Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Misneachd Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Misneachd Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    14.150.309,00 ₫
    5.549.407  - 91.216.547  5.549.407 ₫ - 91.216.547 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Merekara Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Merekara Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    17.286.710,00 ₫
    7.743.359  - 101.263.670  7.743.359 ₫ - 101.263.670 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Echeveria Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Echeveria Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    16.702.278,00 ₫
    7.437.700  - 102.381.584  7.437.700 ₫ - 102.381.584 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Aloevera Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Aloevera Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.365.671,00 ₫
    7.926.754  - 106.004.208  7.926.754 ₫ - 106.004.208 ₫
  5. Bông tai trẻ em Baedel Trái tim

    Bông tai trẻ em Baedel

    Vàng 14K
    11.864.093,00 ₫
    6.520.723  - 67.924.200  6.520.723 ₫ - 67.924.200 ₫
  6. Bông tai trẻ em Geles Trái tim

    Bông tai trẻ em Geles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.569.090,00 ₫
    5.726.010  - 73.400.591  5.726.010 ₫ - 73.400.591 ₫
  7. Bông tai trẻ em Tsvetya Trái tim

    Bông tai trẻ em Tsvetya

    Vàng 14K
    12.902.201,00 ₫
    7.091.286  - 73.867.567  7.091.286 ₫ - 73.867.567 ₫
  8. Bông tai trẻ em Maruva Trái tim

    Bông tai trẻ em Maruva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.116.756,00 ₫
    3.570.548  - 43.046.958  3.570.548 ₫ - 43.046.958 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Malarkae Trái tim

    Bông tai trẻ em Malarkae

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    8.972.786,00 ₫
    3.957.716  - 52.811.066  3.957.716 ₫ - 52.811.066 ₫
  11. Bông tai trẻ em Kvety Trái tim

    Bông tai trẻ em Kvety

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.581.443,00 ₫
    6.894.306  - 78.282.640  6.894.306 ₫ - 78.282.640 ₫
  12. Bông tai trẻ em Kukat Trái tim

    Bông tai trẻ em Kukat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.282.776,00 ₫
    5.827.896  - 65.122.330  5.827.896 ₫ - 65.122.330 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Oleander Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Oleander Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    14.116.347,00 ₫
    6.887.514  - 82.046.777  6.887.514 ₫ - 82.046.777 ₫
  14. Bông tai trẻ em Identify Trái tim

    Bông tai trẻ em Identify

    Vàng 14K
    11.864.093,00 ₫
    6.520.723  - 67.924.200  6.520.723 ₫ - 67.924.200 ₫
  15. Bông tai trẻ em Huahvi Trái tim

    Bông tai trẻ em Huahvi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.830.683,00 ₫
    6.969.023  - 86.348.643  6.969.023 ₫ - 86.348.643 ₫
  16. Bông tai trẻ em Bloemen Trái tim

    Bông tai trẻ em Bloemen

    Vàng 14K
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Kalanchoe Daughter Trái tim

    Bông Tai GLAMIRA Kalanchoe Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    12.541.071,00 ₫
    5.420.351  - 74.093.982  5.420.351 ₫ - 74.093.982 ₫
  18. Bông tai trẻ em Umthi Trái tim

    Bông tai trẻ em Umthi

    Vàng 14K
    13.421.256,00 ₫
    7.171.663  - 76.839.255  7.171.663 ₫ - 76.839.255 ₫
  19. Bông tai trẻ em Leikurinn Trái tim

    Bông tai trẻ em Leikurinn

    Vàng 14K
    6.933.079,00 ₫
    4.022.244  - 39.693.202  4.022.244 ₫ - 39.693.202 ₫
  20. Bông tai trẻ em Dissimilarity Trái tim

    Bông tai trẻ em Dissimilarity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.886.834,00 ₫
    5.455.162  - 63.381.771  5.455.162 ₫ - 63.381.771 ₫
  21. Bông tai trẻ em Derivation Trái tim

    Bông tai trẻ em Derivation

    Vàng 14K
    7.229.681,00 ₫
    4.194.319  - 41.391.307  4.194.319 ₫ - 41.391.307 ₫
  22. Bông tai trẻ em Consist Trái tim

    Bông tai trẻ em Consist

    Vàng 14K
    13.532.482,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  23. Bông tai trẻ em Ziedi Trái tim

    Bông tai trẻ em Ziedi

    Vàng 14K
    10.677.684,00 ₫
    5.868.650  - 61.131.780  5.868.650 ₫ - 61.131.780 ₫
  24. Bông tai trẻ em Fugalaau Trái tim

    Bông tai trẻ em Fugalaau

    Vàng 14K
    12.346.072,00 ₫
    6.785.627  - 70.683.622  6.785.627 ₫ - 70.683.622 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Cvece Trái tim

    Bông tai trẻ em Cvece

    Vàng 14K
    13.235.879,00 ₫
    7.072.607  - 75.777.937  7.072.607 ₫ - 75.777.937 ₫
  27. Bông tai trẻ em Blomster Trái tim

    Bông tai trẻ em Blomster

    Vàng 14K
    6.896.003,00 ₫
    4.000.735  - 39.480.937  4.000.735 ₫ - 39.480.937 ₫
  28. Bông tai trẻ em Aviax Trái tim

    Bông tai trẻ em Aviax

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    13.049.087,00 ₫
    4.237.338  - 62.419.512  4.237.338 ₫ - 62.419.512 ₫
  29. Bông tai trẻ em Aliane Trái tim

    Bông tai trẻ em Aliane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.057.989,00 ₫
    3.333.945  - 33.749.834  3.333.945 ₫ - 33.749.834 ₫
  30. Bông tai trẻ em Jeromy Trái tim

    Bông tai trẻ em Jeromy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.883.367,00 ₫
    3.183.380  - 40.229.239  3.183.380 ₫ - 40.229.239 ₫
  31. Bông tai trẻ em Fourmi Trái tim

    Bông tai trẻ em Fourmi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.968.088,00 ₫
    2.882.249  - 41.457.249  2.882.249 ₫ - 41.457.249 ₫
  32. Bông tai trẻ em Fidones Trái tim

    Bông tai trẻ em Fidones

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    60.671.599,00 ₫
    4.516.959  - 97.461.047  4.516.959 ₫ - 97.461.047 ₫
  33. Bông tai trẻ em Copistelle Trái tim

    Bông tai trẻ em Copistelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    7.376.284,00 ₫
    3.721.114  - 53.328.990  3.721.114 ₫ - 53.328.990 ₫
  34. Bông tai trẻ em Cabonifere Trái tim

    Bông tai trẻ em Cabonifere

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    13.458.332,00 ₫
    7.396.945  - 448.261.836  7.396.945 ₫ - 448.261.836 ₫
  35. Bông tai trẻ em Bouclier Trái tim

    Bông tai trẻ em Bouclier

    Vàng Trắng 14K
    7.192.607,00 ₫
    4.117.905  - 41.179.050  4.117.905 ₫ - 41.179.050 ₫
  36. Bông tai trẻ em Bosseler Trái tim

    Bông tai trẻ em Bosseler

    Vàng Trắng 14K
    8.119.488,00 ₫
    4.648.562  - 46.485.622  4.648.562 ₫ - 46.485.622 ₫
  37. Bông tai trẻ em Calbria Trái tim

    Bông tai trẻ em Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  38. Bông tai trẻ em Cassiel Trái tim

    Bông tai trẻ em Cassiel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    6.269.686,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  39. Bông tai trẻ em Faline Trái tim

    Bông tai trẻ em Faline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    8.160.527,00 ₫
    4.239.602  - 47.971.469  4.239.602 ₫ - 47.971.469 ₫
  40. Bông tai trẻ em Cyliss Trái tim

    Bông tai trẻ em Cyliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.519.774,00 ₫
    3.367.907  - 40.499.800  3.367.907 ₫ - 40.499.800 ₫
  41. Bông tai trẻ em Comilla Trái tim

    Bông tai trẻ em Comilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.340.058,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  42. Bông tai trẻ em Cozner Trái tim

    Bông tai trẻ em Cozner

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    8.245.432,00 ₫
    4.239.602  - 48.028.073  4.239.602 ₫ - 48.028.073 ₫
  43. Bông tai trẻ em Cheisa Trái tim

    Bông tai trẻ em Cheisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    6.354.591,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  44. Bông tai trẻ em Amalures Trái tim

    Bông tai trẻ em Amalures

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    7.689.301,00 ₫
    3.942.433  - 43.712.051  3.942.433 ₫ - 43.712.051 ₫
  45. Bông tai trẻ em Daritza Trái tim

    Bông tai trẻ em Daritza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.437.076,00 ₫
    8.677.316  - 113.574.927  8.677.316 ₫ - 113.574.927 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Dammie Trái tim

    Bông tai trẻ em Dammie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    6.166.385,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  48. Bông tai trẻ em Dasaly Trái tim

    Bông tai trẻ em Dasaly

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    10.244.668,00 ₫
    5.111.296  - 60.197.826  5.111.296 ₫ - 60.197.826 ₫
  49. Bông tai trẻ em Acerola Trái tim

    Bông tai trẻ em Acerola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    13.276.351,00 ₫
    6.141.480  - 84.169.409  6.141.480 ₫ - 84.169.409 ₫
  50. Bông tai trẻ em Balmiris Trái tim

    Bông tai trẻ em Balmiris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.213.267,00 ₫
    3.506.587  - 40.174.336  3.506.587 ₫ - 40.174.336 ₫
  51. Bông tai trẻ em Bubilina Trái tim

    Bông tai trẻ em Bubilina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    11.097.399,00 ₫
    5.566.954  - 64.061.013  5.566.954 ₫ - 64.061.013 ₫
  52. Bông tai trẻ em Busisa Trái tim

    Bông tai trẻ em Busisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    6.001.385,00 ₫
    3.070.739  - 34.598.887  3.070.739 ₫ - 34.598.887 ₫
  53. Bông tai trẻ em Cacio Trái tim

    Bông tai trẻ em Cacio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.069.776,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  54. Bông tai trẻ em Delaris Trái tim

    Bông tai trẻ em Delaris

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    5.841.480,00 ₫
    2.773.571  - 32.660.219  2.773.571 ₫ - 32.660.219 ₫
  55. Bông tai trẻ em Diorama Trái tim

    Bông tai trẻ em Diorama

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    11.619.283,00 ₫
    6.042.423  - 66.211.946  6.042.423 ₫ - 66.211.946 ₫
  56. Bông tai trẻ em Dijana Trái tim

    Bông tai trẻ em Dijana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.231.663,00 ₫
    3.803.755  - 41.603.572  3.803.755 ₫ - 41.603.572 ₫
  57. Bông tai trẻ em Dukina Trái tim

    Bông tai trẻ em Dukina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.238.907,00 ₫
    5.566.954  - 65.249.687  5.566.954 ₫ - 65.249.687 ₫
  58. Bông tai trẻ em Torrijas Trái tim

    Bông tai trẻ em Torrijas

    Vàng Trắng 14K
    6.821.853,00 ₫
    4.270.168  - 39.056.415  4.270.168 ₫ - 39.056.415 ₫
  59. Bông tai trẻ em Phineas Trái tim

    Bông tai trẻ em Phineas

    Vàng Trắng 14K
    7.674.585,00 ₫
    4.803.938  - 43.938.465  4.803.938 ₫ - 43.938.465 ₫
  60. Bông tai trẻ em Natilla Trái tim

    Bông tai trẻ em Natilla

    Vàng Trắng 14K
    8.193.639,00 ₫
    5.128.843  - 46.910.152  5.128.843 ₫ - 46.910.152 ₫
  61. Bông tai trẻ em Fenris Trái tim

    Bông tai trẻ em Fenris

    Vàng Trắng 14K
    4.931.014,00 ₫
    3.199.513  - 28.230.997  3.199.513 ₫ - 28.230.997 ₫
  62. Bông tai trẻ em Mischief Trái tim

    Bông tai trẻ em Mischief

    Vàng Trắng 14K
    6.562.327,00 ₫
    4.107.716  - 37.570.575  4.107.716 ₫ - 37.570.575 ₫
  63. Bông tai trẻ em Lasiommata Trái tim

    Bông tai trẻ em Lasiommata

    Vàng 14K
    5.746.670,00 ₫
    3.728.755  - 32.900.782  3.728.755 ₫ - 32.900.782 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng