Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    32.769.464,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Essie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    47.599.866,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    51.753.149,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    47.748.733,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  5. Nhẫn nữ Ivey Đá Sapphire

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    45.352.424,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire

    1.02 crt - AA

    24.805.635,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  7. Nhẫn Carolina Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    23.450.547,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.074 crt - AA

    29.697.875,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Catherina Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire

    0.473 crt - AAA

    27.358.453,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Chere Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    21.239.047,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.718 crt - AA

    35.707.471,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.394 crt - AA

    36.698.881,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    25.721.763,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    26.387.985,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    22.539.514,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.305.146,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Danille Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    32.925.974,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.579.815,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    30.284.854,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Darline Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    40.013.864,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Delora Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    23.988.846,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  23. Nhẫn Delphia Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.235 crt - AAA

    15.365.019,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Denny Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    29.555.518,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Diane Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    4.836 crt - AA

    121.342.630,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  27. Nhẫn Dorthea Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.235 crt - AAA

    27.869.866,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elin Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    30.408.816,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    33.668.894,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Genie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    27.473.925,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  31. Nhẫn Hae Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    25.871.479,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  32. Nhẫn Hwa Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.43 crt - AAA

    23.391.395,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    54.997.379,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    45.406.764,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    21.848.952,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    17.937.365,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    20.933.107,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    23.644.130,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    27.466.566,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    26.182.798,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    32.037.864,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.582.362,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  43. Nhẫn Latasha Đá Sapphire

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.428.373,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    34.676.437,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.648.391,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    21.582.349,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    27.915.998,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.183.648,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    30.819.192,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    29.644.101,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    30.911.737,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    32.524.937,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    23.207.718,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    27.905.808,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    28.369.675,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.047.984,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.193.680,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.306.873,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    27.782.696,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.028.243,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.067 crt - AA

    27.879.488,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Sapphire

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire & Đá Moissanite

    1.267 crt - AA

    31.108.719,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng