Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Arunu 0.288 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    31.747.488,00 ₫
    30.587.117  - 57.077.557  30.587.117 ₫ - 57.077.557 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A 0.342 Carat

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga 0.2 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    36.181.807,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente 0.1 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    51.317.301,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda 0.1 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    86.927.982,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya 0.2 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    48.987.502,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex 0.18 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    33.031.823,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Bonde 0.104 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.734.556,00 ₫
    5.689.784  - 25.538.028  5.689.784 ₫ - 25.538.028 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Dellel 0.18 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dellel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    67.248.925,00 ₫
    18.278.403  - 96.626.937  18.278.403 ₫ - 96.626.937 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Cgunc 0.21 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    54.497.005,00 ₫
    42.918.362  - 83.990.657  42.918.362 ₫ - 83.990.657 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Hafost 0.2 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.06 crt - VS

    106.348.927,00 ₫
    26.775.721  - 309.372.568  26.775.721 ₫ - 309.372.568 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo 0.1 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.187.200,00 ₫
    10.232.780  - 23.556.679  10.232.780 ₫ - 23.556.679 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica 0.136 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    13.773.612,00 ₫
    10.588.703  - 28.392.428  10.588.703 ₫ - 28.392.428 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Silito 0.216 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte 0.224 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    80.320.939,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne 0.126 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco 0.1 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Flory 0.22 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Flory

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    32.706.069,00 ₫
    10.168.705  - 74.485.228  10.168.705 ₫ - 74.485.228 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Ansme 0.248 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ansme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    32.282.110,00 ₫
    31.291.549  - 54.102.761  31.291.549 ₫ - 54.102.761 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi 0.224 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    55.258.039,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg 0.18 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.902.738,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Belana 0.12 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.771.644,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Bund 0.245 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    43.293.472,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie 0.09 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    34.180.591,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Ddode 0.1 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ddode

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    45.921.006,00 ₫
    14.187.101  - 95.404.073  14.187.101 ₫ - 95.404.073 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Dyreb 0.174 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyreb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    40.897.162,00 ₫
    12.762.504  - 73.114.971  12.762.504 ₫ - 73.114.971 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Fucoca 0.12 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fucoca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    78.603.022,00 ₫
    26.388.553  - 476.799.622  26.388.553 ₫ - 476.799.622 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Hior 0.165 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hior

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    26.269.969,00 ₫
    8.761.316  - 190.329.284  8.761.316 ₫ - 190.329.284 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Fyrwen 0.104 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fyrwen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    17.071.332,00 ₫
    6.607.892  - 123.933.366  6.607.892 ₫ - 123.933.366 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia 0.184 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    43.489.037,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Structural 0.015 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Structural

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.119 crt - AAA

    29.085.992,00 ₫
    13.212.106  - 166.994.485  13.212.106 ₫ - 166.994.485 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng