Đang tải...
Tìm thấy 207 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Jeromy 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.883.367,00 ₫
    3.183.380  - 40.229.239  3.183.380 ₫ - 40.229.239 ₫
  2. Bông tai trẻ em Berlioz 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Berlioz

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.327.238,00 ₫
    2.634.893  - 29.702.688  2.634.893 ₫ - 29.702.688 ₫
  3. Bông tai trẻ em Duku 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Duku

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.322.426,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  4. Bông tai trẻ em Dasaly 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Dasaly

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    10.244.668,00 ₫
    5.111.296  - 60.197.826  5.111.296 ₫ - 60.197.826 ₫
  5. Bông tai trẻ em Damilala 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Damilala

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    5.168.181,00 ₫
    2.595.270  - 29.278.158  2.595.270 ₫ - 29.278.158 ₫
  6. Bông tai trẻ em Aliane 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Aliane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.057.989,00 ₫
    3.333.945  - 33.749.834  3.333.945 ₫ - 33.749.834 ₫
  7. Bông tai trẻ em Extreage 0.012 Carat

    Bông tai trẻ em Extreage

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    6.484.496,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  8. Bông tai trẻ em Bubbie 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Bubbie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Berika 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Berika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.069.776,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  11. Bông tai trẻ em Ligure 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Ligure

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    6.407.232,00 ₫
    3.635.076  - 39.268.680  3.635.076 ₫ - 39.268.680 ₫
  12. Bông tai trẻ em Cobi 0.112 Carat

    Bông tai trẻ em Cobi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    9.976.933,00 ₫
    3.803.755  - 51.056.357  3.803.755 ₫ - 51.056.357 ₫
  13. Bông tai trẻ em Dammie 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Dammie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    6.166.385,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  14. Bông tai trẻ em Lilyae 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.291.195,00 ₫
    3.419.983  - 42.564.132  3.419.983 ₫ - 42.564.132 ₫
  15. Bông tai trẻ em Amory 0.12 Carat

    Bông tai trẻ em Amory

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    8.795.334,00 ₫
    3.592.057  - 87.503.919  3.592.057 ₫ - 87.503.919 ₫
  16. Bông tai trẻ em Eilonwy 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Eilonwy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.701.160,00 ₫
    5.566.954  - 68.136.465  5.566.954 ₫ - 68.136.465 ₫
  17. Bông tai trẻ em Brynie 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Brynie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.883.367,00 ₫
    2.932.061  - 32.886.633  2.932.061 ₫ - 32.886.633 ₫
  18. Bông tai trẻ em Piedshor 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Piedshor

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.730.255,00 ₫
    2.946.778  - 42.317.911  2.946.778 ₫ - 42.317.911 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Dagney 0.112 Carat

    Bông tai trẻ em Dagney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    11.311.643,00 ₫
    4.516.959  - 58.697.829  4.516.959 ₫ - 58.697.829 ₫
  21. Bông tai trẻ em Fila 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Fila

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    5.524.218,00 ₫
    3.204.890  - 40.441.504  3.204.890 ₫ - 40.441.504 ₫
  22. Bông tai trẻ em Hexer 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Hexer

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.01 crt - AAA

    6.730.155,00 ₫
    3.871.679  - 39.056.414  3.871.679 ₫ - 39.056.414 ₫
  23. Bông tai trẻ em Lucia 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Lucia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    17.931.705,00 ₫
    6.134.404  - 72.523.237  6.134.404 ₫ - 72.523.237 ₫
  24. Bông tai trẻ em Elish 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Elish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    8.330.337,00 ₫
    4.239.602  - 48.367.694  4.239.602 ₫ - 48.367.694 ₫
  25. Bông tai trẻ em Cyliss 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Cyliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.519.774,00 ₫
    3.367.907  - 40.499.800  3.367.907 ₫ - 40.499.800 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Daramolas 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Daramolas

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.032 crt - AAA

    5.591.575,00 ₫
    2.912.249  - 34.146.059  2.912.249 ₫ - 34.146.059 ₫
  28. Bông tai trẻ em Bonneri 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Bonneri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.213.267,00 ₫
    3.807.151  - 50.584.569  3.807.151 ₫ - 50.584.569 ₫
  29. Bông tai trẻ em Dejamarie 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Dejamarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.242.333,00 ₫
    2.634.893  - 29.080.049  2.634.893 ₫ - 29.080.049 ₫
  30. Bông tai trẻ em Alyra 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Alyra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.972.136,00 ₫
    3.665.076  - 40.117.732  3.665.076 ₫ - 40.117.732 ₫
  31. Bông tai trẻ em Eagles 0.012 Carat

    Bông tai trẻ em Eagles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.217.045,00 ₫
    3.376.965  - 34.797.003  3.376.965 ₫ - 34.797.003 ₫
  32. Bông tai trẻ em Acidic 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Acidic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    6.444.307,00 ₫
    3.656.585  - 36.933.779  3.656.585 ₫ - 36.933.779 ₫
  33. Bông tai trẻ em Ethic 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Ethic

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    5.524.218,00 ₫
    3.204.890  - 49.091.652  3.204.890 ₫ - 49.091.652 ₫
  34. Bông tai trẻ em Copieura 0.04 Carat

    Bông tai trẻ em Copieura

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.080.715,00 ₫
    4.129.791  - 58.446.511  4.129.791 ₫ - 58.446.511 ₫
  35. Bông tai trẻ em Cattibrie 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Cattibrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    6.704.118,00 ₫
    2.932.061  - 35.830.015  2.932.061 ₫ - 35.830.015 ₫
  36. Bông tai trẻ em Aingeal 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Aingeal

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.804.575,00 ₫
    5.012.240  - 56.306.333  5.012.240 ₫ - 56.306.333 ₫
  37. Bông tai trẻ em Comilla 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Comilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.340.058,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  38. Bông tai trẻ em Consistently 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Consistently

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.669.547,00 ₫
    7.647.133  - 90.763.716  7.647.133 ₫ - 90.763.716 ₫
  39. Bông tai trẻ em Deylin 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Deylin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.623.840,00 ₫
    2.793.382  - 31.400.793  2.793.382 ₫ - 31.400.793 ₫
  40. Bông tai trẻ em Chamika 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Chamika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.982.805,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  41. Bông tai trẻ em Coila 0.09 Carat

    Bông tai trẻ em Coila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.321.364,00 ₫
    3.942.433  - 49.881.833  3.942.433 ₫ - 49.881.833 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.304.015,00 ₫
    4.538.468  - 48.070.520  4.538.468 ₫ - 48.070.520 ₫
  43. Bông tai trẻ em Berca 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Berca

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.403.454,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  44. Bông tai trẻ em Calbria 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  45. Bông tai trẻ em Balmiris 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Balmiris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.213.267,00 ₫
    3.506.587  - 40.174.336  3.506.587 ₫ - 40.174.336 ₫
  46. Bông tai trẻ em Dayzie 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Dayzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    7.170.248,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Geisa 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Geisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    7.063.833,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  49. Bông tai trẻ em Alter 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Alter

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    6.191.573,00 ₫
    3.592.057  - 63.474.599  3.592.057 ₫ - 63.474.599 ₫
  50. Bông tai trẻ em Kukat 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Kukat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.282.776,00 ₫
    5.827.896  - 65.122.330  5.827.896 ₫ - 65.122.330 ₫
  51. Bông tai trẻ em Kvetiny 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Kvetiny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.879.844,00 ₫
    6.907.891  - 74.560.966  6.907.891 ₫ - 74.560.966 ₫
  52. Bông tai trẻ em Dawnica 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Dawnica

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    5.996.574,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  53. Bông tai trẻ em Bagel 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Bagel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    5.303.747,00 ₫
    2.773.571  - 30.565.889  2.773.571 ₫ - 30.565.889 ₫
  54. Bông tai trẻ em Dazalyn 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Dazalyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.322.426,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  55. Bông tai trẻ em Stami 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Stami

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    7.198.550,00 ₫
    3.979.226  - 46.513.928  3.979.226 ₫ - 46.513.928 ₫
  56. Bông tai trẻ em Troc 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Troc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.118.371,00 ₫
    2.903.759  - 31.259.281  2.903.759 ₫ - 31.259.281 ₫
  57. Bông tai trẻ em Datalia 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Datalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    6.956.852,00 ₫
    2.991.494  - 40.881.876  2.991.494 ₫ - 40.881.876 ₫
  58. Bông tai trẻ em Davney 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Davney

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.477.689,00 ₫
    2.932.061  - 43.075.263  2.932.061 ₫ - 43.075.263 ₫
  59. Bông tai trẻ em Dangina 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Dangina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.034.767,00 ₫
    4.616.015  - 50.929.001  4.616.015 ₫ - 50.929.001 ₫
  60. Bông tai trẻ em Chandre 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Chandre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.873.646,00 ₫
    3.506.587  - 38.419.627  3.506.587 ₫ - 38.419.627 ₫
  61. Bông tai trẻ em Darliss 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Darliss

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.524.869,00 ₫
    2.932.061  - 38.773.397  2.932.061 ₫ - 38.773.397 ₫
  62. Bông tai trẻ em Chantis 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Chantis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.294.294,00 ₫
    4.754.694  - 52.414.841  4.754.694 ₫ - 52.414.841 ₫
  63. Bông tai trẻ em Crisun 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Crisun

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    6.552.703,00 ₫
    3.229.229  - 39.013.960  3.229.229 ₫ - 39.013.960 ₫
  64. Bông tai trẻ em Cocona 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Cocona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.757.890,00 ₫
    2.733.948  - 34.896.054  2.733.948 ₫ - 34.896.054 ₫

You’ve viewed 60 of 207 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng