Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    49.299.954,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Arunu

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    31.747.488,00 ₫
    30.587.117  - 57.077.557  30.587.117 ₫ - 57.077.557 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Ahic

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ahic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    34.730.777,00 ₫
    11.867.716  - 42.378.816  11.867.716 ₫ - 42.378.816 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Bright

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bright

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - VS

    373.959.830,00 ₫
    126.097.043  - 647.707.118  126.097.043 ₫ - 647.707.118 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Enfula

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enfula

    Vàng 14K
    88.647.031,00 ₫
    30.451.270  - 119.098.302  30.451.270 ₫ - 119.098.302 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    55.565.678,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Spell A

    Dây Chuyền GLAMIRA Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    36.181.807,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    39.340.567,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    51.317.301,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    86.927.982,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    53.817.762,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    62.710.738,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    48.987.502,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    101.403.197,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    33.031.823,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    38.276.421,00 ₫
    12.056.092  - 67.773.864  12.056.092 ₫ - 67.773.864 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Achoh

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Achoh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.292 crt - VS

    66.712.040,00 ₫
    17.060.296  - 548.205.060  17.060.296 ₫ - 548.205.060 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Atarwyl

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Atarwyl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    25.843.461,00 ₫
    20.584.203  - 33.678.177  20.584.203 ₫ - 33.678.177 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Baldi

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Baldi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.02 crt - VS

    108.429.956,00 ₫
    26.398.742  - 270.679.432  26.398.742 ₫ - 270.679.432 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    51.665.131,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Befre

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.214.057,00 ₫
    7.211.285  - 52.835.974  7.211.285 ₫ - 52.835.974 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Bonde

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    13.734.556,00 ₫
    5.689.784  - 25.538.028  5.689.784 ₫ - 25.538.028 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Byld

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng 14K
    17.165.861,00 ₫
    6.813.929  - 27.675.037  6.813.929 ₫ - 27.675.037 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Anog

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anog

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    252.556.916,00 ₫
    77.116.615  - 252.556.916  77.116.615 ₫ - 252.556.916 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Fardin

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng 14K
    36.556.241,00 ₫
    11.608.699  - 58.936.474  11.608.699 ₫ - 58.936.474 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Camed

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng 14K
    16.646.806,00 ₫
    6.607.892  - 26.838.210  6.607.892 ₫ - 26.838.210 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Dellel

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dellel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    67.248.925,00 ₫
    18.278.403  - 96.626.937  18.278.403 ₫ - 96.626.937 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Bongu

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bongu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    44.045.166,00 ₫
    13.151.031  - 109.299.215  13.151.031 ₫ - 109.299.215 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Bova

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bova

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    39.802.169,00 ₫
    11.596.925  - 61.879.517  11.596.925 ₫ - 61.879.517 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Buncour

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Buncour

    Vàng 14K
    11.975.320,00 ₫
    9.580.256  - 14.370.384  9.580.256 ₫ - 14.370.384 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Merge

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Merge

    Vàng 14K
    148.634.861,00 ₫
    51.057.776  - 148.634.861  51.057.776 ₫ - 148.634.861 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Todere

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Todere

    Vàng 14K
    210.254.003,00 ₫
    64.199.695  - 210.254.003  64.199.695 ₫ - 210.254.003 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Cgunc

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    54.497.005,00 ₫
    42.918.362  - 83.990.657  42.918.362 ₫ - 83.990.657 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Cnytte

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    84.713.654,00 ₫
    20.713.486  - 207.080.413  20.713.486 ₫ - 207.080.413 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng 14K
    35.740.584,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.055.668,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    19.682.451,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    149.769.476,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Glit

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    35.687.943,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    139.544.903,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Hafost

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.06 crt - VS

    106.348.927,00 ₫
    26.775.721  - 309.372.568  26.775.721 ₫ - 309.372.568 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.187.200,00 ₫
    10.232.780  - 23.556.679  10.232.780 ₫ - 23.556.679 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Heorote

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Heorote

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    40.793.579,00 ₫
    12.927.334  - 51.057.944  12.927.334 ₫ - 51.057.944 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Hoofu

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.92 crt - VS

    166.639.304,00 ₫
    36.118.696  - 3.473.268.632  36.118.696 ₫ - 3.473.268.632 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    13.773.612,00 ₫
    10.588.703  - 28.392.428  10.588.703 ₫ - 28.392.428 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Tese

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng 14K
    14.793.042,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.129.747,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Rihtige

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    20.762.164  - 36.746.994  20.762.164 ₫ - 36.746.994 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Sweeski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    47.994.393,00 ₫
    14.162.196  - 140.307.974  14.162.196 ₫ - 140.307.974 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Silito

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.622.736,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Striog

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Striog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    52.168.620,00 ₫
    15.056.532  - 247.746.748  15.056.532 ₫ - 247.746.748 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng