Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Elin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    30.974.851,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    57.498.404,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Delora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.413.372,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  4. Nhẫn Suzi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    25.051.860,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  5. Nhẫn Randee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    19.799.905,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Darline Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    41.259.141,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.367.864,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    34.008.515,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    48.859.578,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  11. Nhẫn Carolina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.114 crt - AAA

    24.016.582,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.074 crt - AA

    30.377.117,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  13. Nhẫn Catherina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.473 crt - AAA

    28.349.015,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Chere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    21.408.858,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.718 crt - AA

    36.131.997,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.394 crt - AA

    39.585.660,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    26.061.384,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    26.954.020,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    23.105.549,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.644.767,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Danille Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    34.142.949,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    19.796.790,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    32.181.071,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    35.656.243,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    49.814.761,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  27. Nhẫn Delphia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    15.902.752,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Denny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    29.810.233,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    1.02 crt - AA

    26.050.912,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  30. Nhẫn Diane Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.836 crt - AA

    151.710.410,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  31. Nhẫn Dorthea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    28.322.694,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Essie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    47.939.487,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Genie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    28.039.960,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  34. Nhẫn Hae Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    26.380.910,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  35. Nhẫn Hwa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    24.495.164,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  36. Nhẫn nữ Ivey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    48.805.238,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    57.035.105,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    22.188.573,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    18.192.080,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    21.272.728,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    24.210.165,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    31.994.847,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    27.399.773,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    32.603.899,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.837.077,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  47. Nhẫn Latasha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.711.391,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    35.242.472,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.988.012,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    21.837.064,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.255.619,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.749.683,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    35.347.473,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    29.983.722,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    31.166.452,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    32.864.558,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    23.773.753,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    32.434.089,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Mei Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    28.794.201,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.302.699,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.476.698,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.646.494,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    28.037.411,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng