Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.88 crt - VS1

    94.812.850,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  2. Nhẫn Suzi Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.208 crt - VS1

    30.938.624,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  3. Nhẫn Carolina Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.114 crt - VS1

    29.903.347,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Carolynn Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.074 crt - VS1

    75.433.507,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  5. Nhẫn Catherina Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.473 crt - VS1

    45.075.350,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Chere Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.674 crt - VS1

    30.295.607,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cindi Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương

    3.168 crt - VS1

    456.185.196,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cinthia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.718 crt - VS1

    53.707.385,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Colleen Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.394 crt - VS1

    135.811.618,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Coralee Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.602 crt - VS1

    51.419.755,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Corrie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.04 crt - VS1

    69.067.028,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cristie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.92 crt - VS1

    66.492.136,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cuc Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    39.739.054,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Danille Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.134 crt - VS1

    67.397.509,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.565 crt - VS1

    55.230.585,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.32 crt - VS1

    129.221.837,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.86 crt - VS1

    209.464.948,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Darline Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.496 crt - VS1

    177.220.761,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Delora Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    38.762.361,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  21. Nhẫn Delphia Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.235 crt - VS1

    30.223.439,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Denny Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.66 crt - VS1

    43.338.471,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Dessie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.02 crt - VS1

    145.795.628,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  24. Nhẫn Dorthea Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.235 crt - VS1

    38.284.911,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Elin Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.44 crt - VS1

    77.050.104,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Essie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.54 crt - VS1

    80.373.295,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Freeda Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.948 crt - VS1

    57.329.159,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Genie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    1.342 crt - VS1

    87.926.468,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  30. Nhẫn Hae Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.756 crt - VS1

    53.437.386,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  31. Nhẫn Hwa Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.43 crt - VS1

    48.608.257,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  32. Nhẫn nữ Ivey Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.456 crt - VS1

    219.804.427,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zebo Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    2.752 crt - VS1

    305.977.322,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jerri Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.63 crt - VS1

    226.198.360,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.4 crt - VS1

    33.282.860,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    33.220.311,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.756 crt - VS1

    46.149.969,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.072 crt - VS1

    67.992.976,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.272 crt - VS1

    86.192.703,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kasey Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.55 crt - VS1

    60.654.333,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kathie Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.15 crt - VS1

    74.716.907,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keturah Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương & Kim Cương Đen

    0.565 crt - VS1

    36.242.655,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  43. Nhẫn Latasha Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.24 crt - VS1

    36.201.902,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Latonya Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.496 crt - VS1

    81.657.346,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.3 crt - VS1

    36.469.070,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.39 crt - VS1

    39.752.073,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.64 crt - VS1

    51.576.263,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.94 crt - VS1

    73.249.462,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.14 crt - VS1

    90.818.908,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.616 crt - VS1

    41.078.009,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.706 crt - VS1

    44.694.690,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.956 crt - VS1

    56.185.202,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    1.256 crt - VS1

    65.886.761,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.456 crt - VS1

    87.933.826,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.53 crt - VS1

    43.143.190,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.37 crt - VS1

    40.830.937,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.367 crt - VS1

    35.042.662,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.427 crt - VS1

    37.986.044,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.517 crt - VS1

    41.565.649,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    0.767 crt - VS1

    55.688.508,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.067 crt - VS1

    77.435.857,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Kim Cương Xanh Lá Cây

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương

    1.267 crt - VS1

    95.042.379,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng