Đang tải...
Tìm thấy 11536 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Minuscolo Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    3.370.172,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  2. Bông Tai Ecateri Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Ecateri

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    9.129.012,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  3. Bông Tai Hartwick Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    8.018.451,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Dajana Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Dajana

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    206.786.754,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  5. Bông Tai Albergo Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Albergo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    6.914.117,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  6. Bông Tai Kypris Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Kypris

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    5.586.765,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedra Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Vedra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.023.149,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.693.363,00 ₫
    5.051.862  - 68.844.006  5.051.862 ₫ - 68.844.006 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Lundi Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Lundi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    14.872.569,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  11. Bông Tai Louisa Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    12.560.316,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  12. Bông Tai Peyton Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    10.760.325,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  13. Bông Tai Fife Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Fife

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    9.106.088,00 ₫
    5.285.352  - 58.881.793  5.285.352 ₫ - 58.881.793 ₫
  14. Bông Tai Unspoken Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Unspoken

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    4.429.223,00 ₫
    3.466.964  - 59.561.033  3.466.964 ₫ - 59.561.033 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    7.432.039,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  16. Bông Tai Clinkots Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Clinkots

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    6.226.384,00 ₫
    4.839.599  - 66.494.965  4.839.599 ₫ - 66.494.965 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø10 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    10.021.649,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  18. Bông Tai Creech Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Creech

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.56 crt - AAA

    8.505.241,00 ₫
    6.439.214  - 122.999.410  6.439.214 ₫ - 122.999.410 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Businge Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Businge

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    5.298.086,00 ₫
    3.656.585  - 41.688.474  3.656.585 ₫ - 41.688.474 ₫
  21. Bông Tai Gecce Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Gecce

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.668 crt - VS

    13.313.143,00 ₫
    10.596.175  - 183.791.577  10.596.175 ₫ - 183.791.577 ₫
  22. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Pear Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Pear

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    24.166.865,00 ₫
    7.865.056  - 1.830.033.773  7.865.056 ₫ - 1.830.033.773 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.566.020,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vaunita Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Vaunita

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    23.179.135,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  25. Bông Tai Oliphant Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Oliphant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    15.834.829,00 ₫
    7.627.321  - 112.853.232  7.627.321 ₫ - 112.853.232 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø4 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    2.694.326,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Saturnina Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Saturnina

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    27.582.887,00 ₫
    10.856.552  - 3.586.794.316  10.856.552 ₫ - 3.586.794.316 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø6 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø6 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.050.928,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø4 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    5.306.577,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø8 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    6.713.174,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  32. Bông Tai Planta Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Planta

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    6.560.346,00 ₫
    5.428.276  - 471.818.516  5.428.276 ₫ - 471.818.516 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ginny Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Ginny

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    6.113.177,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  34. Bông Tai Moccasin Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Moccasin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.491.303,00 ₫
    3.463.002  - 35.023.417  3.463.002 ₫ - 35.023.417 ₫
  35. Bông Tai Valerie Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Valerie

    Bạc 925 & Kim Cương

    6.814 crt - SI

    1.836.466.766,00 ₫
    10.211.272  - 3.652.921.362  10.211.272 ₫ - 3.652.921.362 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Marina Ø8 mm Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Marina Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    9.401.841,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  37. Bông Tai Lefkada Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Lefkada

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    19.987.262,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  38. Bông Tai Sammy Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Sammy

    Bạc 925 & Kim Cương

    4.652 crt - SI

    942.850.247,00 ₫
    6.543.364  - 1.581.431.180  6.543.364 ₫ - 1.581.431.180 ₫
  39. Bông Tai Shimon Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Shimon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    5.154.314,00 ₫
    4.022.244  - 42.636.584  4.022.244 ₫ - 42.636.584 ₫
  40. Bông Tai Nachiket Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Nachiket

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    6.67 crt - AAA

    16.536.712,00 ₫
    12.121.639  - 177.551.042  12.121.639 ₫ - 177.551.042 ₫
  41. Bông Tai Eodo Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Eodo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.076 crt - VS

    7.209.871,00 ₫
    4.945.731  - 53.362.951  4.945.731 ₫ - 53.362.951 ₫
  42. Bông Tai Emporia Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Emporia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.364 crt - VS

    41.759.235,00 ₫
    8.023.546  - 3.580.440.571  8.023.546 ₫ - 3.580.440.571 ₫
  43. Bông Tai Togo Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Togo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Cemoul Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Cemoul

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    6.693.363,00 ₫
    5.051.862  - 59.546.886  5.051.862 ₫ - 59.546.886 ₫
  46. Bông Tai Kiner Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Kiner

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.51 crt - VS

    153.614.835,00 ₫
    6.219.309  - 2.846.349.712  6.219.309 ₫ - 2.846.349.712 ₫
  47. Bông Tai Lulia Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Lulia

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    7.423.548,00 ₫
    5.131.107  - 764.104.860  5.131.107 ₫ - 764.104.860 ₫
  48. Bông Tai Shimshon Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Shimshon

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.522.619,00 ₫
    3.871.679  - 40.811.123  3.871.679 ₫ - 40.811.123 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Neta Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Neta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    205.824.495,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  50. Bông Tai Caddya Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Caddya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    5.362.615,00 ₫
    3.721.114  - 42.325.269  3.721.114 ₫ - 42.325.269 ₫
  51. Bông Tai Yamask Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Yamask

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    21.403.199,00 ₫
    5.242.899  - 163.881.291  5.242.899 ₫ - 163.881.291 ₫
  52. Bông Tai Jabalpur Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Jabalpur

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.736 crt - VS

    61.001.595,00 ₫
    4.794.316  - 481.271.301  4.794.316 ₫ - 481.271.301 ₫
  53. Bông Tai Attoniac Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Attoniac

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    5.192.805,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  54. Bông Tai Eusem Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Eusem

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    4.396.959,00 ₫
    4.000.735  - 44.065.820  4.000.735 ₫ - 44.065.820 ₫
  55. Bông Tai Legno Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Legno

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  56. Bông Tai Konigin Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Konigin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    6.990.531,00 ₫
    6.622.609  - 76.796.800  6.622.609 ₫ - 76.796.800 ₫
  57. Bông Tai Inannut Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Inannut

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    8.999.955,00 ₫
    6.707.514  - 82.131.679  6.707.514 ₫ - 82.131.679 ₫
  58. Bông Tai Bernieceed Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Bernieceed

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    15.049.455,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Avalia Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Avalia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    66.438.364,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Abby Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Abby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    24.764.033,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  61. Bông Tai Mariya Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Mariya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    81.353.386,00 ₫
    8.419.770  - 1.846.278.978  8.419.770 ₫ - 1.846.278.978 ₫
  62. Bông Tai Suylau Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Suylau

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.339.592,00 ₫
    6.113.178  - 66.735.527  6.113.178 ₫ - 66.735.527 ₫
  63. Bông Tai Vassar Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Vassar

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.6 crt - AAA

    4.778.466,00 ₫
    3.957.716  - 290.234.469  3.957.716 ₫ - 290.234.469 ₫
  64. Bông Tai Pikipek Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Pikipek

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.46 crt - AA

    37.137.840,00 ₫
    11.892.679  - 2.988.084.893  11.892.679 ₫ - 2.988.084.893 ₫

You’ve viewed 60 of 11536 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng