Đang tải...
Tìm thấy 52 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    26.188.458,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAA

    26.621.192,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAA

    33.754.650,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    23.227.247,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    21.872.725,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.369.166,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    17.445.199,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Danille Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.134 crt - AAA

    24.888.277,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    15.523.226,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    16.332.089,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    16.835.578,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    18.116.798,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Darline Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    32.542.202,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Delora Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    21.215.274,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Denny Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.065.006,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng

    1.02 crt - AAA

    16.852.843,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  18. Nhẫn Diane Đá Topaz Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    41.192.067,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Elin Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    25.314.501,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Essie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    44.741.389,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    26.253.835,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Genie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    22.379.610,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  23. Nhẫn Hae Đá Topaz Hồng

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.692.272,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  24. Nhẫn nữ Ivey Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    27.946.846,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    33.912.572,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    26.189.874,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    16.607.182,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    18.074.630,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    18.549.815,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    19.909.998,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    17.097.936,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    23.236.020,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.252.179,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    29.582.122,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    20.252.166,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    20.670.750,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    21.089.333,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    21.819.235,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    19.449.527,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    19.534.433,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    19.953.016,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    20.349.240,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Mei Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    21.265.935,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.095.176,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    19.575.187,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.767 crt - AAA

    22.292.440,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    22.785.173,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    23.552.151,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    24.547.239,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    18.985.946,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    28.628.918,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    23.333.662,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    20.073.865,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫

You’ve viewed 52 of 52 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng