Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Jeromy Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.478.653,00 ₫
    2.958.862  - 37.619.513  2.958.862 ₫ - 37.619.513 ₫
  2. Bông tai trẻ em Dasaly Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dasaly

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    9.467.872,00 ₫
    4.712.442  - 55.681.444  4.712.442 ₫ - 55.681.444 ₫
  3. Bông tai trẻ em Acerola Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acerola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    12.222.340,00 ₫
    5.620.865  - 77.770.177  5.620.865 ₫ - 77.770.177 ₫
  4. Bông tai trẻ em Cabonifere Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cabonifere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    12.431.602,00 ₫
    6.832.636  - 425.786.925  6.832.636 ₫ - 425.786.925 ₫
  5. Bông tai trẻ em Dammie Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dammie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    5.749.017,00 ₫
    2.725.268  - 31.632.575  2.725.268 ₫ - 31.632.575 ₫
  6. Bông tai trẻ em Aviax Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aviax

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    12.288.579,00 ₫
    3.945.150  - 58.614.894  3.945.150 ₫ - 58.614.894 ₫
  7. Bông tai trẻ em Aliane Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aliane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.645.468,00 ₫
    3.102.696  - 31.429.803  3.102.696 ₫ - 31.429.803 ₫
  8. Bông tai trẻ em Leikurinn Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Leikurinn

    Vàng 14K
    6.446.016,00 ₫
    3.739.673  - 36.904.672  3.739.673 ₫ - 36.904.672 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Kalanchoe Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Kalanchoe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    11.803.276,00 ₫
    5.075.270  - 69.767.402  5.075.270 ₫ - 69.767.402 ₫
  11. Bông tai trẻ em Ziedi Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ziedi

    Vàng 14K
    9.810.694,00 ₫
    5.392.137  - 56.168.100  5.392.137 ₫ - 56.168.100 ₫
  12. Bông tai trẻ em Balmiris Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Balmiris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.713.675,00 ₫
    3.255.181  - 37.364.289  3.255.181 ₫ - 37.364.289 ₫
  13. Bông tai trẻ em Kukat Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kukat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.388.732,00 ₫
    5.353.205  - 59.980.228  5.353.205 ₫ - 59.980.228 ₫
  14. Bông tai trẻ em Comilla Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.799.380,00 ₫
    3.387.659  - 38.026.676  3.387.659 ₫ - 38.026.676 ₫
  15. Bông tai trẻ em Malarkae Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Malarkae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    8.359.109,00 ₫
    3.657.482  - 49.233.262  3.657.482 ₫ - 49.233.262 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Misneachd Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Misneachd Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    13.305.147,00 ₫
    5.178.009  - 85.921.646  5.178.009 ₫ - 85.921.646 ₫
  17. Bông tai trẻ em Cyliss Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cyliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.006.479,00 ₫
    3.122.702  - 37.675.206  3.122.702 ₫ - 37.675.206 ₫
  18. Bông tai trẻ em Fourmi Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fourmi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.639.714,00 ₫
    2.691.742  - 38.995.395  2.691.742 ₫ - 38.995.395 ₫
  19. Bông tai trẻ em Blomster Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Blomster

    Vàng 14K
    6.375.180,00 ₫
    3.698.578  - 36.499.125  3.698.578 ₫ - 36.499.125 ₫
  20. Bông tai trẻ em Calbria Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.397.544,00 ₫
    2.725.268  - 30.010.391  2.725.268 ₫ - 30.010.391 ₫
  21. Bông tai trẻ em Mischief Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mischief

    Vàng Trắng 14K
    6.056.420,00 ₫
    3.791.042  - 34.674.165  3.791.042 ₫ - 34.674.165 ₫
  22. Bông tai trẻ em Copistelle Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Copistelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.869.405,00 ₫
    3.452.005  - 49.930.801  3.452.005 ₫ - 49.930.801 ₫
  23. Bông tai trẻ em Cassiel Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cassiel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    5.812.282,00 ₫
    2.990.224  - 32.849.208  2.990.224 ₫ - 32.849.208 ₫
  24. Bông tai trẻ em Derivation Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Derivation

    Vàng 14K
    6.693.938,00 ₫
    3.883.506  - 38.324.077  3.883.506 ₫ - 38.324.077 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Faline Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Faline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    7.547.747,00 ₫
    3.917.572  - 44.407.265  3.917.572 ₫ - 44.407.265 ₫
  27. Bông tai trẻ em Cozner Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cozner

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    7.628.856,00 ₫
    3.917.572  - 44.461.337  3.917.572 ₫ - 44.461.337 ₫
  28. Bông tai trẻ em Diorama Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Diorama

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    10.639.360,00 ₫
    5.526.238  - 60.615.587  5.526.238 ₫ - 60.615.587 ₫
  29. Bông tai trẻ em Cacio Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cacio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.541.183,00 ₫
    3.293.032  - 36.688.382  3.293.032 ₫ - 36.688.382 ₫
  30. Bông tai trẻ em Cheisa Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cheisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    5.893.391,00 ₫
    2.990.224  - 32.849.208  2.990.224 ₫ - 32.849.208 ₫
  31. Bông tai trẻ em Daritza Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Daritza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.859.698,00 ₫
    7.910.847  - 104.441.574  7.910.847 ₫ - 104.441.574 ₫
  32. Bông tai trẻ em Bouclier Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bouclier

    Vàng Trắng 14K
    6.623.104,00 ₫
    3.791.853  - 37.918.537  3.791.853 ₫ - 37.918.537 ₫
  33. Bông tai trẻ em Delaris Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Delaris

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    5.474.056,00 ₫
    2.592.789  - 30.591.671  2.592.789 ₫ - 30.591.671 ₫
  34. Bông tai trẻ em Amalures Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Amalures

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.133.010,00 ₫
    3.652.616  - 40.541.064  3.652.616 ₫ - 40.541.064 ₫
  35. Bông tai trẻ em Arroz Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Arroz

    Vàng Hồng 14K
    7.048.115,00 ₫
    4.411.797  - 40.351.807  4.411.797 ₫ - 40.351.807 ₫
  36. Bông tai trẻ em Lasiommata Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lasiommata

    Vàng 14K
    5.312.649,00 ₫
    3.447.139  - 30.415.935  3.447.139 ₫ - 30.415.935 ₫
  37. Bông tai trẻ em Cappy Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cappy

    Vàng Trắng 14K
    7.296.039,00 ₫
    4.566.986  - 41.771.220  4.566.986 ₫ - 41.771.220 ₫
  38. Bông tai trẻ em Erynnis Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Erynnis

    Vàng 14K
    7.543.963,00 ₫
    4.722.175  - 43.190.632  4.722.175 ₫ - 43.190.632 ₫
  39. Bông tai trẻ em Ensaimada Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ensaimada

    Vàng Trắng 14K
    7.048.115,00 ₫
    4.411.797  - 40.351.807  4.411.797 ₫ - 40.351.807 ₫
  40. Bông tai trẻ em Fenris Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fenris

    Vàng Trắng 14K
    4.568.879,00 ₫
    2.964.539  - 26.157.705  2.964.539 ₫ - 26.157.705 ₫
  41. Bông tai trẻ em Brioche Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brioche

    Vàng 14K
    7.048.115,00 ₫
    4.411.797  - 40.351.807  4.411.797 ₫ - 40.351.807 ₫
  42. Bông tai trẻ em Candy Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Candy

    Vàng Trắng 14K
    14.946.256,00 ₫
    7.073.800  - 85.570.170  7.073.800 ₫ - 85.570.170 ₫
  43. Bông tai trẻ em Catalana Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Catalana

    Vàng Trắng 14K
    7.296.039,00 ₫
    4.566.986  - 41.771.220  4.566.986 ₫ - 41.771.220 ₫
  44. Bông tai trẻ em Eclair Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Eclair

    Vàng Trắng 14K
    8.535.658,00 ₫
    5.212.616  - 48.868.275  5.212.616 ₫ - 48.868.275 ₫
  45. Bông tai trẻ em Ferb Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ferb

    Vàng Trắng 14K
    6.552.268,00 ₫
    4.101.420  - 37.512.990  4.101.420 ₫ - 37.512.990 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Natilla Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Natilla

    Vàng Trắng 14K
    7.543.963,00 ₫
    4.722.175  - 43.190.632  4.722.175 ₫ - 43.190.632 ₫
  48. Bông tai trẻ em Phineas Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Phineas

    Vàng Trắng 14K
    7.048.115,00 ₫
    4.411.797  - 40.351.807  4.411.797 ₫ - 40.351.807 ₫
  49. Bông tai trẻ em Torrijas Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Torrijas

    Vàng Trắng 14K
    6.304.344,00 ₫
    3.946.231  - 36.093.577  3.946.231 ₫ - 36.093.577 ₫
  50. Bông tai trẻ em Dukina Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dukina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.311.408,00 ₫
    5.090.952  - 59.899.122  5.090.952 ₫ - 59.899.122 ₫
  51. Bông tai trẻ em Dijana Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dijana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.695.831,00 ₫
    3.520.137  - 38.526.851  3.520.137 ₫ - 38.526.851 ₫
  52. Bông tai trẻ em Busisa Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Busisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    5.591.395,00 ₫
    2.857.746  - 32.240.895  2.857.746 ₫ - 32.240.895 ₫
  53. Bông tai trẻ em Bubilina Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubilina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.211.643,00 ₫
    5.109.877  - 58.966.363  5.109.877 ₫ - 58.966.363 ₫
  54. Bông tai trẻ em Bosseler Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bosseler

    Vàng Trắng 14K
    7.473.128,00 ₫
    4.278.508  - 42.785.085  4.278.508 ₫ - 42.785.085 ₫
  55. Bông tai trẻ em Fidones Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fidones

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    57.746.485,00 ₫
    4.191.721  - 91.886.953  4.191.721 ₫ - 91.886.953 ₫
  56. Bông tai trẻ em Cvece Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cvece

    Vàng 14K
    12.148.261,00 ₫
    6.491.437  - 69.551.115  6.491.437 ₫ - 69.551.115 ₫
  57. Bông tai trẻ em Fugalaau Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fugalaau

    Vàng 14K
    11.333.654,00 ₫
    6.229.184  - 64.887.337  6.229.184 ₫ - 64.887.337 ₫
  58. Bông tai trẻ em Consist Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Consist

    Vàng 14K
    12.360.767,00 ₫
    6.604.990  - 70.767.750  6.604.990 ₫ - 70.767.750 ₫
  59. Bông tai trẻ em Dissimilarity Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dissimilarity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.116.745,00 ₫
    5.049.045  - 58.925.810  5.049.045 ₫ - 58.925.810 ₫
  60. Bông tai trẻ em Umthi Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Umthi

    Vàng 14K
    12.289.931,00 ₫
    6.567.138  - 70.362.202  6.567.138 ₫ - 70.362.202 ₫
  61. Bông tai trẻ em Bloemen Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bloemen

    Vàng 14K
    9.279.429,00 ₫
    5.312.650  - 53.126.505  5.312.650 ₫ - 53.126.505 ₫
  62. Bông tai trẻ em Huahvi Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Huahvi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.671.761,00 ₫
    6.384.913  - 79.649.205  6.384.913 ₫ - 79.649.205 ₫
  63. Bông tai trẻ em Identify Trái tim

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Identify

    Vàng 14K
    10.873.225,00 ₫
    5.976.123  - 62.251.290  5.976.123 ₫ - 62.251.290 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng