Đang tải...
Tìm thấy 34 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours 0.26 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    49.299.954,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin 0.5 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Achoh 0.3 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Achoh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.292 crt - VS

    66.712.040,00 ₫
    17.060.296  - 548.205.060  17.060.296 ₫ - 548.205.060 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald 0.35 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    51.665.131,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Bova 0.8 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bova

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    39.802.169,00 ₫
    11.596.925  - 61.879.517  11.596.925 ₫ - 61.879.517 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn 0.328 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Sweeski 0.37 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    47.994.393,00 ₫
    14.162.196  - 140.307.974  14.162.196 ₫ - 140.307.974 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser 0.264 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.877.805,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Fema 0.48 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit 0.27 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea 0.288 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen 0.6 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia 0.3 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Affo 0.288 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    45.354.123,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme 0.432 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.614.782,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Aymora 0.6 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aymora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    54.812.568,00 ₫
    52.350.316  - 65.878.553  52.350.316 ₫ - 65.878.553 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Befil 0.432 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.688.932,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex 0.48 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Cenify 0.288 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cenify

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    59.739.338,00 ₫
    58.578.967  - 85.069.407  58.578.967 ₫ - 85.069.407 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt 0.478 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.308.189,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Corin 0.327 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    46.339.590,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen 0.352 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    79.116.133,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Degati 0.475 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Degati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    28.926.088,00 ₫
    9.205.088  - 228.480.045  9.205.088 ₫ - 228.480.045 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Ecgenda 0.262 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ecgenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    42.998.851,00 ₫
    13.304.087  - 326.290.901  13.304.087 ₫ - 326.290.901 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Egendg 0.3 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Egendg

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    68.733.069,00 ₫
    23.153.663  - 408.450.891  23.153.663 ₫ - 408.450.891 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Fayi 0.325 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fayi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    23.612.434,00 ₫
    8.572.713  - 180.678.384  8.572.713 ₫ - 180.678.384 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Florswa 0.384 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Florswa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    45.416.670,00 ₫
    13.928.084  - 336.649.343  13.928.084 ₫ - 336.649.343 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Fredrice 4.08 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fredrice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    210.815.509,00 ₫
    66.671.853  - 468.212.874  66.671.853 ₫ - 468.212.874 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Fylog 0.288 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fylog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    43.277.907,00 ₫
    16.718.411  - 267.621.372  16.718.411 ₫ - 267.621.372 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Geho 0.416 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Geho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    20.643.580,00 ₫
    7.520.340  - 168.423.723  7.520.340 ₫ - 168.423.723 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Gimbrer 0.3 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gimbrer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    44.737.710,00 ₫
    13.586.652  - 97.082.028  13.586.652 ₫ - 97.082.028 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Grigen 0.48 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Grigen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    40.288.675,00 ₫
    12.173.828  - 106.635.569  12.173.828 ₫ - 106.635.569 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Genni 0.3 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Genni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    49.349.481,00 ₫
    14.116.460  - 165.431.892  14.116.460 ₫ - 165.431.892 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro 0.392 Carat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫

You’ve viewed 34 of 34 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng