Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Vòng tay trẻ em
  6. Bông tai trẻ em Sorchia Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Sorchia

    Palladium 950
    57.947.835,00 ₫
    5.872.047  - 57.947.835  5.872.047 ₫ - 57.947.835 ₫
  7. Bông tai trẻ em Tipeez Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tipeez

    Palladium 950
    37.570.575,00 ₫
    4.107.716  - 37.570.575  4.107.716 ₫ - 37.570.575 ₫
  8. Bông tai trẻ em Tocinillo Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tocinillo

    Palladium 950
    56.461.995,00 ₫
    5.796.764  - 56.461.995  5.796.764 ₫ - 56.461.995 ₫
  9. Bông tai trẻ em Tomalito Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tomalito

    Palladium 950
    46.910.152,00 ₫
    5.128.843  - 46.910.152  5.128.843 ₫ - 46.910.152 ₫
  10. Bông tai trẻ em Torrijas Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Torrijas

    Palladium 950
    39.056.415,00 ₫
    4.270.168  - 39.056.415  4.270.168 ₫ - 39.056.415 ₫
  11. Bông tai trẻ em Torta Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Torta

    Palladium 950
    42.240.360,00 ₫
    4.618.279  - 42.240.360  4.618.279 ₫ - 42.240.360 ₫
  12. Bông tai trẻ em Tortat Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Tortat

    Palladium 950
    45.424.312,00 ₫
    4.966.391  - 45.424.312  4.966.391 ₫ - 45.424.312 ₫
  13. Bông tai trẻ em Wiki Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Wiki

    Palladium 950
    76.626.990,00 ₫
    6.845.344  - 76.626.990  6.845.344 ₫ - 76.626.990 ₫
  14. Bông Tai Kim Cương
  15. Bông tai trẻ em Wimbly Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Wimbly

    Palladium 950
    48.608.257,00 ₫
    5.314.502  - 48.608.257  5.314.502 ₫ - 48.608.257 ₫
  16. Bông tai trẻ em Winkle Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Winkle

    Palladium 950
    32.900.782,00 ₫
    3.728.755  - 32.900.782  3.728.755 ₫ - 32.900.782 ₫
  17. Bông tai trẻ em Winnie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Winnie

    Palladium 950
    39.056.415,00 ₫
    4.270.168  - 39.056.415  4.270.168 ₫ - 39.056.415 ₫
  18. Bông tai trẻ em Xavier Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Xavier

    Palladium 950
    39.056.415,00 ₫
    4.270.168  - 39.056.415  4.270.168 ₫ - 39.056.415 ₫
  19. Bông tai trẻ em Dukina Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dukina

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    60.466.690,00 ₫
    5.566.954  - 65.249.687  5.566.954 ₫ - 65.249.687 ₫
  20. Bông tai trẻ em Duchess Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Duchess

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    41.829.986,00 ₫
    3.883.000  - 43.075.263  3.883.000 ₫ - 43.075.263 ₫
  21. Bông tai trẻ em Dijana Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dijana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    40.867.727,00 ₫
    3.803.755  - 41.603.572  3.803.755 ₫ - 41.603.572 ₫
  22. Bông tai trẻ em Desislava Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Desislava

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.026 crt - VS

    56.858.219,00 ₫
    5.269.786  - 58.018.590  5.269.786 ₫ - 58.018.590 ₫
  23. Bông tai trẻ em Deleon Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Deleon

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    42.127.157,00 ₫
    3.665.076  - 49.570.517  3.665.076 ₫ - 49.570.517 ₫
  24. Bông tai trẻ em Delrita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Delrita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    50.108.246,00 ₫
    4.655.637  - 51.353.523  4.655.637 ₫ - 51.353.523 ₫
  25. Bông tai trẻ em Dellish Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dellish

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    29.164.954,00 ₫
    2.634.893  - 31.061.172  2.634.893 ₫ - 31.061.172 ₫
  26. Bông tai trẻ em Deljin Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Deljin

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    37.301.702,00 ₫
    3.367.907  - 43.329.975  3.367.907 ₫ - 43.329.975 ₫
  27. Bông tai trẻ em Charmita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Charmita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    31.556.450,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  28. Bông tai trẻ em Duku Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Duku

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    27.396.090,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  29. Bông tai trẻ em Dumbo Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dumbo

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    35.080.016,00 ₫
    3.229.229  - 40.202.634  3.229.229 ₫ - 40.202.634 ₫
  30. Bông tai trẻ em Eilonwy Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Eilonwy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    62.928.943,00 ₫
    5.566.954  - 68.136.465  5.566.954 ₫ - 68.136.465 ₫
  31. Bông tai trẻ em Elish Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Elish

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    45.820.536,00 ₫
    4.239.602  - 48.367.694  4.239.602 ₫ - 48.367.694 ₫
  32. Bông tai trẻ em Eshaun Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Eshaun

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    63.721.392,00 ₫
    5.408.464  - 71.928.900  5.408.464 ₫ - 71.928.900 ₫
  33. Bông tai trẻ em Fambiola Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Fambiola

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.048 crt - AAA

    40.372.444,00 ₫
    3.704.698  - 44.108.275  3.704.698 ₫ - 44.108.275 ₫
  34. Bông tai trẻ em Fluffy Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Fluffy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    35.561.146,00 ₫
    3.229.229  - 37.146.044  3.229.229 ₫ - 37.146.044 ₫
  35. Bông tai trẻ em Flurry Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Flurry

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    44.164.879,00 ₫
    4.100.923  - 46.542.226  4.100.923 ₫ - 46.542.226 ₫
  36. Bông tai trẻ em Dreama Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dreama

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    37.046.986,00 ₫
    3.367.907  - 39.367.730  3.367.907 ₫ - 39.367.730 ₫
  37. Bông tai trẻ em Dopey Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Dopey

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    31.528.149,00 ₫
    2.932.061  - 34.018.703  2.932.061 ₫ - 34.018.703 ₫
  38. Bông tai trẻ em Diorama Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Diorama

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    65.051.574,00 ₫
    6.042.423  - 66.211.946  6.042.423 ₫ - 66.211.946 ₫
  39. Bông tai trẻ em Deylin Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Deylin

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    30.325.326,00 ₫
    2.793.382  - 31.400.793  2.793.382 ₫ - 31.400.793 ₫
  40. Bông tai trẻ em Destined Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Destined

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    30.749.849,00 ₫
    2.833.005  - 31.825.316  2.833.005 ₫ - 31.825.316 ₫
  41. Bông tai trẻ em Drun Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Drun

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    33.155.497,00 ₫
    3.070.739  - 34.598.887  3.070.739 ₫ - 34.598.887 ₫
  42. Bông tai trẻ em Desilu Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Desilu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    34.414.928,00 ₫
    3.169.796  - 36.905.482  3.169.796 ₫ - 36.905.482 ₫
  43. Bông tai trẻ em Delbin Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Delbin

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    38.858.302,00 ₫
    3.566.020  - 41.150.744  3.566.020 ₫ - 41.150.744 ₫
  44. Bông tai trẻ em Delaris Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Delaris

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    30.367.777,00 ₫
    2.773.571  - 32.660.219  2.773.571 ₫ - 32.660.219 ₫
  45. Bông tai trẻ em Delaini Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Delaini

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    0.096 crt - AAA

    29.249.860,00 ₫
    2.634.893  - 37.061.143  2.634.893 ₫ - 37.061.143 ₫
  46. Bông tai trẻ em Cobi Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cobi

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    43.612.997,00 ₫
    3.803.755  - 51.056.357  3.803.755 ₫ - 51.056.357 ₫
  47. Bông tai trẻ em Cintia Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cintia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    77.065.669,00 ₫
    7.171.663  - 78.310.946  7.171.663 ₫ - 78.310.946 ₫
  48. Bông tai trẻ em Chitsa Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chitsa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    32.235.692,00 ₫
    2.932.061  - 37.018.689  2.932.061 ₫ - 37.018.689 ₫
  49. Bông tai trẻ em Chibuzo Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chibuzo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    40.980.934,00 ₫
    3.803.755  - 42.226.211  3.803.755 ₫ - 42.226.211 ₫
  50. Bông tai trẻ em Cherymoya Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cherymoya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    37.613.022,00 ₫
    3.447.152  - 41.348.853  3.447.152 ₫ - 41.348.853 ₫
  51. Bông Tai Thiết Kế
  52. Bông tai trẻ em Cherish Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cherish

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    55.697.844,00 ₫
    5.071.673  - 63.169.506  5.071.673 ₫ - 63.169.506 ₫
  53. Bông tai trẻ em Cheramie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cheramie

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    59.957.259,00 ₫
    5.566.954  - 62.249.701  5.566.954 ₫ - 62.249.701 ₫
  54. Bông tai trẻ em Chebelita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chebelita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    36.537.555,00 ₫
    3.367.907  - 39.028.109  3.367.907 ₫ - 39.028.109 ₫
  55. Bông tai trẻ em Charmica Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Charmica

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    66.056.287,00 ₫
    6.141.480  - 67.499.677  6.141.480 ₫ - 67.499.677 ₫
  56. Bông tai trẻ em Charmelle Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Charmelle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    40.230.939,00 ₫
    3.665.076  - 45.212.048  3.665.076 ₫ - 45.212.048 ₫
  57. Bông tai trẻ em Chantis Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Chantis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    51.339.374,00 ₫
    4.754.694  - 52.414.841  4.754.694 ₫ - 52.414.841 ₫
  58. Bông tai trẻ em Cerabella Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cerabella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    30.113.061,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  59. Bông tai trẻ em Celita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Celita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    38.929.059,00 ₫
    3.506.587  - 46.400.721  3.506.587 ₫ - 46.400.721 ₫
  60. Bông tai trẻ em Cedella Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cedella

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    35.759.259,00 ₫
    3.070.739  - 43.202.619  3.070.739 ₫ - 43.202.619 ₫
  61. Bông tai trẻ em Cattibrie Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cattibrie

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    32.631.917,00 ₫
    2.932.061  - 35.830.015  2.932.061 ₫ - 35.830.015 ₫
  62. Bông tai trẻ em Canola Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Canola

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    41.009.235,00 ₫
    3.803.755  - 42.452.625  3.803.755 ₫ - 42.452.625 ₫
  63. Bông tai trẻ em Candiss Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Candiss

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    60.721.406,00 ₫
    5.646.199  - 61.966.683  5.646.199 ₫ - 61.966.683 ₫
  64. Bông tai trẻ em Camilita Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Camilita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    64.811.007,00 ₫
    5.943.367  - 71.037.392  5.943.367 ₫ - 71.037.392 ₫
  65. Bông tai trẻ em Caeris Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Caeris

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    37.160.194,00 ₫
    3.447.152  - 38.405.471  3.447.152 ₫ - 38.405.471 ₫
  66. Bông tai trẻ em Cacio Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Cacio

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    38.603.586,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  67. Bông tai trẻ em Busisa Palladium trắng

    Bông tai trẻ em Busisa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    33.155.497,00 ₫
    3.070.739  - 34.598.887  3.070.739 ₫ - 34.598.887 ₫

You’ve viewed 180 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng