Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Vàng Hồng 585 Kim Cương

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 585 & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    44.809.301,00 ₫
    12.631.617  - 213.349.563  12.631.617 ₫ - 213.349.563 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng 585
    43.847.076,00 ₫
    16.735.525  - 251.032.882  16.735.525 ₫ - 251.032.882 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell Set Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    2.376 crt - AAA

    45.012.073,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.559.096  - 306.741.364  14.559.096 ₫ - 306.741.364 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Bright Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bright

    Vàng 585 & Đá Swarovski & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - AAAAA

    333.386.546,00 ₫
    114.522.096  - 533.073.273  114.522.096 ₫ - 533.073.273 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Enfula Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enfula

    Vàng 585
    80.398.115,00 ₫
    27.617.673  - 108.015.788  27.617.673 ₫ - 108.015.788 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Miksi Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Miksi

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    1.6 crt - AAA

    32.379.592,00 ₫
    4.681.404  - 299.928.201  4.681.404 ₫ - 299.928.201 ₫
    Mới

  7. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Vàng Trắng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 585 & Đá Swarovski

    0.504 crt - AAAAA

    48.628.462,00 ₫
    18.560.482  - 305.524.730  18.560.482 ₫ - 305.524.730 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Dây Chuyền Spell Lariat Vàng Trắng 585 Đá Sapphire Trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Spell A

    Vàng Trắng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.486 crt - AAA

    23.746.330,00 ₫
    10.236.788  - 143.495.637  10.236.788 ₫ - 143.495.637 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Vàng 585 Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 585 & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Sapphire Trắng

    1.025 crt - VS

    50.935.747,00 ₫
    11.755.422  - 303.518.627  11.755.422 ₫ - 303.518.627 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga 585 Vàng và Rhodium Đen Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    585 Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.584 crt - AAA

    29.123.598,00 ₫
    12.263.706  - 183.360.798  12.263.706 ₫ - 183.360.798 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.466 crt - AAA

    33.596.498,00 ₫
    10.222.783  - 201.058.816  10.222.783 ₫ - 201.058.816 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente 585 Vàng và Rhodium Đen Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    585 Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.862 crt - AAA

    41.709.578,00 ₫
    14.227.630  - 252.790.249  14.227.630 ₫ - 252.790.249 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda 585 Vàng và Rhodium Đen Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    585 Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AAA

    71.536.126,00 ₫
    26.117.153  - 436.394.382  26.117.153 ₫ - 436.394.382 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    1.194 crt - AAA

    46.382.277,00 ₫
    13.702.042  - 248.369.798  13.702.042 ₫ - 248.369.798 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    1.576 crt - AAA

    48.328.358,00 ₫
    16.094.222  - 293.277.245  16.094.222 ₫ - 293.277.245 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya 585 Vàng và Rhodium Đen Kim Cương Đen

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    585 Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    44.707.644,00 ₫
    15.630.278  - 271.296.661  15.630.278 ₫ - 271.296.661 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming 585 Vàng và Rhodium Đen Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    585 Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AAA

    72.291.521,00 ₫
    24.143.496  - 499.064.729  24.143.496 ₫ - 499.064.729 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Vàng 585 Đá Sapphire Trắng

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng 585 & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    29.370.981,00 ₫
    11.885.196  - 167.828.390  11.885.196 ₫ - 167.828.390 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.08 crt - AAAAA

    34.425.976,00 ₫
    10.932.217  - 55.725.242  10.932.217 ₫ - 55.725.242 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Ahic Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ahic

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.008 crt - AAAAA

    31.486.309,00 ₫
    10.767.836  - 36.698.924  10.767.836 ₫ - 36.698.924 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Achoh Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Achoh

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    2.292 crt - AAAAA

    50.966.029,00 ₫
    15.562.146  - 444.340.107  15.562.146 ₫ - 444.340.107 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Atarwyl Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Atarwyl

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.03 crt - AAAAA

    23.340.245,00 ₫
    18.672.196  - 28.390.642  18.672.196 ₫ - 28.390.642 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Baldi Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Baldi

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    3.02 crt - AAAAA

    87.410.813,00 ₫
    24.021.292  - 249.212.797  24.021.292 ₫ - 249.212.797 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.35 crt - AAAAA

    44.413.760,00 ₫
    13.561.453  - 366.365.805  13.561.453 ₫ - 366.365.805 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Arunu Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.288 crt - AAAAA

    27.732.037,00 ₫
    27.732.037  - 42.331.688  27.732.037 ₫ - 42.331.688 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Befre Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.256 crt - AAAAA

    16.504.634,00 ₫
    6.551.457  - 37.671.424  6.551.457 ₫ - 37.671.424 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Bonde Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.104 crt - AAAAA

    12.112.842,00 ₫
    5.178.008  - 19.234.227  5.178.008 ₫ - 19.234.227 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Byld Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng 585
    15.583.774,00 ₫
    6.185.925  - 23.316.181  6.185.925 ₫ - 23.316.181 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Anog Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anog

    Vàng 585 & Ngọc Trai Đen
    229.116.919,00 ₫
    69.959.364  - 229.116.919  69.959.364 ₫ - 229.116.919 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Fardin Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng 585
    33.150.939,00 ₫
    10.527.320  - 49.599.879  10.527.320 ₫ - 49.599.879 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Camed Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng 585
    15.087.927,00 ₫
    5.989.100  - 22.574.303  5.989.100 ₫ - 22.574.303 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Dellel Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dellel

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.18 crt - AAAAA

    60.316.294,00 ₫
    16.575.469  - 78.446.896  16.575.469 ₫ - 78.446.896 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Bongu Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bongu

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.648 crt - AAAAA

    37.648.984,00 ₫
    11.955.708  - 76.246.134  11.955.708 ₫ - 76.246.134 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Bova Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bova

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAAAA

    33.150.939,00 ₫
    10.527.320  - 55.461.368  10.527.320 ₫ - 55.461.368 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Buncour Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Buncour

    Vàng 585
    10.873.225,00 ₫
    8.698.580  - 12.533.259  8.698.580 ₫ - 12.533.259 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Merge Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Merge

    Vàng 585
    134.799.658,00 ₫
    46.305.226  - 134.799.658  46.305.226 ₫ - 134.799.658 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Todere Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Todere

    Vàng 585
    190.688.745,00 ₫
    58.225.571  - 190.688.745  58.225.571 ₫ - 190.688.745 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Cgunc Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAAAA

    48.663.881,00 ₫
    38.931.104  - 66.502.491  38.931.104 ₫ - 66.502.491 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Cnytte Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    2.28 crt - AAAAA

    68.604.030,00 ₫
    18.853.016  - 190.494.893  18.853.016 ₫ - 190.494.893 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng 585
    32.407.169,00 ₫
    11.082.756  - 48.487.061  11.082.756 ₫ - 48.487.061 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.328 crt - AAAAA

    17.283.822,00 ₫
    6.649.653  - 42.487.145  6.649.653 ₫ - 42.487.145 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng 585 & Ngọc Trai Đen
    16.362.963,00 ₫
    6.495.221  - 24.481.991  6.495.221 ₫ - 24.481.991 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.33 crt - AAAAA

    16.681.723,00 ₫
    6.621.752  - 41.586.293  6.621.752 ₫ - 41.586.293 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    9.9 crt - AAAAA

    62.228.848,00 ₫
    17.101.057  - 9.407.683.143  17.101.057 ₫ - 9.407.683.143 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.048 crt - AAAAA

    32.230.080,00 ₫
    11.022.195  - 50.817.598  11.022.195 ₫ - 50.817.598 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    6.4 crt - AAAAA

    88.544.179,00 ₫
    24.332.751  - 705.217.218  24.332.751 ₫ - 705.217.218 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Hafost Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAAAA

    88.437.927,00 ₫
    24.303.552  - 212.032.082  24.303.552 ₫ - 212.032.082 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.1 crt - AAAAA

    11.616.996,00 ₫
    9.293.596  - 18.662.679  9.293.596 ₫ - 18.662.679 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Heorote Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Heorote

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.024 crt - AAAAA

    36.905.213,00 ₫
    11.719.517  - 43.756.233  11.719.517 ₫ - 43.756.233 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Hoofu Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    7.92 crt - AAAAA

    119.251.301,00 ₫
    32.771.349  - 3.304.770.797  32.771.349 ₫ - 3.304.770.797 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.136 crt - AAAAA

    12.006.590,00 ₫
    9.605.272  - 20.733.936  9.605.272 ₫ - 20.733.936 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Tese Vàng 585

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng 585
    13.423.297,00 ₫
    5.328.331  - 20.083.711  5.328.331 ₫ - 20.083.711 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.048 crt - AAAAA

    29.892.514,00 ₫
    10.222.783  - 47.157.951  10.222.783 ₫ - 47.157.951 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Rihtige Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAAAA

    23.552.750,00 ₫
    18.842.200  - 30.122.591  18.842.200 ₫ - 30.122.591 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Sweeski Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.37 crt - AAAAA

    42.076.193,00 ₫
    12.847.692  - 129.365.884  12.847.692 ₫ - 129.365.884 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.216 crt - AAAAA

    19.125.542,00 ₫
    7.358.224  - 40.295.035  7.358.224 ₫ - 40.295.035 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Vàng 585 Đá Swarovski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng 585 & Đá Swarovski

    0.128 crt - AAAAA

    17.283.822,00 ₫
    6.649.653  - 74.471.195  6.649.653 ₫ - 74.471.195 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng