Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Dessie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dessie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    32.490.411,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    46.046.949,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    107.348.546,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Carolynn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    24.141.392,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Ivey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ivey

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    49.612.971,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    429.818.716,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    50.263.912,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  8. Nhẫn Dorthea Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    27.396.095,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Carolina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    20.547.072,00 ₫
    10.001.839  - 139.004.055  10.001.839 ₫ - 139.004.055 ₫
  11. Nhẫn Catherina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    32.631.920,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Chere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Chere

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    16.754.636,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cindi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cindi

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    35.801.715,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    28.414.959,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    22.754.608,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    113.093.801,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    20.801.787,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.971.554,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Danille Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Danille

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    35.292.284,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    13.499.934,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Darline Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Darline

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    30.339.477,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Delora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Delora

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    330.819.185,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  24. Nhẫn Delphia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    12.226.355,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Denny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Denny

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    44.490.353,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  27. Nhẫn Diane Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.329.885.182,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Elin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elin

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    27.311.190,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Essie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Essie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Freeda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Freeda

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    30.339.476,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Genie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Genie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  32. Nhẫn Hae Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    59.575.188,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  33. Nhẫn Hwa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    30.650.796,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zebo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zebo

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    57.792.178,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.848.938,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    14.490.495,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    16.896.145,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    21.792.348,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    26.971.569,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    71.122.303,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kathie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kathie

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    33.990.402,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.056.530,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  43. Nhẫn Latasha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    19.131.984,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Latonya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Latonya

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    30.622.495,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    67.386.471,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    23.603.661,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    43.697.905,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    32.179.090,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    45.565.819,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    72.565.691,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    21.537.633,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mei Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mei

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    49.895.988,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    40.754.523,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    42.226.213,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    71.235.510,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    25.018.748,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    29.745.141,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng