Đang tải...
Tìm thấy 41 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Chere Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    21.097.539,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    35.933.885,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    27.755.527,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    31.721.734,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    116.585.671,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    24.662.146,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.814.549,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    16.825.106,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    110.831.642,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    49.609.007,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    433.529.924,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Darline Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    37.296.896,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Delora Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    335.477.936,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  15. Nhẫn Delphia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    15.648.036,00 ₫
    8.499.015  - 103.131.581  8.499.015 ₫ - 103.131.581 ₫
  16. Nhẫn Diane Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.338.360.424,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  17. Nhẫn Dorthea Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elin Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    32.531.448,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Essie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    47.458.357,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Genie Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    29.596.557,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  21. Nhẫn Hwa Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    35.476.244,00 ₫
    9.339.577  - 150.820.031  9.339.577 ₫ - 150.820.031 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    55.510.490,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    74.833.511,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    18.723.870,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Latasha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.343.468,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    36.153.504,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    49.619.195,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    76.619.067,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    25.669.971,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    22.726.588,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Mei Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    54.633.701,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    45.755.442,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.367 crt - VS

    19.448.396,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    46.490.154,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    76.122.373,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.067 crt - VS

    30.002.120,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.267 crt - VS

    34.816.249,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tosha Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.496 crt - VS

    23.476.019,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Yuki Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.67 crt - VS

    42.581.682,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Zofia Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    280.365.084,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫
  43. Nhẫn Randee Vàng-Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    19.799.905,00 ₫
    9.503.728  - 110.093.816  9.503.728 ₫ - 110.093.816 ₫

You’ve viewed 41 of 41 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng