Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Bông Tai Kim Cương
  6. Bông Tai Thiết Kế
  7. Bông tai trẻ em Diorama Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Diorama

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    23.617.810,00 ₫
    6.042.423  - 66.211.946  6.042.423 ₫ - 66.211.946 ₫
  8. Bông tai trẻ em Destined Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Destined

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.323.529,00 ₫
    2.833.005  - 31.825.316  2.833.005 ₫ - 31.825.316 ₫
  9. Bông tai trẻ em Drun Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Drun

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    12.098.996,00 ₫
    3.070.739  - 34.598.887  3.070.739 ₫ - 34.598.887 ₫
  10. Bông tai trẻ em Desilu Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Desilu

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    3.169.796  - 36.905.482  3.169.796 ₫ - 36.905.482 ₫
  11. Bông tai trẻ em Delbin Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Delbin

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    14.405.590,00 ₫
    3.566.020  - 41.150.744  3.566.020 ₫ - 41.150.744 ₫
  12. Bông tai trẻ em Delaris Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Delaris

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    11.349.001,00 ₫
    2.773.571  - 32.660.219  2.773.571 ₫ - 32.660.219 ₫
  13. Bông tai trẻ em Delaini Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Delaini

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    11.182.022,00 ₫
    2.634.893  - 37.061.143  2.634.893 ₫ - 37.061.143 ₫
  14. Bông tai trẻ em Cintia Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cintia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    27.888.545,00 ₫
    7.171.663  - 78.310.946  7.171.663 ₫ - 78.310.946 ₫
  15. Bông tai trẻ em Chitsa Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chitsa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    12.130.129,00 ₫
    2.932.061  - 37.018.689  2.932.061 ₫ - 37.018.689 ₫
  16. Bông tai trẻ em Chibuzo Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chibuzo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    14.898.041,00 ₫
    3.803.755  - 42.226.211  3.803.755 ₫ - 42.226.211 ₫
  17. Bông tai trẻ em Cherymoya Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cherymoya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.975.402,00 ₫
    3.447.152  - 41.348.853  3.447.152 ₫ - 41.348.853 ₫
  18. Bông tai trẻ em Cherish Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cherish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    20.920.653,00 ₫
    5.071.673  - 63.169.506  5.071.673 ₫ - 63.169.506 ₫
  19. Bông tai trẻ em Cheramie Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cheramie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    21.783.857,00 ₫
    5.566.954  - 62.249.701  5.566.954 ₫ - 62.249.701 ₫
  20. Bông tai trẻ em Chebelita Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chebelita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    13.443.329,00 ₫
    3.367.907  - 39.028.109  3.367.907 ₫ - 39.028.109 ₫
  21. Bông tai trẻ em Charmica Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Charmica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    23.943.281,00 ₫
    6.141.480  - 67.499.677  6.141.480 ₫ - 67.499.677 ₫
  22. Bông tai trẻ em Charmelle Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Charmelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    15.098.983,00 ₫
    3.665.076  - 45.212.048  3.665.076 ₫ - 45.212.048 ₫
  23. Bông tai trẻ em Cerabella Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cerabella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.094.285,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  24. Bông tai trẻ em Celita Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Celita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.883.891,00 ₫
    3.506.587  - 46.400.721  3.506.587 ₫ - 46.400.721 ₫
  25. Bông tai trẻ em Cattibrie Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cattibrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.526.354,00 ₫
    2.932.061  - 35.830.015  2.932.061 ₫ - 35.830.015 ₫
  26. Bông tai trẻ em Canola Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Canola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    14.926.342,00 ₫
    3.803.755  - 42.452.625  3.803.755 ₫ - 42.452.625 ₫
  27. Bông tai trẻ em Candiss Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Candiss

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    22.004.611,00 ₫
    5.646.199  - 61.966.683  5.646.199 ₫ - 61.966.683 ₫
  28. Bông tai trẻ em Camilita Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Camilita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    24.056.487,00 ₫
    5.943.367  - 71.037.392  5.943.367 ₫ - 71.037.392 ₫
  29. Bông tai trẻ em Caeris Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Caeris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.522.574,00 ₫
    3.447.152  - 38.405.471  3.447.152 ₫ - 38.405.471 ₫
  30. Bông tai trẻ em Cacio Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cacio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    14.150.874,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  31. Bông tai trẻ em Busisa Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Busisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    12.098.996,00 ₫
    3.070.739  - 34.598.887  3.070.739 ₫ - 34.598.887 ₫
  32. Bông tai trẻ em Bubilina Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubilina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    22.151.780,00 ₫
    5.566.954  - 64.061.013  5.566.954 ₫ - 64.061.013 ₫
  33. Bông tai trẻ em Beel Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Beel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.997.098,00 ₫
    3.506.587  - 46.061.100  3.506.587 ₫ - 46.061.100 ₫
  34. Bông tai trẻ em Beagle Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Beagle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.476.244,00 ₫
    3.070.739  - 56.532.745  3.070.739 ₫ - 56.532.745 ₫
  35. Bông tai trẻ em Barta Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Barta

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  36. Bông tai trẻ em Bambalina Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bambalina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    25.938.554,00 ₫
    6.438.648  - 75.777.937  6.438.648 ₫ - 75.777.937 ₫
  37. Bông tai trẻ em Balmiris Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Balmiris

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.176.347,00 ₫
    3.506.587  - 40.174.336  3.506.587 ₫ - 40.174.336 ₫
  38. Bông tai trẻ em Atemoija Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Atemoija

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    18.461.231,00 ₫
    4.536.770  - 51.155.414  4.536.770 ₫ - 51.155.414 ₫
  39. Bông tai trẻ em Aranoia Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aranoia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    11.620.698,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  40. Bông tai trẻ em Alyra Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Alyra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    14.249.931,00 ₫
    3.665.076  - 40.117.732  3.665.076 ₫ - 40.117.732 ₫
  41. Bông tai trẻ em Acerola Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acerola

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    6.141.480  - 84.169.409  6.141.480 ₫ - 84.169.409 ₫
  42. Bông tai trẻ em Dejamarie Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dejamarie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    10.474.478,00 ₫
    2.634.893  - 29.080.049  2.634.893 ₫ - 29.080.049 ₫
  43. Bông tai trẻ em Dechelle Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dechelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    15.356.530,00 ₫
    3.922.622  - 43.499.793  3.922.622 ₫ - 43.499.793 ₫
  44. Bông tai trẻ em Deatta Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Deatta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.620.698,00 ₫
    2.932.061  - 34.018.703  2.932.061 ₫ - 34.018.703 ₫
  45. Bông tai trẻ em Deambra Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Deambra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    9.701.839,00 ₫
    2.456.591  - 27.792.318  2.456.591 ₫ - 27.792.318 ₫
  46. Bông tai trẻ em Dawnica Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dawnica

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    11.818.810,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  47. Bông tai trẻ em Davney Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Davney

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    2.932.061  - 43.075.263  2.932.061 ₫ - 43.075.263 ₫
  48. Bông tai trẻ em Dandria Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dandria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.987.659,00 ₫
    3.506.587  - 52.061.072  3.506.587 ₫ - 52.061.072 ₫
  49. Bông tai trẻ em Dammie Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dammie

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.988.621,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  50. Bông tai trẻ em Damborg Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damborg

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.814.099,00 ₫
    2.634.893  - 30.834.758  2.634.893 ₫ - 30.834.758 ₫
  51. Bông tai trẻ em Dalita Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dalita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.797.101,00 ₫
    3.070.739  - 37.995.097  3.070.739 ₫ - 37.995.097 ₫
  52. Bông tai trẻ em Dalexi Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dalexi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    2.773.571  - 34.131.910  2.773.571 ₫ - 34.131.910 ₫
  53. Bông tai trẻ em Dalesa Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dalesa

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    11.479.189,00 ₫
    2.932.061  - 35.830.015  2.932.061 ₫ - 35.830.015 ₫
  54. Bông tai trẻ em Dale Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dale

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.170.700,00 ₫
    2.793.382  - 31.400.793  2.793.382 ₫ - 31.400.793 ₫
  55. Bông tai trẻ em Daisila Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Daisila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    12.806.540,00 ₫
    3.070.739  - 38.844.150  3.070.739 ₫ - 38.844.150 ₫
  56. Bông tai trẻ em Dafania Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dafania

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.216.915,00 ₫
    3.367.907  - 37.556.418  3.367.907 ₫ - 37.556.418 ₫
  57. Bông tai trẻ em Darthula Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darthula

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    12.724.466,00 ₫
    2.932.061  - 34.528.134  2.932.061 ₫ - 34.528.134 ₫
  58. Bông tai trẻ em Darliss Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darliss

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.347.105,00 ₫
    2.932.061  - 38.773.397  2.932.061 ₫ - 38.773.397 ₫
  59. Bông tai trẻ em Daritza Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Daritza

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    36.667.748,00 ₫
    8.677.316  - 113.574.927  8.677.316 ₫ - 113.574.927 ₫
  60. Bông tai trẻ em Darcas Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darcas

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    13.301.820,00 ₫
    3.367.907  - 39.367.730  3.367.907 ₫ - 39.367.730 ₫
  61. Bông tai trẻ em Daramolas Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Daramolas

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.032 crt - AAA

    11.374.471,00 ₫
    2.912.249  - 34.146.059  2.912.249 ₫ - 34.146.059 ₫
  62. Bông tai trẻ em Dapaola Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dapaola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    16.961.238,00 ₫
    4.338.658  - 47.957.313  4.338.658 ₫ - 47.957.313 ₫
  63. Bông tai trẻ em Danikka Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Danikka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    21.727.253,00 ₫
    5.566.954  - 61.457.252  5.566.954 ₫ - 61.457.252 ₫
  64. Bông tai trẻ em Dangina Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dangina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    18.200.855,00 ₫
    4.616.015  - 50.929.001  4.616.015 ₫ - 50.929.001 ₫
  65. Bông tai trẻ em Dandyish Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dandyish

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.636.729,00 ₫
    3.070.739  - 35.844.164  3.070.739 ₫ - 35.844.164 ₫
  66. Bông tai trẻ em Crimpuff Platin trắng

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Crimpuff

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    11.179.190,00 ₫
    2.773.571  - 31.358.338  2.773.571 ₫ - 31.358.338 ₫

You’ve viewed 240 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng