Đang tải...
Tìm thấy 80 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    49.299.954,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    55.565.678,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Vàng Hồng 14K

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    36.181.807,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    39.340.567,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    51.317.301,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    86.927.982,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    53.817.762,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    62.710.738,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    48.987.502,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    101.403.197,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    33.031.823,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    38.276.421,00 ₫
    12.056.092  - 67.773.864  12.056.092 ₫ - 67.773.864 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    51.665.131,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Befre Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.214.057,00 ₫
    7.211.285  - 52.835.974  7.211.285 ₫ - 52.835.974 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Byld Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng Hồng 14K
    17.165.861,00 ₫
    6.813.929  - 27.675.037  6.813.929 ₫ - 27.675.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Fardin Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng Hồng 14K
    36.556.241,00 ₫
    11.608.699  - 58.936.474  11.608.699 ₫ - 58.936.474 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Camed Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng Hồng 14K
    16.646.806,00 ₫
    6.607.892  - 26.838.210  6.607.892 ₫ - 26.838.210 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng Hồng 14K
    35.740.584,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.055.668,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    19.682.451,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    149.769.476,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    35.687.943,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    139.544.903,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Tese Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng Hồng 14K
    14.793.042,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.129.747,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.622.736,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    80.320.939,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.877.805,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng Hồng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    30.960.418,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Affo Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    45.354.123,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.614.782,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    55.258.039,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.902.738,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    55.913.225,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    17.176.615,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Befil Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.688.932,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Belana Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.771.644,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Bund Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    43.293.472,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    34.180.591,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.308.189,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Corin Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    46.339.590,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Cweald Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cweald

    Vàng Hồng 14K
    46.158.743,00 ₫
    14.094.272  - 317.121.138  14.094.272 ₫ - 317.121.138 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    79.116.133,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Defero Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Defero

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    17.501.519,00 ₫
    6.902.230  - 122.405.070  6.902.230 ₫ - 122.405.070 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Degati Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Degati

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    28.926.088,00 ₫
    9.205.088  - 228.480.045  9.205.088 ₫ - 228.480.045 ₫
  61. Đồ trang sức trên cơ thể Dekipax Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dekipax

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    43.240.549,00 ₫
    14.824.458  - 249.621.457  14.824.458 ₫ - 249.621.457 ₫

You’ve viewed 60 of 80 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng