Đang tải...
Tìm thấy 82 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    61.704.612,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    73.943.422,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    86.789.020,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Spell A Vàng Trắng 18K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spell A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    38.271.891,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    73.710.215,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    45.771.856,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    50.599.004,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    64.842.709,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    112.870.784,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    65.878.553,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    76.834.727,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    64.143.090,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    125.639.403,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    43.513.376,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    51.317.868,00 ₫
    12.056.092  - 67.773.864  12.056.092 ₫ - 67.773.864 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    68.489.108,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Befre Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    25.454.594,00 ₫
    7.211.285  - 52.835.974  7.211.285 ₫ - 52.835.974 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Byld Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng Trắng 18K
    23.062.531,00 ₫
    6.813.929  - 27.675.037  6.813.929 ₫ - 27.675.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Fardin Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng Trắng 18K
    49.113.729,00 ₫
    11.608.699  - 58.936.474  11.608.699 ₫ - 58.936.474 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Camed Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng Trắng 18K
    22.365.175,00 ₫
    6.607.892  - 26.838.210  6.607.892 ₫ - 26.838.210 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng Trắng 18K
    48.017.884,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    26.833.456,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    24.257.997,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    25.986.666,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    173.305.213,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    47.888.829,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    173.052.763,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Tese Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng Trắng 18K
    19.874.622,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    44.451.864,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    29.170.049,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    26.168.931,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Adgix Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adgix

    Vàng Trắng 18K
    176.978.783,00 ₫
    45.250.257  - 176.978.783  45.250.257 ₫ - 176.978.783 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    107.600.999,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    33.054.182,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    61.377.442,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng Trắng 18K
    64.953.653,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    42.048.478,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    28.058.355,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    43.377.528,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    102.039.138,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    40.817.918,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    34.391.156,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    47.154.114,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Affo Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    60.535.183,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    60.681.220,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    73.928.705,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    25.143.275,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    74.138.139,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    23.047.813,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Befil Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    60.780.841,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Belana Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    41.176.783,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    29.050.049,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Bund Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    57.825.007,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Byses Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byses

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    248.158.822,00 ₫
    63.449.698  - 248.158.822  63.449.698 ₫ - 248.158.822 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    45.795.630,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    30.644.003,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Corin Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    61.800.837,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Cweald Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cweald

    Vàng Trắng 18K
    62.014.800,00 ₫
    14.094.272  - 317.121.138  14.094.272 ₫ - 317.121.138 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    105.797.609,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  61. Đồ trang sức trên cơ thể Defero Vàng Trắng 18K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Defero

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    23.474.603,00 ₫
    6.902.230  - 122.405.070  6.902.230 ₫ - 122.405.070 ₫

You’ve viewed 60 of 82 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng