Đang tải...
Tìm thấy 68 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Carolina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.114 crt - AAA

    23.450.547,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.074 crt - AA

    30.179.005,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  3. Nhẫn Catherina Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    0.473 crt - AAA

    27.358.453,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Chere Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    21.239.047,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    56.338.033,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.718 crt - AA

    36.047.092,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.394 crt - AA

    38.312.081,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    26.117.987,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    27.038.926,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    23.190.455,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.305.146,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Danille Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    34.482.570,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    20.136.411,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    31.247.113,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    34.382.664,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    50.465.701,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Darline Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    40.976.124,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Delora Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.328.467,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  20. Nhẫn Delphia Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    15.365.019,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Denny Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    29.810.233,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng

    1.02 crt - AA

    25.767.895,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  23. Nhẫn Dorthea Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    27.869.866,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Elin Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    31.059.757,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Essie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    47.996.090,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    34.065.118,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Genie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    28.124.866,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  29. Nhẫn Hae Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    26.380.910,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  30. Nhẫn Hwa Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    23.391.395,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  31. Nhẫn nữ Ivey Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    46.880.719,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    57.912.459,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    46.935.059,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    21.848.952,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    18.192.080,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    21.329.331,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    24.295.071,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    28.428.826,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    27.739.394,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    32.688.805,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.837.077,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  42. Nhẫn Latasha Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.428.373,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    35.327.378,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.648.391,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    21.837.064,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.312.222,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.834.589,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    31.781.452,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    29.644.101,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    31.166.452,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    32.921.161,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    23.858.659,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    28.868.068,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mei Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    28.709.296,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.302.699,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.193.680,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.306.873,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    28.037.411,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.424.467,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.067 crt - AA

    28.530.429,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    1.267 crt - AA

    32.070.979,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Sapphire Vàng

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Moissanite

    0.57 crt - AA

    27.179.302,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫

You’ve viewed 60 of 68 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng