Đang tải...
Tìm thấy 279 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Yang Tròn

    Bông tai trẻ em Yang

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    7.541.282,00 ₫
    3.523.567  - 53.971.435  3.523.567 ₫ - 53.971.435 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tiffanie Tròn

    Bông tai trẻ em Tiffanie

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    8.987.503,00 ₫
    2.780.646  - 55.372.374  2.780.646 ₫ - 55.372.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Kalanchoe Daughter Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Kalanchoe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.616.255,00 ₫
    6.044.121  - 80.249.615  6.044.121 ₫ - 80.249.615 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Allie Tròn

    Bông tai trẻ em Allie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    6.965.908,00 ₫
    2.610.836  - 44.844.122  2.610.836 ₫ - 44.844.122 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tifany Tròn

    Bông tai trẻ em Tifany

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    4.174.507,00 ₫
    3.353.757  - 61.103.477  3.353.757 ₫ - 61.103.477 ₫
  6. Bông tai trẻ em Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.550.721,00 ₫
    3.570.548  - 44.049.972  3.570.548 ₫ - 44.049.972 ₫
  7. Bông tai trẻ em Damilala

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    4.415.073,00 ₫
    2.872.627  - 32.249.846  2.872.627 ₫ - 32.249.846 ₫
  8. Bông tai trẻ em Aliane

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.264.125,00 ₫
    3.764.132  - 37.995.097  3.764.132 ₫ - 37.995.097 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Extreage

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    5.688.651,00 ₫
    3.678.095  - 37.768.683  3.678.095 ₫ - 37.768.683 ₫
  11. Bông tai trẻ em Dagney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.868.806,00 ₫
    5.349.031  - 67.612.884  5.349.031 ₫ - 67.612.884 ₫
  12. Bông tai trẻ em Dazalyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.767.329,00 ₫
    2.733.948  - 31.896.068  2.733.948 ₫ - 31.896.068 ₫
  13. Bông tai trẻ em Hege

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.016 crt - VS1

    10.820.324,00 ₫
    5.850.537  - 66.549.867  5.850.537 ₫ - 66.549.867 ₫
  14. Bông tai trẻ em Dasaly

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    9.424.483,00 ₫
    6.121.668  - 71.023.243  6.121.668 ₫ - 71.023.243 ₫
  15. Bông tai trẻ em Piedshor

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.222.224,00 ₫
    3.269.418  - 45.501.856  3.269.418 ₫ - 45.501.856 ₫
  16. Bông tai trẻ em Stami

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.08 crt

    7.934.113,00 ₫
    4.602.997  - 52.669.560  4.602.997 ₫ - 52.669.560 ₫
  17. Bông tai trẻ em Fila

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    4.754.694,00 ₫
    3.613.567  - 44.474.502  3.613.567 ₫ - 44.474.502 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Bucurie Daughter Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Bucurie Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.583.028,00 ₫
    8.497.317  - 96.523.121  8.497.317 ₫ - 96.523.121 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Anes Tròn
    Mới

    Bông tai trẻ em Anes

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    11.196.738,00 ₫
    6.153.932  - 82.839.227  6.153.932 ₫ - 82.839.227 ₫
  21. Bông tai trẻ em Dawster Tròn
    Mới

    Bông tai trẻ em Dawster

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.06 crt

    7.044.306,00 ₫
    4.086.773  - 45.424.312  4.086.773 ₫ - 45.424.312 ₫
  22. Bông tai trẻ em Bubbie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.502.892,00 ₫
    3.308.474  - 36.296.992  3.308.474 ₫ - 36.296.992 ₫
  23. Bông tai trẻ em Tangkal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.471.053,00 ₫
    7.295.059  - 96.593.877  7.295.059 ₫ - 96.593.877 ₫
  24. Bông tai trẻ em Oranguru

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    4.516.959,00 ₫
    4.516.959  - 75.094.737  4.516.959 ₫ - 75.094.737 ₫
  25. Bông tai trẻ em Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.069.776,00 ₫
    3.871.679  - 47.021.659  3.871.679 ₫ - 47.021.659 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Aviax

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    16.753.504,00 ₫
    4.753.562  - 67.513.827  4.753.562 ₫ - 67.513.827 ₫
  28. Bông tai trẻ em Brynie

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.122.616,00 ₫
    3.308.474  - 36.919.631  3.308.474 ₫ - 36.919.631 ₫
  29. Bông tai trẻ em Eagles

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.958.551,00 ₫
    3.807.151  - 39.042.266  3.807.151 ₫ - 39.042.266 ₫
  30. Bông tai trẻ em Arve

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 94.478.603  5.179.220 ₫ - 94.478.603 ₫
  31. Bông tai trẻ em Beseledsel Tròn
    Mới

    Bông tai trẻ em Beseledsel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.14 crt

    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 58.117.645  4.409.412 ₫ - 58.117.645 ₫
  32. Bông tai trẻ em Cobi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    9.198.069,00 ₫
    4.437.714  - 57.848.777  4.437.714 ₫ - 57.848.777 ₫
  33. Bông tai trẻ em Soiel Tròn
    Mới

    Bông tai trẻ em Soiel

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.04 crt

    7.822.886,00 ₫
    4.538.468  - 49.032.779  4.538.468 ₫ - 49.032.779 ₫
  34. Bông tai trẻ em Coila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.537.690,00 ₫
    4.616.015  - 57.098.783  4.616.015 ₫ - 57.098.783 ₫
  35. Bông tai trẻ em Cyliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.446.656,00 ₫
    3.863.188  - 45.806.380  3.863.188 ₫ - 45.806.380 ₫
  36. Bông tai trẻ em Chantis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    14.592.382,00 ₫
    5.646.199  - 61.966.683  5.646.199 ₫ - 61.966.683 ₫
  37. Bông tai trẻ em Elish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    7.528.265,00 ₫
    4.992.428  - 56.433.689  4.992.428 ₫ - 56.433.689 ₫
  38. Bông tai trẻ em Dejamarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  39. Bông tai trẻ em Acidic

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.632.048,00 ₫
    4.172.810  - 42.028.102  4.172.810 ₫ - 42.028.102 ₫
  40. Bông tai trẻ em Catessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    13.400.029,00 ₫
    6.676.383  - 72.438.331  6.676.383 ₫ - 72.438.331 ₫
  41. Bông tai trẻ em Bonneri

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.812.400,00 ₫
    4.387.903  - 56.315.671  4.387.903 ₫ - 56.315.671 ₫
  42. Bông tai trẻ em Mafarki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    13.167.389,00 ₫
    5.837.235  - 77.504.341  5.837.235 ₫ - 77.504.341 ₫
  43. Bông tai trẻ em Suzana

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.02 crt

    7.711.660,00 ₫
    4.473.940  - 45.848.835  4.473.940 ₫ - 45.848.835 ₫
  44. Bông tai trẻ em Evidential

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.379.837,00 ₫
    7.195.720  - 83.730.733  7.195.720 ₫ - 83.730.733 ₫
  45. Bông tai trẻ em Daritza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    18.452.742,00 ₫
    10.678.250  - 135.013.505  10.678.250 ₫ - 135.013.505 ₫
  46. Bông tai trẻ em Dalesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    6.361.383,00 ₫
    3.308.474  - 39.863.013  3.308.474 ₫ - 39.863.013 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Chebelita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    4.316.016,00 ₫
    3.863.188  - 44.334.689  3.863.188 ₫ - 44.334.689 ₫
  49. Bông tai trẻ em Floroj

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.791.937,00 ₫
    4.624.505  - 48.693.159  4.624.505 ₫ - 48.693.159 ₫
  50. Bông tai trẻ em Duchess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.516.959  - 49.867.683  4.516.959 ₫ - 49.867.683 ₫
  51. Bông tai trẻ em Deylin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.526.397,00 ₫
    3.130.173  - 35.009.261  3.130.173 ₫ - 35.009.261 ₫
  52. Bông tai trẻ em Comilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.415.242,00 ₫
    4.239.602  - 47.235.624  4.239.602 ₫ - 47.235.624 ₫
  53. Bông tai trẻ em Cabonifere

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    21.219.520,00 ₫
    8.680.713  - 461.634.411  8.680.713 ₫ - 461.634.411 ₫
  54. Bông tai trẻ em Dammie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    5.405.634,00 ₫
    3.308.474  - 37.995.097  3.308.474 ₫ - 37.995.097 ₫
  55. Bông tai trẻ em Shappir Tròn
    Mới

    Bông tai trẻ em Shappir

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.02 crt

    8.341.941,00 ₫
    4.839.599  - 49.570.517  4.839.599 ₫ - 49.570.517 ₫
  56. Bông tai trẻ em Duku

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.556.581,00 ₫
    2.733.948  - 31.896.068  2.733.948 ₫ - 31.896.068 ₫
  57. Bông tai trẻ em Balmiris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.452.799,00 ₫
    4.061.301  - 46.117.703  4.061.301 ₫ - 46.117.703 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Oleander Daughter Tròn

    Bông Tai GLAMIRA Oleander Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    16.303.789,00 ₫
    8.089.772  - 94.570.299  8.089.772 ₫ - 94.570.299 ₫
  59. Bông tai trẻ em Datalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    7.698.358,00 ₫
    3.387.719  - 45.127.138  3.387.719 ₫ - 45.127.138 ₫
  60. Bông tai trẻ em Berca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.354.661,00 ₫
    4.358.469  - 48.169.578  4.358.469 ₫ - 48.169.578 ₫
  61. Bông tai trẻ em Troc

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.03 crt

    5.635.444,00 ₫
    3.269.418  - 34.867.756  3.269.418 ₫ - 34.867.756 ₫
  62. Bông tai trẻ em Identifiable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.220.512,00 ₫
    5.646.199  - 65.292.141  5.646.199 ₫ - 65.292.141 ₫
  63. Bông tai trẻ em Amory

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    9.462.690,00 ₫
    3.979.226  - 91.324.659  3.979.226 ₫ - 91.324.659 ₫
  64. Bông tai trẻ em Dayzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    8.245.432,00 ₫
    4.239.602  - 47.235.624  4.239.602 ₫ - 47.235.624 ₫

You’ve viewed 60 of 279 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng