Đang tải...
Tìm thấy 529 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Recit Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Recit

    Vàng 18K
    8.467.882,00 ₫
    3.656.585  - 36.084.727  3.656.585 ₫ - 36.084.727 ₫
  2. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Sunlit Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Sunlit

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.54 crt - AA

    20.494.996,00 ₫
    2.992.910  - 1.712.468.297  2.992.910 ₫ - 1.712.468.297 ₫
  3. Bông tai trẻ em Bonneri Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bonneri

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.467.501,00 ₫
    3.807.151  - 50.584.569  3.807.151 ₫ - 50.584.569 ₫
  4. Bông tai trẻ em Acerola Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acerola

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    17.224.445,00 ₫
    6.141.480  - 84.169.409  6.141.480 ₫ - 84.169.409 ₫
  5. Bông tai trẻ em Tangkal Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tangkal

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    18.290.856,00 ₫
    6.174.310  - 84.919.407  6.174.310 ₫ - 84.919.407 ₫
  6. Bông tai trẻ em Ordren Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ordren

    Vàng 18K
    6.973.551,00 ₫
    3.011.306  - 29.716.837  3.011.306 ₫ - 29.716.837 ₫
  7. Bông tai trẻ em Mattheth Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Mattheth

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    6.873.928,00 ₫
    2.968.287  - 29.292.307  2.968.287 ₫ - 29.292.307 ₫
  8. Bông tai trẻ em Oranguru Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Oranguru

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    9.065.615,00 ₫
    3.914.697  - 69.151.362  3.914.697 ₫ - 69.151.362 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Arve Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Arve

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    10.360.704,00 ₫
    4.415.073  - 86.837.131  4.415.073 ₫ - 86.837.131 ₫
  11. Bông tai trẻ em Chamika Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chamika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.587.514,00 ₫
    2.496.214  - 27.594.202  2.496.214 ₫ - 27.594.202 ₫
  12. Bông tai trẻ em Tristessa Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tristessa

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.088 crt - AAA

    10.261.083,00 ₫
    4.372.620  - 45.990.347  4.372.620 ₫ - 45.990.347 ₫
  13. Bông tai trẻ em Aviax Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aviax

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    15.558.038,00 ₫
    4.237.338  - 62.419.512  4.237.338 ₫ - 62.419.512 ₫
  14. Bông tai trẻ em Piedshor Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Piedshor

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.475.058,00 ₫
    2.946.778  - 42.317.911  2.946.778 ₫ - 42.317.911 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tiffanie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tiffanie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    8.539.202,00 ₫
    2.589.609  - 53.462.004  2.589.609 ₫ - 53.462.004 ₫
  16. Bông tai trẻ em Peli Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Peli

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    14.129.365,00 ₫
    4.754.694  - 66.678.924  4.754.694 ₫ - 66.678.924 ₫
  17. Kiểu Đá
    Bông tai trẻ em Collette Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Collette

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    8.448.637,00 ₫
    2.695.741  - 322.427.712  2.695.741 ₫ - 322.427.712 ₫
  18. Bông tai trẻ em Cabonifere Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cabonifere

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.784 crt - AAA

    18.081.423,00 ₫
    7.396.945  - 448.261.836  7.396.945 ₫ - 448.261.836 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Aliane Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aliane

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.032.035,00 ₫
    3.333.945  - 33.749.834  3.333.945 ₫ - 33.749.834 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Allie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Allie

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    8.183.733,00 ₫
    2.462.252  - 43.358.282  2.462.252 ₫ - 43.358.282 ₫
  22. Bông tai trẻ em Cedella Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cedella

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.070.739  - 43.202.619  3.070.739 ₫ - 43.202.619 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Tifany Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tifany

    Vàng 18K & Đá Aquamarine

    0.32 crt - AAA

    7.943.734,00 ₫
    3.035.362  - 57.919.532  3.035.362 ₫ - 57.919.532 ₫
  24. Bông tai trẻ em Davney Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Davney

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.362.585,00 ₫
    2.932.061  - 43.075.263  2.932.061 ₫ - 43.075.263 ₫
  25. Bông tai trẻ em Dagney Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dagney

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.215.403,00 ₫
    4.516.959  - 58.697.829  4.516.959 ₫ - 58.697.829 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Jeromy Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Jeromy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.768.263,00 ₫
    3.183.380  - 40.229.239  3.183.380 ₫ - 40.229.239 ₫
  28. Bông tai trẻ em Acidic Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acidic

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    8.609.390,00 ₫
    3.656.585  - 36.933.779  3.656.585 ₫ - 36.933.779 ₫
  29. Bông tai trẻ em Dasaly Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dasaly

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    13.530.501,00 ₫
    5.111.296  - 60.197.826  5.111.296 ₫ - 60.197.826 ₫
  30. Bông tai trẻ em Tao Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tao

    Vàng 18K
    10.759.193,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai trẻ em Yang Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Yang

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    9.057.690,00 ₫
    3.268.851  - 51.424.277  3.268.851 ₫ - 51.424.277 ₫
  32. Bông tai trẻ em Lucia Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lucia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    21.612.348,00 ₫
    6.134.404  - 72.523.237  6.134.404 ₫ - 72.523.237 ₫
  33. Bông tai trẻ em Comilla Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Comilla

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    9.696.179,00 ₫
    3.665.076  - 41.079.992  3.665.076 ₫ - 41.079.992 ₫
  34. Bông tai trẻ em Chantis Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chantis

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.350.883,00 ₫
    4.754.694  - 52.414.841  4.754.694 ₫ - 52.414.841 ₫
  35. Bông tai trẻ em Dazalyn Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dazalyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.927.135,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  36. Bông tai trẻ em Chibuzo Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chibuzo

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    9.790.141,00 ₫
    3.803.755  - 42.226.211  3.803.755 ₫ - 42.226.211 ₫
  37. Bông tai trẻ em Damilala Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damilala

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.016 crt - AAA

    6.836.570,00 ₫
    2.595.270  - 29.278.158  2.595.270 ₫ - 29.278.158 ₫
  38. Bông tai trẻ em Tanneres Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tanneres

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.716.555,00 ₫
    3.914.697  - 51.645.879  3.914.697 ₫ - 51.645.879 ₫
  39. Bông tai trẻ em Brynie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Brynie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.768.263,00 ₫
    2.932.061  - 32.886.633  2.932.061 ₫ - 32.886.633 ₫
  40. Bông tai trẻ em Extreage Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Extreage

    Vàng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    8.420.336,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  41. Bông tai trẻ em Quetzal Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Quetzal

    Vàng 18K
    10.310.893,00 ₫
    4.803.938  - 43.938.465  4.803.938 ₫ - 43.938.465 ₫
  42. Bông tai trẻ em Duku Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Duku

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.927.135,00 ₫
    2.496.214  - 29.348.911  2.496.214 ₫ - 29.348.911 ₫
  43. Bông tai trẻ em Dangina Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dangina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    12.002.206,00 ₫
    4.616.015  - 50.929.001  4.616.015 ₫ - 50.929.001 ₫
  44. Bông tai trẻ em Dammie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dammie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.051.281,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫
  45. Bông tai trẻ em Bubbie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bubbie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.683.358,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  46. Bông tai trẻ em Lovely Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lovely

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.98 crt - AAA

    15.847.848,00 ₫
    5.569.784  - 150.084.192  5.569.784 ₫ - 150.084.192 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Cobi Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cobi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.422.204,00 ₫
    3.803.755  - 51.056.357  3.803.755 ₫ - 51.056.357 ₫
  49. Bông tai trẻ em Cocona Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cocona

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.515.429,00 ₫
    2.733.948  - 34.896.054  2.733.948 ₫ - 34.896.054 ₫
  50. Bông tai trẻ em Dumbo Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dumbo

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.600.334,00 ₫
    3.229.229  - 40.202.634  3.229.229 ₫ - 40.202.634 ₫
  51. Bông tai trẻ em Dejamarie Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dejamarie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.936.193,00 ₫
    2.634.893  - 29.080.049  2.634.893 ₫ - 29.080.049 ₫
  52. Bông tai trẻ em Berika Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.362.218,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  53. Bông tai trẻ em Cyliss Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cyliss

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.684.857,00 ₫
    3.367.907  - 40.499.800  3.367.907 ₫ - 40.499.800 ₫
  54. Bông tai trẻ em Catessa Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Catessa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    14.902.569,00 ₫
    5.566.954  - 60.551.596  5.566.954 ₫ - 60.551.596 ₫
  55. Bông tai trẻ em Eshaun Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Eshaun

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    19.371.982,00 ₫
    5.408.464  - 71.928.900  5.408.464 ₫ - 71.928.900 ₫
  56. Bông tai trẻ em Calisson Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Calisson

    Vàng 18K
    5.529.029,00 ₫
    2.670.269  - 23.561.205  2.670.269 ₫ - 23.561.205 ₫
  57. Bông tai trẻ em Cochise Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cochise

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.965.993,00 ₫
    3.070.739  - 40.542.255  3.070.739 ₫ - 40.542.255 ₫
  58. Bông tai trẻ em Colias Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Colias

    Vàng 18K
    8.467.882,00 ₫
    4.041.489  - 36.084.727  4.041.489 ₫ - 36.084.727 ₫
  59. Bông tai trẻ em Charmita Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Charmita

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    7.513.547,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  60. Bông tai trẻ em Dareliz Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dareliz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    15.159.550,00 ₫
    4.239.602  - 61.612.914  4.239.602 ₫ - 61.612.914 ₫
  61. Bông tai trẻ em Coumbas Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coumbas

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    10.622.212,00 ₫
    4.100.923  - 45.749.777  4.100.923 ₫ - 45.749.777 ₫
  62. Bông tai trẻ em Baloo Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Baloo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    15.551.245,00 ₫
    5.408.464  - 63.042.150  5.408.464 ₫ - 63.042.150 ₫
  63. Bông tai trẻ em Bumika Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bumika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.515.429,00 ₫
    3.229.229  - 36.070.578  3.229.229 ₫ - 36.070.578 ₫
  64. Bông tai trẻ em Dawnica Vàng 18K

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dawnica

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    7.881.470,00 ₫
    2.932.061  - 33.962.099  2.932.061 ₫ - 33.962.099 ₫

You’ve viewed 60 of 529 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng