Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Ordren Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ordren

    Vàng 9K
    3.962.245,00 ₫
    3.011.306  - 29.716.837  3.011.306 ₫ - 29.716.837 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Yang Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Yang

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    5.745.254,00 ₫
    3.268.851  - 51.424.277  3.268.851 ₫ - 51.424.277 ₫
  3. Bông tai trẻ em Bubbie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubbie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.499.978,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  4. Bông tai trẻ em Cobi Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cobi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    8.292.413,00 ₫
    3.803.755  - 51.056.357  3.803.755 ₫ - 51.056.357 ₫
  5. Bông tai trẻ em Kushamisika Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Kushamisika

    Vàng 9K
    6.990.532,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  6. Bông tai trẻ em Faster Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Faster

    Vàng 9K
    6.481.101,00 ₫
    5.314.502  - 48.608.257  5.314.502 ₫ - 48.608.257 ₫
  7. Bông tai trẻ em Calbria Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calbria

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.499.978,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  8. Bông tai trẻ em Jeromy Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jeromy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.584.883,00 ₫
    3.183.380  - 40.229.239  3.183.380 ₫ - 40.229.239 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Oranguru Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Oranguru

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    5.150.918,00 ₫
    3.914.697  - 69.151.362  3.914.697 ₫ - 69.151.362 ₫
  11. Bông tai trẻ em Acidic Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acidic

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    4.952.805,00 ₫
    3.656.585  - 36.933.779  3.656.585 ₫ - 36.933.779 ₫
  12. Bông tai trẻ em Aviax Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aviax

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    11.320.700,00 ₫
    4.237.338  - 62.419.512  4.237.338 ₫ - 62.419.512 ₫
  13. Bông tai trẻ em Hege Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hege

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.016 crt - VS1

    7.245.248,00 ₫
    4.947.146  - 57.634.819  4.947.146 ₫ - 57.634.819 ₫
  14. Bông tai trẻ em Ziedi Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ziedi

    Vàng 9K
    8.150.904,00 ₫
    5.868.650  - 61.131.780  5.868.650 ₫ - 61.131.780 ₫
  15. Bông tai trẻ em Mattheth Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mattheth

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    3.905.641,00 ₫
    2.968.287  - 29.292.307  2.968.287 ₫ - 29.292.307 ₫
  16. Bông tai trẻ em Jokoa Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jokoa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    10.839.570,00 ₫
    6.153.932  - 78.820.378  6.153.932 ₫ - 78.820.378 ₫
  17. Bông tai trẻ em Chuvisco Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chuvisco

    Vàng 9K
    6.481.101,00 ₫
    5.314.502  - 48.608.257  5.314.502 ₫ - 48.608.257 ₫
  18. Bông tai trẻ em Brunkager Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brunkager

    Vàng 9K
    3.962.245,00 ₫
    3.367.908  - 29.716.837  3.367.908 ₫ - 29.716.837 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Duku Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Duku

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.216.960,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  21. Bông tai trẻ em Wiggly Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Wiggly

    Vàng 9K
    4.330.168,00 ₫
    3.290.927  - 32.476.260  3.290.927 ₫ - 32.476.260 ₫
  22. Bông tai trẻ em Calisson Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calisson

    Vàng 9K
    3.141.494,00 ₫
    2.670.269  - 23.561.205  2.670.269 ₫ - 23.561.205 ₫
  23. Bông tai trẻ em Cabonifere Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cabonifere

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    10.273.536,00 ₫
    7.396.945  - 448.261.836  7.396.945 ₫ - 448.261.836 ₫
  24. Bông tai trẻ em Gutungurwa Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Gutungurwa

    Vàng 9K
    7.584.869,00 ₫
    5.688.651  - 56.886.517  5.688.651 ₫ - 56.886.517 ₫
  25. Bông tai trẻ em Fourmi Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fourmi

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    3.792.434,00 ₫
    2.882.249  - 41.457.249  2.882.249 ₫ - 41.457.249 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Hexer Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hexer

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.01 crt - AAA

    5.150.918,00 ₫
    3.871.679  - 39.056.414  3.871.679 ₫ - 39.056.414 ₫
  28. Bông tai trẻ em Sopapilla Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Sopapilla

    Vàng 9K
    7.301.852,00 ₫
    5.841.481  - 54.763.890  5.841.481 ₫ - 54.763.890 ₫
  29. Bông tai trẻ em Dasaly Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dasaly

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    7.981.094,00 ₫
    5.111.296  - 60.197.826  5.111.296 ₫ - 60.197.826 ₫
  30. Bông tai trẻ em Berlioz Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berlioz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.160.357,00 ₫
    2.634.893  - 29.702.688  2.634.893 ₫ - 29.702.688 ₫
  31. Bông tai trẻ em Damilala Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damilala

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    4.018.848,00 ₫
    2.595.270  - 29.278.158  2.595.270 ₫ - 29.278.158 ₫
  32. Bông tai trẻ em Dazalyn Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dazalyn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.216.960,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tifany Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tifany

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    4.867.900,00 ₫
    3.035.362  - 57.919.532  3.035.362 ₫ - 57.919.532 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tiffanie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tiffanie

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    5.915.065,00 ₫
    2.589.609  - 53.462.004  2.589.609 ₫ - 53.462.004 ₫
  35. Bông tai trẻ em Chamika Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chamika

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.877.339,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  36. Bông tai trẻ em Geisa Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Geisa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    5.405.634,00 ₫
    3.744.321  - 41.589.423  3.744.321 ₫ - 41.589.423 ₫
  37. Bông tai trẻ em Daramolas Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Daramolas

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.032 crt - AAA

    4.301.865,00 ₫
    2.912.249  - 34.146.059  2.912.249 ₫ - 34.146.059 ₫
  38. Bông tai trẻ em Lucia Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lucia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    15.396.152,00 ₫
    6.134.404  - 72.523.237  6.134.404 ₫ - 72.523.237 ₫
  39. Bông tai trẻ em Bonneri Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bonneri

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.660.350,00 ₫
    3.807.151  - 50.584.569  3.807.151 ₫ - 50.584.569 ₫
  40. Bông tai trẻ em Piedshor Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Piedshor

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    4.528.280,00 ₫
    2.946.778  - 42.317.911  2.946.778 ₫ - 42.317.911 ₫
  41. Bông tai trẻ em Comilla Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  42. Bông tai trẻ em Aliane Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aliane

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.698.090,00 ₫
    3.333.945  - 33.749.834  3.333.945 ₫ - 33.749.834 ₫
  43. Bông tai trẻ em Brynie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brynie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.584.883,00 ₫
    2.932.061  - 32.886.633  2.932.061 ₫ - 32.886.633 ₫
  44. Bông tai trẻ em Cattibrie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cattibrie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    5.405.634,00 ₫
    2.932.061  - 35.830.015  2.932.061 ₫ - 35.830.015 ₫
  45. Bông tai trẻ em Dumbo Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dumbo

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    5.094.314,00 ₫
    3.229.229  - 40.202.634  3.229.229 ₫ - 40.202.634 ₫
  46. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Val Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Val

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    4.471.676,00 ₫
    2.929.230  - 64.075.161  2.929.230 ₫ - 64.075.161 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Beyt Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Beyt

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    6.650.911,00 ₫
    4.351.394  - 56.527.936  4.351.394 ₫ - 56.527.936 ₫
  49. Bông tai trẻ em Crisun Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Crisun

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.048 crt - AAA

    5.122.616,00 ₫
    3.229.229  - 39.013.960  3.229.229 ₫ - 39.013.960 ₫
  50. Bông tai trẻ em Mischief Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mischief

    Vàng 9K
    5.009.410,00 ₫
    4.107.716  - 37.570.575  4.107.716 ₫ - 37.570.575 ₫
  51. Bông tai trẻ em Chantis Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chantis

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.754.694  - 52.414.841  4.754.694 ₫ - 52.414.841 ₫
  52. Bông tai trẻ em Camilita Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Camilita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.622.595,00 ₫
    5.943.367  - 71.037.392  5.943.367 ₫ - 71.037.392 ₫
  53. Bông tai trẻ em Deleon Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Deleon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    8.094.301,00 ₫
    3.665.076  - 49.570.517  3.665.076 ₫ - 49.570.517 ₫
  54. Bông tai trẻ em Dellish Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dellish

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    4.698.090,00 ₫
    2.634.893  - 31.061.172  2.634.893 ₫ - 31.061.172 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Allie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Allie

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    5.688.651,00 ₫
    2.462.252  - 43.358.282  2.462.252 ₫ - 43.358.282 ₫
  56. Bông tai trẻ em Buffy Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Buffy

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    6.367.893,00 ₫
    3.942.433  - 43.429.033  3.942.433 ₫ - 43.429.033 ₫
  57. Bông tai trẻ em Dammie Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dammie

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    4.867.901,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  58. Bông tai trẻ em Canele Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Canele

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    5.639.406  - 51.579.937  5.639.406 ₫ - 51.579.937 ₫
  59. Bông tai trẻ em Macaron Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Macaron

    Vàng 9K
    4.584.883,00 ₫
    3.897.150  - 34.386.622  3.897.150 ₫ - 34.386.622 ₫
  60. Bông tai trẻ em Dagney Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dagney

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    9.311.276,00 ₫
    4.516.959  - 58.697.829  4.516.959 ₫ - 58.697.829 ₫
  61. Bông tai trẻ em Deylin Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Deylin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.386.771,00 ₫
    2.793.382  - 31.400.793  2.793.382 ₫ - 31.400.793 ₫
  62. Bông tai trẻ em Erynnis Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Erynnis

    Vàng 9K
    6.254.687,00 ₫
    5.128.843  - 46.910.152  5.128.843 ₫ - 46.910.152 ₫
  63. Bông tai trẻ em Hipparchia Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hipparchia

    Vàng 9K
    7.726.378,00 ₫
    5.949.311  - 57.947.835  5.949.311 ₫ - 57.947.835 ₫
  64. Bông tai trẻ em Polyommatus Vàng 9K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Polyommatus

    Vàng 9K
    6.877.325,00 ₫
    5.501.860  - 51.579.937  5.501.860 ₫ - 51.579.937 ₫

You’ve viewed 60 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng