Đang tải...
Tìm thấy 108 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    49.299.954,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    55.565.678,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Vàng Trắng 14K

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    36.181.807,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    39.340.567,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    51.317.301,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    86.927.982,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    53.817.762,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    62.710.738,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    48.987.502,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    101.403.197,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    33.031.823,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    38.276.421,00 ₫
    12.056.092  - 67.773.864  12.056.092 ₫ - 67.773.864 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Atarwyl Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Atarwyl

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    25.843.461,00 ₫
    20.584.203  - 33.678.177  20.584.203 ₫ - 33.678.177 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Baldi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Baldi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.02 crt - VS

    108.429.956,00 ₫
    26.398.742  - 270.679.432  26.398.742 ₫ - 270.679.432 ₫
  18. Thiết kế mới nhất
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    51.665.131,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Arunu Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    31.747.488,00 ₫
    30.587.117  - 57.077.557  30.587.117 ₫ - 57.077.557 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Befre Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.214.057,00 ₫
    7.211.285  - 52.835.974  7.211.285 ₫ - 52.835.974 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Bonde Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.734.556,00 ₫
    5.689.784  - 25.538.028  5.689.784 ₫ - 25.538.028 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Byld Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng Trắng 14K
    17.165.861,00 ₫
    6.813.929  - 27.675.037  6.813.929 ₫ - 27.675.037 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Anog Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anog

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    252.556.916,00 ₫
    77.116.615  - 252.556.916  77.116.615 ₫ - 252.556.916 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Fardin Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng Trắng 14K
    36.556.241,00 ₫
    11.608.699  - 58.936.474  11.608.699 ₫ - 58.936.474 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Camed Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng Trắng 14K
    16.646.806,00 ₫
    6.607.892  - 26.838.210  6.607.892 ₫ - 26.838.210 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Buncour Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Buncour

    Vàng Trắng 14K
    11.975.320,00 ₫
    9.580.256  - 14.370.384  9.580.256 ₫ - 14.370.384 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Cnytte Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    84.713.654,00 ₫
    20.713.486  - 207.080.413  20.713.486 ₫ - 207.080.413 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng Trắng 14K
    35.740.584,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.055.668,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    19.682.451,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    149.769.476,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    35.687.943,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    139.544.903,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.187.200,00 ₫
    10.232.780  - 23.556.679  10.232.780 ₫ - 23.556.679 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Hoofu Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.92 crt - VS

    166.639.304,00 ₫
    36.118.696  - 3.473.268.632  36.118.696 ₫ - 3.473.268.632 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    13.773.612,00 ₫
    10.588.703  - 28.392.428  10.588.703 ₫ - 28.392.428 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Tese Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng Trắng 14K
    14.793.042,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.129.747,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Rihtige Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    20.762.164  - 36.746.994  20.762.164 ₫ - 36.746.994 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.622.736,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Adgix Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adgix

    Vàng Trắng 14K
    131.728.526,00 ₫
    45.250.257  - 176.978.783  45.250.257 ₫ - 176.978.783 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    80.320.939,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Biscer Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biscer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.107.149,00 ₫
    15.097.060  - 97.588.631  15.097.060 ₫ - 97.588.631 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.877.805,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng Trắng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    30.960.418,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Ansme Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ansme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    32.282.110,00 ₫
    31.291.549  - 54.102.761  31.291.549 ₫ - 54.102.761 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Bovinf Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bovinf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    56.042.280,00 ₫
    55.872.470  - 60.287.543  55.872.470 ₫ - 60.287.543 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫

You’ve viewed 60 of 108 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng