Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    21.126.407,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  2. Nhẫn Carolina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.114 crt - VS

    22.290.176,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    29.782.780,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  4. Nhẫn Catherina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.473 crt - VS

    26.282.987,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Chere Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    21.097.539,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    41.083.388,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    35.933.885,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    27.755.527,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    25.580.254,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    28.510.617,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    24.662.146,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    22.531.589,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Danille Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.134 crt - VS

    26.190.157,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    16.825.106,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    25.360.349,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.32 crt - VS

    23.826.110,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    32.890.313,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Darline Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    37.296.896,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Delora Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    23.394.509,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  21. Nhẫn Delphia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.648.036,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Denny Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    19.536.697,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  23. Nhẫn Diane Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    74.390.022,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  24. Nhẫn Dorthea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    25.181.200,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Elin Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    32.531.448,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Essie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    47.458.357,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.948 crt - VS

    33.527.385,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Genie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    29.596.557,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  30. Nhẫn Hae Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    20.663.956,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  31. Nhẫn Hwa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    22.485.739,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  32. Nhẫn nữ Ivey Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    36.890.200,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    2.752 crt - VS

    53.582.291,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    36.944.540,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    16.924.447,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    18.078.873,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    20.791.598,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    25.766.762,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    31.174.096,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    18.399.816,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.15 crt - VS

    34.160.496,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  43. Nhẫn Latasha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.239.700,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    36.799.069,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.903.107,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    21.723.857,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    27.774.489,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    28.306.280,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    34.526.722,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.616 crt - VS

    19.766.790,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.706 crt - VS

    20.921.218,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    32.383.428,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Đá Swarovski

    1.256 crt - VS

    25.330.350,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.456 crt - VS

    31.613.338,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    23.445.170,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    23.566.867,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    19.448.396,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.427 crt - VS

    19.929.526,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.517 crt - VS

    21.046.878,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    31.886.734,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    30.002.120,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    34.816.249,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng