Đang tải...
Tìm thấy 57 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    27.320.528,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cindi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAA

    31.885.318,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAA

    33.669.745,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Colleen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    23.991.394,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coralee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    22.806.682,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Corrie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    17.642.745,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cristie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    18.718.778,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cuc Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    21.795.743,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Danille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.134 crt - AAA

    24.463.751,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    15.098.700,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.700.012,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    17.599.725,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    19.758.299,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Darline Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    34.155.402,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Delora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    21.130.369,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Denny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    17.980.101,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Dessie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot

    1.02 crt - AAA

    18.183.025,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  19. Nhẫn Diane Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    51.946.733,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Elin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    26.588.080,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Essie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    45.675.346,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Freeda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    27.187.792,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Genie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    23.653.189,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  24. Nhẫn Hae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.550.763,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Ivey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    30.267.590,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Zebo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    39.346.508,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jerri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    28.510.618,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    16.188.601,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    16.522.277,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    19.008.587,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    19.823.394,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    21.862.819,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kasey Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    16.673.410,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Kathie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    24.509.599,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Keturah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.167.274,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Latonya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    30.855.701,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.167.261,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    20.167.261,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    21.604.707,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    22.362.912,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    23.772.056,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    19.030.944,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    19.364.622,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    20.468.390,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    21.226.595,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.302.061,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mei Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    21.181.030,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Naoma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.010.271,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    19.193.680,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    19.490.282,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.767 crt - AAA

    23.226.397,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    24.058.752,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    25.504.972,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    24.207.618,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tessie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    20.259.525,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Yuki Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    31.062.869,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zaida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    24.607.241,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Zofia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    22.507.816,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫

You’ve viewed 57 of 57 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng