Đang tải...
Tìm thấy 56 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Berika Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.362.218,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  2. Bông tai trẻ em Hexer Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hexer

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.01 crt - AAA

    9.022.597,00 ₫
    3.871.679  - 39.056.414  3.871.679 ₫ - 39.056.414 ₫
  3. Bông tai trẻ em Calbria Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calbria

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.683.358,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  4. Bông tai trẻ em Cozner Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cozner

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    10.970.891,00 ₫
    4.239.602  - 48.028.073  4.239.602 ₫ - 48.028.073 ₫
  5. Bông tai trẻ em Bumika Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bumika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.515.429,00 ₫
    3.229.229  - 36.070.578  3.229.229 ₫ - 36.070.578 ₫
  6. Bông tai trẻ em Bubbie Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubbie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.683.358,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  7. Bông tai trẻ em Catessa Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Catessa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    14.902.569,00 ₫
    5.566.954  - 60.551.596  5.566.954 ₫ - 60.551.596 ₫
  8. Bông tai trẻ em Brynie Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brynie

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.768.263,00 ₫
    2.932.061  - 32.886.633  2.932.061 ₫ - 32.886.633 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Cocona Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cocona

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.515.429,00 ₫
    2.733.948  - 34.896.054  2.733.948 ₫ - 34.896.054 ₫
  11. Bông tai trẻ em Chamika Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chamika

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.587.514,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  12. Bông tai trẻ em Canele Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Canele

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.104.092,00 ₫
    5.639.406  - 51.579.937  5.639.406 ₫ - 51.579.937 ₫
  13. Bông tai trẻ em Trudi Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Trudi

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.104.092,00 ₫
    5.501.860  - 51.579.937  5.501.860 ₫ - 51.579.937 ₫
  14. Bông tai trẻ em Creamery Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Creamery

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    8.069.394,00 ₫
    3.897.150  - 34.386.622  3.897.150 ₫ - 34.386.622 ₫
  15. Bông tai trẻ em Nachos Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Nachos

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.502.580,00 ₫
    5.682.991  - 53.278.042  5.682.991 ₫ - 53.278.042 ₫
  16. Bông tai trẻ em Olaf Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Olaf

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    12.104.092,00 ₫
    5.501.860  - 51.579.937  5.501.860 ₫ - 51.579.937 ₫
  17. Bông tai trẻ em Polygonia Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Polygonia

    Vàng Vàng-Trắng 18K
    8.467.882,00 ₫
    3.945.263  - 36.084.727  3.945.263 ₫ - 36.084.727 ₫
  18. Bông tai trẻ em Dijana Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dijana

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    9.676.934,00 ₫
    3.803.755  - 41.603.572  3.803.755 ₫ - 41.603.572 ₫
  19. Bông tai trẻ em Cobi Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cobi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.422.204,00 ₫
    3.803.755  - 51.056.357  3.803.755 ₫ - 51.056.357 ₫
  20. Bông tai trẻ em Berlioz Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berlioz

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.021.098,00 ₫
    2.634.893  - 29.702.688  2.634.893 ₫ - 29.702.688 ₫
  21. Bông tai trẻ em Berca Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berca

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.810.518,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  22. Bông tai trẻ em Bashful Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bashful

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    15.340.680,00 ₫
    4.536.770  - 58.796.887  4.536.770 ₫ - 58.796.887 ₫
  23. Bông tai trẻ em Bambi Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bambi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    10.792.022,00 ₫
    4.100.923  - 45.749.777  4.100.923 ₫ - 45.749.777 ₫
  24. Bông tai trẻ em Baloo Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Baloo

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    15.551.245,00 ₫
    5.408.464  - 63.042.150  5.408.464 ₫ - 63.042.150 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai trẻ em Anysia Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Anysia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    7.739.961,00 ₫
    2.932.061  - 32.235.692  2.932.061 ₫ - 32.235.692 ₫
  27. Bông tai trẻ em Bagel Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bagel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    7.086.758,00 ₫
    2.773.571  - 30.565.889  2.773.571 ₫ - 30.565.889 ₫
  28. Bông tai trẻ em Amapola Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Amapola

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.584.471,00 ₫
    4.100.923  - 45.212.043  4.100.923 ₫ - 45.212.043 ₫
  29. Bông tai trẻ em Amalures Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Amalures

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.012 crt - AAA

    10.223.723,00 ₫
    3.942.433  - 43.712.051  3.942.433 ₫ - 43.712.051 ₫
  30. Bông tai trẻ em Aingeal Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aingeal

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    13.026.729,00 ₫
    5.012.240  - 56.306.333  5.012.240 ₫ - 56.306.333 ₫
  31. Bông tai trẻ em Agaperose Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Agaperose

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.414.661,00 ₫
    4.100.923  - 50.730.885  4.100.923 ₫ - 50.730.885 ₫
  32. Bông tai trẻ em Cheisa Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cheisa

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    8.430.524,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  33. Bông tai trẻ em Comorin Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comorin

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.609.390,00 ₫
    3.367.907  - 37.556.418  3.367.907 ₫ - 37.556.418 ₫
  34. Bông tai trẻ em Coila Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coila

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.855.786,00 ₫
    3.942.433  - 49.881.833  3.942.433 ₫ - 49.881.833 ₫
  35. Bông tai trẻ em Cocomi Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cocomi

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.802.197,00 ₫
    4.814.127  - 54.608.224  4.814.127 ₫ - 54.608.224 ₫
  36. Bông tai trẻ em Coady Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coady

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    9.959.951,00 ₫
    3.803.755  - 43.301.677  3.803.755 ₫ - 43.301.677 ₫
  37. Bông tai trẻ em Comilla Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comilla

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.696.179,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  38. Bông tai trẻ em Elmir Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Elmir

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.970.891,00 ₫
    4.239.602  - 46.273.364  4.239.602 ₫ - 46.273.364 ₫
  39. Bông tai trẻ em Crisun Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Crisun

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    8.628.636,00 ₫
    3.229.229  - 39.013.960  3.229.229 ₫ - 39.013.960 ₫
  40. Bông tai trẻ em Enola Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Enola

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.735.419,00 ₫
    4.100.923  - 46.542.226  4.100.923 ₫ - 46.542.226 ₫
  41. Bông tai trẻ em Culzean Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Culzean

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.673.919,00 ₫
    2.932.061  - 36.622.464  2.932.061 ₫ - 36.622.464 ₫
  42. Bông tai trẻ em Faline Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Faline

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    10.885.986,00 ₫
    4.239.602  - 47.971.469  4.239.602 ₫ - 47.971.469 ₫
  43. Bông tai trẻ em Damilya Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damilya

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.615.052,00 ₫
    3.268.852  - 36.495.108  3.268.852 ₫ - 36.495.108 ₫
  44. Bông tai trẻ em Chandris Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chandris

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.101.460,00 ₫
    3.803.755  - 44.150.730  3.803.755 ₫ - 44.150.730 ₫
  45. Bông tai trẻ em Chandre Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chandre

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.127.880,00 ₫
    3.506.587  - 38.419.627  3.506.587 ₫ - 38.419.627 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Bông tai trẻ em Castalia Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Castalia

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    15.345.209,00 ₫
    5.844.311  - 65.221.388  5.844.311 ₫ - 65.221.388 ₫
  48. Bông tai trẻ em Cassiel Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cassiel

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    8.345.619,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  49. Bông tai trẻ em Carmelita Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Carmelita

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    7.548.642,00 ₫
    2.912.249  - 32.674.368  2.912.249 ₫ - 32.674.368 ₫
  50. Bông tai trẻ em Calus Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calus

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    16.734.258,00 ₫
    6.498.081  - 71.093.996  6.498.081 ₫ - 71.093.996 ₫
  51. Bông tai trẻ em Cailet Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cailet

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.906.361,00 ₫
    4.180.168  - 46.259.208  4.180.168 ₫ - 46.259.208 ₫
  52. Bông tai trẻ em Bulela Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bulela

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    9.839.952,00 ₫
    3.823.566  - 42.438.476  3.823.566 ₫ - 42.438.476 ₫
  53. Bông tai trẻ em Lilyae Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.316.185,00 ₫
    3.419.983  - 42.564.132  3.419.983 ₫ - 42.564.132 ₫
  54. Bông tai trẻ em Stami Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Stami

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.554.671,00 ₫
    3.979.226  - 46.513.928  3.979.226 ₫ - 46.513.928 ₫
  55. Bông tai trẻ em Constitution Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Constitution

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    17.615.009,00 ₫
    6.928.268  - 76.584.535  6.928.268 ₫ - 76.584.535 ₫
  56. Bông tai trẻ em Formulation Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Formulation

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.122.558,00 ₫
    6.113.178  - 78.112.830  6.113.178 ₫ - 78.112.830 ₫
  57. Bông tai trẻ em Poznan Vàng-Trắng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Poznan

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    17.359.160,00 ₫
    6.070.725  - 81.027.915  6.070.725 ₫ - 81.027.915 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Aloevera Daughter Vàng-Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Aloevera Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    22.319.892,00 ₫
    7.926.754  - 106.004.208  7.926.754 ₫ - 106.004.208 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Echeveria Daughter Vàng-Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Echeveria Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    21.350.840,00 ₫
    7.437.700  - 102.381.584  7.437.700 ₫ - 102.381.584 ₫

You’ve viewed 56 of 56 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng