Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Castalia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    16.889.352,00 ₫
    6.458.459  - 71.801.543  6.458.459 ₫ - 71.801.543 ₫
  2. Bông tai trẻ em Berika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.059.574,00 ₫
    3.843.378  - 42.650.741  3.843.378 ₫ - 42.650.741 ₫
  3. Bông tai trẻ em Hexer

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.01 crt - AAA

    9.670.141,00 ₫
    4.151.300  - 41.815.837  4.151.300 ₫ - 41.815.837 ₫
  4. Bông tai trẻ em Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.131.659,00 ₫
    3.110.362  - 34.174.364  3.110.362 ₫ - 34.174.364 ₫
  5. Bông tai trẻ em Bumika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.063.351,00 ₫
    3.447.152  - 38.405.471  3.447.152 ₫ - 38.405.471 ₫
  6. Bông tai trẻ em Cozner

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    11.917.301,00 ₫
    4.616.015  - 52.061.071  4.616.015 ₫ - 52.061.071 ₫
  7. Bông tai trẻ em Bubbie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.131.659,00 ₫
    3.110.362  - 34.174.364  3.110.362 ₫ - 34.174.364 ₫
  8. Bông tai trẻ em Catessa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    16.297.280,00 ₫
    6.121.668  - 66.494.963  6.121.668 ₫ - 66.494.963 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Brynie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.216.564,00 ₫
    3.110.362  - 34.797.003  3.110.362 ₫ - 34.797.003 ₫
  11. Bông tai trẻ em Chamika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.886.381,00 ₫
    2.615.081  - 28.867.784  2.615.081 ₫ - 28.867.784 ₫
  12. Bông tai trẻ em Cocona

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.913.917,00 ₫
    2.892.438  - 36.594.159  2.892.438 ₫ - 36.594.159 ₫
  13. Bông tai trẻ em Culzean

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.122.220,00 ₫
    3.110.362  - 38.532.834  3.110.362 ₫ - 38.532.834 ₫
  14. Bông tai trẻ em Chandre

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.825.234,00 ₫
    3.783.943  - 41.391.307  3.783.943 ₫ - 41.391.307 ₫
  15. Bông tai trẻ em Chandris

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.898.437,00 ₫
    4.120.734  - 47.546.940  4.120.734 ₫ - 47.546.940 ₫
  16. Bông tai trẻ em Damilya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.212.785,00 ₫
    3.506.587  - 39.042.266  3.506.587 ₫ - 39.042.266 ₫
  17. Bông tai trẻ em Cassiel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    8.893.541,00 ₫
    3.447.152  - 37.782.832  3.447.152 ₫ - 37.782.832 ₫
  18. Bông tai trẻ em Faline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    11.832.396,00 ₫
    4.616.015  - 52.004.467  4.616.015 ₫ - 52.004.467 ₫
  19. Bông tai trẻ em Carmelita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    7.996.942,00 ₫
    3.090.551  - 34.584.738  3.090.551 ₫ - 34.584.738 ₫
  20. Bông tai trẻ em Elmir

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    11.917.301,00 ₫
    4.616.015  - 50.306.362  4.616.015 ₫ - 50.306.362 ₫
  21. Bông tai trẻ em Calus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    18.527.457,00 ₫
    7.211.285  - 78.735.468  7.211.285 ₫ - 78.735.468 ₫
  22. Bông tai trẻ em Cailet

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    11.852.773,00 ₫
    4.556.582  - 50.292.213  4.556.582 ₫ - 50.292.213 ₫
  23. Bông tai trẻ em Bulela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    10.636.930,00 ₫
    4.140.546  - 45.834.686  4.140.546 ₫ - 45.834.686 ₫
  24. Bông tai trẻ em Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.864.106,00 ₫
    3.656.585  - 44.899.024  3.656.585 ₫ - 44.899.024 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Stami

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.08 crt

    9.962.216,00 ₫
    4.301.866  - 49.697.873  4.301.866 ₫ - 49.697.873 ₫
  27. Bông tai trẻ em Constitution

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    19.408.209,00 ₫
    7.661.850  - 84.226.015  7.661.850 ₫ - 84.226.015 ₫
  28. Bông tai trẻ em Formulation

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    18.517.268,00 ₫
    6.683.741  - 84.056.198  6.683.741 ₫ - 84.056.198 ₫
  29. Bông tai trẻ em Poznan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    18.604.438,00 ₫
    6.601.383  - 86.334.495  6.601.383 ₫ - 86.334.495 ₫
  30. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Aloevera Daughter Vàng-Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Aloevera Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    24.013.470,00 ₫
    8.619.581  - 113.221.158  8.619.581 ₫ - 113.221.158 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Echeveria Daughter Vàng-Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Echeveria Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    23.044.418,00 ₫
    8.130.527  - 109.598.534  8.130.527 ₫ - 109.598.534 ₫
  32. Bông tai trẻ em Shappir Vàng-Trắng 18K
    Mới

    Bông tai trẻ em Shappir

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.02 crt

    10.410.516,00 ₫
    4.495.450  - 46.174.307  4.495.450 ₫ - 46.174.307 ₫
  33. Bông tai trẻ em Nacho Vàng-Trắng 18K
    Mới

    Bông tai trẻ em Nacho

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.39 crt

    17.832.367,00 ₫
    7.295.059  - 109.499.476  7.295.059 ₫ - 109.499.476 ₫
  34. Bông tai trẻ em Watigen Vàng-Trắng 18K
    Mới

    Bông tai trẻ em Watigen

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.354 crt

    29.936.461,00 ₫
    11.056.079  - 163.400.164  11.056.079 ₫ - 163.400.164 ₫
  35. Bông tai trẻ em Bagel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.535.058,00 ₫
    2.951.872  - 32.476.259  2.951.872 ₫ - 32.476.259 ₫
  36. Bông tai trẻ em Trudi

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.399.180,00 ₫
    6.090.536  - 57.098.782  6.090.536 ₫ - 57.098.782 ₫
  37. Bông tai trẻ em Creamery

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    8.766.750,00 ₫
    4.233.941  - 37.358.310  4.233.941 ₫ - 37.358.310 ₫
  38. Bông tai trẻ em Nachos

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.797.669,00 ₫
    6.271.668  - 58.796.887  6.271.668 ₫ - 58.796.887 ₫
  39. Bông tai trẻ em Olaf

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.399.180,00 ₫
    6.090.536  - 57.098.782  6.090.536 ₫ - 57.098.782 ₫
  40. Bông tai trẻ em Polygonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    9.165.238,00 ₫
    4.270.168  - 39.056.415  4.270.168 ₫ - 39.056.415 ₫
  41. Bông tai trẻ em Dijana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.473.911,00 ₫
    4.120.734  - 44.999.782  4.120.734 ₫ - 44.999.782 ₫
  42. Bông tai trẻ em Cobi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    13.219.181,00 ₫
    4.120.734  - 54.452.567  4.120.734 ₫ - 54.452.567 ₫
  43. Bông tai trẻ em Berlioz

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.369.775,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  44. Bông tai trẻ em Berca

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.557.684,00 ₫
    4.041.489  - 44.773.368  4.041.489 ₫ - 44.773.368 ₫
  45. Bông tai trẻ em Bashful

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    16.386.713,00 ₫
    4.952.806  - 63.254.415  4.952.806 ₫ - 63.254.415 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Bambi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.688.622,00 ₫
    4.457.525  - 49.570.517  4.457.525 ₫ - 49.570.517 ₫
  48. Bông tai trẻ em Baloo

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    16.945.955,00 ₫
    5.963.178  - 68.985.517  5.963.178 ₫ - 68.985.517 ₫
  49. Bông tai trẻ em Anysia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.188.262,00 ₫
    3.110.362  - 34.146.062  3.110.362 ₫ - 34.146.062 ₫
  50. Bông tai trẻ em Enola

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    4.457.525  - 50.362.966  4.457.525 ₫ - 50.362.966 ₫
  51. Bông tai trẻ em Amapola

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    4.457.525  - 49.032.783  4.457.525 ₫ - 49.032.783 ₫
  52. Bông tai trẻ em Amalures

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    11.070.512,00 ₫
    4.279.224  - 47.320.526  4.279.224 ₫ - 47.320.526 ₫
  53. Bông tai trẻ em Aingeal

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    14.222.195,00 ₫
    5.487.709  - 61.400.648  5.487.709 ₫ - 61.400.648 ₫
  54. Bông tai trẻ em Agaperose

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    4.457.525  - 54.551.625  4.457.525 ₫ - 54.551.625 ₫
  55. Bông tai trẻ em Cheisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    8.978.446,00 ₫
    3.447.152  - 37.782.832  3.447.152 ₫ - 37.782.832 ₫
  56. Bông tai trẻ em Comorin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.256.935,00 ₫
    3.625.454  - 40.315.841  3.625.454 ₫ - 40.315.841 ₫
  57. Bông tai trẻ em Coila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.702.575,00 ₫
    4.279.224  - 53.490.308  4.279.224 ₫ - 53.490.308 ₫
  58. Bông tai trẻ em Cocomi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    14.947.853,00 ₫
    5.269.786  - 59.490.282  5.269.786 ₫ - 59.490.282 ₫
  59. Bông tai trẻ em Coady

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.756.928,00 ₫
    4.120.734  - 46.697.887  4.120.734 ₫ - 46.697.887 ₫
  60. Bông tai trẻ em Comilla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    10.393.533,00 ₫
    3.942.433  - 44.051.672  3.942.433 ₫ - 44.051.672 ₫
  61. Bông tai trẻ em Canele

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    13.399.180,00 ₫
    6.242.800  - 57.098.782  6.242.800 ₫ - 57.098.782 ₫
  62. Bông tai trẻ em Crisun

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    9.176.558,00 ₫
    3.447.152  - 41.348.853  3.447.152 ₫ - 41.348.853 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng