Đang tải...
Tìm thấy 16 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    41.566.783,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    27.774.772,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    28.850.805,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    35.175.114,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Elin Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    36.720.107,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Genie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    33.785.216,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  7. Nhẫn nữ Ivey Đá Tsavorite

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    43.399.603,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    41.642.631,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    29.955.421,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    34.641.626,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    40.987.728,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    32.494.939,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    31.358.622,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    34.190.779,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    30.391.552,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    34.739.268,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫

You’ve viewed 16 of 16 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng