Đang tải...
Tìm thấy 67 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    28.896.370,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AAA

    48.916.181,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  3. Nhẫn Carolina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    0.114 crt - AAA

    23.026.021,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    27.265.340,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    29.782.780,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  6. Nhẫn Catherina Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    0.473 crt - AAA

    27.471.660,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Chere Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    21.493.763,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAA

    36.018.790,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    36.783.786,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AAA

    25.976.478,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    23.416.869,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    29.012.690,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Danille Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    34.284.458,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    19.938.299,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.88 crt - AAA

    37.671.611,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    32.854.369,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    1.86 crt - AAA

    44.211.014,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Darline Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    41.825.176,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Delora Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    24.300.165,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  21. Nhẫn Delphia Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    16.015.959,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Denny Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    29.697.026,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    27.607.509,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  24. Nhẫn Dorthea Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    28.492.505,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Elin Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    31.286.171,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Essie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    47.854.581,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    33.923.609,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Genie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    28.351.280,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  30. Nhẫn Hae Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.756 crt - AAA

    26.182.798,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  31. Nhẫn Hwa Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    24.438.560,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  32. Nhẫn nữ Ivey Đá Sapphire Đen

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AAA

    48.861.841,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    64.591.673,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    22.556.496,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    18.078.873,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    21.187.822,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    24.521.485,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    28.457.128,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.55 crt - AAA

    27.541.282,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    32.915.219,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  42. Nhẫn Latasha Đá Sapphire Đen

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.767.994,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    35.553.792,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    21.355.935,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    21.723.857,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.64 crt - AAA

    28.170.713,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    27.061.003,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AAA

    31.809.754,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    30.351.645,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.706 crt - AAA

    31.053.245,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.956 crt - AAA

    32.779.652,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    24.085.073,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mei Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.53 crt - AAA

    28.680.994,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    27.189.492,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.533.301,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    23.014.417,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.517 crt - AAA

    27.924.204,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.767 crt - AAA

    32.282.958,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    28.756.843,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    32.099.281,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    27.830.243,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ronnie Đá Sapphire Đen

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Kim Cương

    0.586 crt - AAA

    38.723.587,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫

You’ve viewed 60 of 67 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng