109,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Kathie Bạc

    Nhẫn đính hôn Kathie

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    28.819.106,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Keturah Bạc

    Nhẫn đính hôn Keturah

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    11.625.791,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  50. Nhẫn Latasha Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    14.424.836,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Latonya Bạc

    Nhẫn đính hôn Latonya

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    23.648.943,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.960.319,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.781.069,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    62.911.964,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    19.052.739,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    39.070.568,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    42.296.966,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    18.205.101,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Mei Bạc

    Nhẫn đính hôn Mei

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    43.477.150,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Naoma Bạc

    Nhẫn đính hôn Naoma

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    35.108.323,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    11.196.171,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    15.384.830,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    38.099.817,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng