Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Olioli Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Olioli Daughter

    Vàng 14K
    8.341.941,00 ₫
    4.839.599  - 47.759.205  4.839.599 ₫ - 47.759.205 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.304.015,00 ₫
    4.538.468  - 48.070.520  4.538.468 ₫ - 48.070.520 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Marah Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Marah Daughter

    Vàng 14K
    11.938.244,00 ₫
    6.561.478  - 68.348.730  6.561.478 ₫ - 68.348.730 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Jishin Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Jishin Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    9.945.516,00 ₫
    4.538.468  - 61.089.326  4.538.468 ₫ - 61.089.326 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Daisyda Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Daisyda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.159.677,00 ₫
    4.323.375  - 47.249.773  4.323.375 ₫ - 47.249.773 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Crassula Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Crassula Daughter

    Vàng 14K
    9.454.199,00 ₫
    5.412.709  - 54.127.095  5.412.709 ₫ - 54.127.095 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Bucurie Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Bucurie Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    15.247.285,00 ₫
    7.213.550  - 83.150.546  7.213.550 ₫ - 83.150.546 ₫
  8. Bông tai trẻ em Yeosu Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Yeosu

    Vàng 14K
    6.339.874,00 ₫
    3.678.095  - 36.296.992  3.678.095 ₫ - 36.296.992 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Poznan Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Poznan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    13.716.725,00 ₫
    6.070.725  - 81.027.915  6.070.725 ₫ - 81.027.915 ₫
  11. Bông tai trẻ em Isadal Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Isadal

    Vàng 14K
    11.975.320,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  12. Bông tai trẻ em Uberraschung Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Uberraschung

    Vàng 14K
    12.383.148,00 ₫
    6.806.005  - 70.895.887  6.806.005 ₫ - 70.895.887 ₫
  13. Bông tai trẻ em Overraske Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Overraske

    Vàng 14K
    10.047.403,00 ₫
    5.752.330  - 57.523.305  5.752.330 ₫ - 57.523.305 ₫
  14. Bông tai trẻ em Mafarki Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mafarki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    11.832.678,00 ₫
    5.073.088  - 69.862.869  5.073.088 ₫ - 69.862.869 ₫
  15. Bông tai trẻ em Ledig Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ledig

    Vàng 14K
    10.269.856,00 ₫
    5.644.501  - 58.796.887  5.644.501 ₫ - 58.796.887 ₫
  16. Bông tai trẻ em Fuga Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fuga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    9.671.274,00 ₫
    4.559.977  - 56.773.311  4.559.977 ₫ - 56.773.311 ₫
  17. Bông tai trẻ em Sapuraizu Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Sapuraizu

    Vàng 14K
    6.265.724,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  18. Bông tai trẻ em Phka Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Phka

    Vàng 14K
    6.265.724,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  19. Bông tai trẻ em Overraskning Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Overraskning

    Vàng 14K
    7.044.306,00 ₫
    4.086.773  - 40.329.997  4.086.773 ₫ - 40.329.997 ₫
  20. Bông tai trẻ em Overraskelse Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Overraskelse

    Vàng 14K
    12.346.072,00 ₫
    6.785.627  - 70.683.622  6.785.627 ₫ - 70.683.622 ₫
  21. Bông tai trẻ em Mufajia Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mufajia

    Vàng 14K
    12.197.771,00 ₫
    6.704.118  - 69.834.570  6.704.118 ₫ - 69.834.570 ₫
  22. Bông tai trẻ em Moroodol Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Moroodol

    Vàng 14K
    11.827.019,00 ₫
    6.500.346  - 67.711.942  6.500.346 ₫ - 67.711.942 ₫
  23. Bông tai trẻ em Moeuhane Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Moeuhane

    Vàng 14K
    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  24. Bông tai trẻ em Illegality Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Illegality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.006.253,00 ₫
    6.500.346  - 82.145.835  6.500.346 ₫ - 82.145.835 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Distributive Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Distributive

    Vàng 14K
    10.640.609,00 ₫
    5.848.274  - 60.919.522  5.848.274 ₫ - 60.919.522 ₫
  27. Bông tai trẻ em Distribute Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Distribute

    Vàng 14K
    10.269.856,00 ₫
    5.644.501  - 58.796.887  5.644.501 ₫ - 58.796.887 ₫
  28. Bông tai trẻ em Constitutive Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Constitutive

    Vàng 14K
    7.452.134,00 ₫
    4.323.375  - 42.664.890  4.323.375 ₫ - 42.664.890 ₫
  29. Bông tai trẻ em Consistency Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Consistency

    Vàng 14K
    13.421.256,00 ₫
    7.171.663  - 76.839.255  7.171.663 ₫ - 76.839.255 ₫
  30. Bông tai trẻ em Besplatno Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Besplatno

    Vàng 14K
    9.862.028,00 ₫
    5.420.351  - 56.461.995  5.420.351 ₫ - 56.461.995 ₫
  31. Bông tai trẻ em Kembang Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kembang

    Vàng 14K
    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  32. Bông tai trẻ em Indabyo Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Indabyo

    Vàng 14K
    6.265.724,00 ₫
    3.635.076  - 35.872.470  3.635.076 ₫ - 35.872.470 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Indobya Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Indobya Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    17.517.085,00 ₫
    7.621.095  - 107.405.146  7.621.095 ₫ - 107.405.146 ₫
  34. Bông tai trẻ em Wasan Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Wasan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    8.439.864,00 ₫
    4.108.281  - 49.372.401  4.108.281 ₫ - 49.372.401 ₫
  35. Bông tai trẻ em Umdlalo Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Umdlalo

    Vàng 14K
    7.452.134,00 ₫
    4.323.375  - 42.664.890  4.323.375 ₫ - 42.664.890 ₫
  36. Bông tai trẻ em Sugan Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Sugan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    12.822.674,00 ₫
    6.052.046  - 74.815.679  6.052.046 ₫ - 74.815.679 ₫
  37. Bông tai trẻ em Rakau Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Rakau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.322.949,00 ₫
    7.290.530  - 82.527.903  7.290.530 ₫ - 82.527.903 ₫
  38. Bông tai trẻ em Permainani Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Permainani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    15.492.095,00 ₫
    7.310.342  - 90.098.624  7.310.342 ₫ - 90.098.624 ₫
  39. Bông tai trẻ em Peli Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Peli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    11.276.549,00 ₫
    4.754.694  - 66.678.924  4.754.694 ₫ - 66.678.924 ₫
  40. Bông tai trẻ em Mohlare Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mohlare

    Vàng 14K
    12.605.599,00 ₫
    6.928.268  - 72.169.462  6.928.268 ₫ - 72.169.462 ₫
  41. Bông tai trẻ em Masewera Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Masewera

    Vàng 14K
    6.376.950,00 ₫
    3.699.604  - 36.509.257  3.699.604 ₫ - 36.509.257 ₫
  42. Bông tai trẻ em Kyauta Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kyauta

    Vàng 14K
    10.788.911,00 ₫
    5.929.783  - 61.768.575  5.929.783 ₫ - 61.768.575 ₫
  43. Bông tai trẻ em Formulate Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Formulate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.368.813,00 ₫
    5.731.104  - 66.141.193  5.731.104 ₫ - 66.141.193 ₫
  44. Bông tai trẻ em Dohainik Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dohainik

    Vàng 14K
    10.306.931,00 ₫
    5.664.878  - 59.009.152  5.664.878 ₫ - 59.009.152 ₫
  45. Bông tai trẻ em Disestablishment Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Disestablishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    9.096.464,00 ₫
    4.478.751  - 53.334.646  4.478.751 ₫ - 53.334.646 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Constitution Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Constitution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.284.841,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  48. Bông tai trẻ em Constitute Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Constitute

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.284.841,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  49. Bông tai trẻ em Mshangao Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mshangao

    Vàng 14K
    9.973.254,00 ₫
    5.709.878  - 57.098.782  5.709.878 ₫ - 57.098.782 ₫
  50. Bông tai trẻ em Kushamisika Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kushamisika

    Vàng 14K
    9.157.596,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  51. Bông tai trẻ em Kejutan Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kejutan

    Vàng 14K
    9.528.350,00 ₫
    5.455.162  - 54.551.625  5.455.162 ₫ - 54.551.625 ₫
  52. Bông tai trẻ em Katingala Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Katingala

    Vàng 14K
    6.784.778,00 ₫
    3.936.207  - 38.844.150  3.936.207 ₫ - 38.844.150 ₫
  53. Bông tai trẻ em Iznenadenje Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Iznenadenje

    Vàng 14K
    6.525.251,00 ₫
    3.785.642  - 37.358.310  3.785.642 ₫ - 37.358.310 ₫
  54. Bông tai trẻ em Iongnadh Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Iongnadh

    Vàng 14K
    8.935.145,00 ₫
    5.115.541  - 51.155.415  5.115.541 ₫ - 51.155.415 ₫
  55. Bông tai trẻ em Hugalu Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hugalu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.371.912,00 ₫
    7.152.418  - 83.334.508  7.152.418 ₫ - 83.334.508 ₫
  56. Bông tai trẻ em Ferrassing Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ferrassing

    Vàng 14K
    6.673.552,00 ₫
    3.871.679  - 38.207.362  3.871.679 ₫ - 38.207.362 ₫
  57. Bông tai trẻ em Bismaya Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bismaya

    Vàng 14K
    6.858.929,00 ₫
    3.979.226  - 39.268.680  3.979.226 ₫ - 39.268.680 ₫
  58. Bông tai trẻ em Maillet Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Maillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    8.415.242,00 ₫
    4.542.431  - 56.631.806  4.542.431 ₫ - 56.631.806 ₫
  59. Bông tai trẻ em Angyr Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Angyr

    Vàng 14K
    5.375.917,00 ₫
    3.118.853  - 30.778.155  3.118.853 ₫ - 30.778.155 ₫
  60. Bông tai trẻ em Acidic Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acidic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    6.444.307,00 ₫
    3.656.585  - 36.933.779  3.656.585 ₫ - 36.933.779 ₫
  61. Bông tai trẻ em Astru Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Astru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.390.634,00 ₫
    2.946.778  - 29.929.102  2.946.778 ₫ - 29.929.102 ₫
  62. Bông tai trẻ em Jointworm Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jointworm

    Vàng Trắng 14K
    7.377.982,00 ₫
    4.224.036  - 42.240.360  4.224.036 ₫ - 42.240.360 ₫
  63. Bông tai trẻ em Giraffese Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Giraffese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    6.618.930,00 ₫
    3.807.151  - 39.042.266  3.807.151 ₫ - 39.042.266 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng