Đang tải...
Tìm thấy 11206 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Peyton Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    25.763.082,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    13.754.650,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  3. Bông Tai Erdmann Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Erdmann

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    4.516.959  - 57.820.480  4.516.959 ₫ - 57.820.480 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø4 mm Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    10.392.402,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  5. Bông Tai Flyesans Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Flyesans

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    16.661.240,00 ₫
    3.982.056  - 56.645.955  3.982.056 ₫ - 56.645.955 ₫
  6. Bông Tai Aneta Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Aneta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.32 crt - AAA

    26.082.893,00 ₫
    6.299.969  - 95.065.584  6.299.969 ₫ - 95.065.584 ₫
  7. Bông Tai Mova Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Mova

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    22.952.719,00 ₫
    4.754.694  - 134.037.095  4.754.694 ₫ - 134.037.095 ₫
  8. Bông Tai Vendor Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vendor

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    44.249.787,00 ₫
    10.252.309  - 128.277.687  10.252.309 ₫ - 128.277.687 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Nella Ø6 mm Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Nella Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    30.905.510,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  11. Bông Tai Louisa Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.906.487,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  12. Bông Tai Spanios Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Spanios

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    39.483.772,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  13. Bông Tai Bonnis Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Bonnis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    45.197.895,00 ₫
    9.014.107  - 150.140.791  9.014.107 ₫ - 150.140.791 ₫
  14. Bông Tai Exacro Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Exacro

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    20.402.732,00 ₫
    5.527.898  - 72.211.918  5.527.898 ₫ - 72.211.918 ₫
  15. Bông Tai Oliebollen Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Oliebollen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    35.926.242,00 ₫
    7.683.925  - 129.820.135  7.683.925 ₫ - 129.820.135 ₫
    Mới

  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedasri Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vedasri

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    55.748.791,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  17. Bông Tai Hadassah Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Hadassah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    19.148.964,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø6 mm Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    11.767.866,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Alice Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Alice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    54.421.436,00 ₫
    8.988.636  - 305.107.037  8.988.636 ₫ - 305.107.037 ₫
  21. Bông Tai Endlesslove Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Endlesslove

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    14.210.308,00 ₫
    3.936.207  - 44.447.897  3.936.207 ₫ - 44.447.897 ₫
  22. Bông Tai Aur Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Aur

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.138.604,00 ₫
    4.022.244  - 58.032.737  4.022.244 ₫ - 58.032.737 ₫
  23. Bông Tai Dermisan Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Dermisan

    Bạch Kim 950
    23.077.248,00 ₫
    6.410.346  - 64.103.467  6.410.346 ₫ - 64.103.467 ₫
  24. Bông Tai Pittard Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Pittard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    44.484.693,00 ₫
    10.273.536  - 116.235.296  10.273.536 ₫ - 116.235.296 ₫
  25. Bông Tai Lincolnn Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lincolnn

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    18.084.817,00 ₫
    4.358.469  - 74.263.794  4.358.469 ₫ - 74.263.794 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Round Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Round

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    49.137.502,00 ₫
    7.284.871  - 2.139.216.276  7.284.871 ₫ - 2.139.216.276 ₫
  28. Bông Tai Afronte Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Afronte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    18.837.645,00 ₫
    5.051.862  - 53.122.388  5.051.862 ₫ - 53.122.388 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vaunita Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vaunita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    33.396.068,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  30. Bông Tai Tnegil Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Tnegil

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    14.040.497,00 ₫
    3.936.207  - 40.315.841  3.936.207 ₫ - 40.315.841 ₫
  31. Bông Tai Chiotta Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Chiotta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.903.699,00 ₫
    3.828.660  - 56.518.592  3.828.660 ₫ - 56.518.592 ₫
  32. Bông Tai Minuscolo Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    10.672.590,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedra Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vedra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.057.449,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  34. Bông Tai Mariutz Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Mariutz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    24.294.222,00 ₫
    5.252.804  - 71.660.033  5.252.804 ₫ - 71.660.033 ₫
  35. Bông Tai Magali Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Magali

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    63.596.865,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  36. Bông Tai Questo Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Questo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.587.655,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  37. Bông Tai Blanc Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Blanc

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.884.836,00 ₫
    3.828.660  - 45.197.891  3.828.660 ₫ - 45.197.891 ₫
  38. Bông Tai Lavi Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Lavi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.236.683,00 ₫
    4.968.655  - 67.259.108  4.968.655 ₫ - 67.259.108 ₫
  39. Bông Tai Romola Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Romola

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.476 crt - AAA

    40.754.521,00 ₫
    10.103.725  - 419.913.096  10.103.725 ₫ - 419.913.096 ₫
  40. Bông Tai Oliphant Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Oliphant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    37.627.177,00 ₫
    7.627.321  - 112.853.232  7.627.321 ₫ - 112.853.232 ₫
  41. Bông Tai Baryon Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Baryon

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    16.655.579,00 ₫
    4.624.505  - 51.240.317  4.624.505 ₫ - 51.240.317 ₫
  42. Bông Tai Kuruss Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Kuruss

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    22.236.687,00 ₫
    6.176.857  - 64.711.957  6.176.857 ₫ - 64.711.957 ₫
  43. Bông Tai Ouate Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ouate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.32 crt - VS

    147.545.524,00 ₫
    7.508.454  - 1.661.468.538  7.508.454 ₫ - 1.661.468.538 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Biero Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Biero

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    42.594.136,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  46. Bông Tai Chrissal Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Chrissal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    29.326.272,00 ₫
    7.254.304  - 108.339.101  7.254.304 ₫ - 108.339.101 ₫
  47. Bông Tai Falldown Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Falldown

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    23.532.903,00 ₫
    5.837.235  - 74.560.959  5.837.235 ₫ - 74.560.959 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Adie Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Adie

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    23.139.511,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  49. Bông Tai Elya Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Elya

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    18.452.741,00 ₫
    4.457.526  - 56.461.996  4.457.526 ₫ - 56.461.996 ₫
  50. Bông Tai Totten Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Totten

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.062 crt - AAA

    9.472.596,00 ₫
    2.602.629  - 31.230.983  2.602.629 ₫ - 31.230.983 ₫
  51. Bông Tai Soth Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Soth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.259.370,00 ₫
    3.549.039  - 37.627.178  3.549.039 ₫ - 37.627.178 ₫
  52. Bông Tai Katna Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Katna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    19.644.244,00 ₫
    5.011.674  - 62.702.530  5.011.674 ₫ - 62.702.530 ₫
  53. Bông Tai Sirene Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Sirene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    60.421.408,00 ₫
    7.274.682  - 398.814.141  7.274.682 ₫ - 398.814.141 ₫
  54. Bông Tai Bernette Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Bernette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.303.689,00 ₫
    4.129.791  - 52.697.859  4.129.791 ₫ - 52.697.859 ₫
  55. Bông Tai Ravenna Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Ravenna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.38 crt - SI

    117.005.102,00 ₫
    7.607.510  - 247.668.630  7.607.510 ₫ - 247.668.630 ₫
  56. Bông Tai Actif Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Actif

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.758.401,00 ₫
    4.172.810  - 55.669.547  4.172.810 ₫ - 55.669.547 ₫
  57. Bông Tai Josse Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Josse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    19.712.168,00 ₫
    4.259.413  - 57.410.099  4.259.413 ₫ - 57.410.099 ₫
  58. Bông Tai Keisha Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Keisha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    24.472.523,00 ₫
    5.963.178  - 69.325.138  5.963.178 ₫ - 69.325.138 ₫
  59. Bông Tai Liliana Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Liliana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    44.014.884,00 ₫
    8.775.807  - 130.301.267  8.775.807 ₫ - 130.301.267 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Self Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Self

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    37.709.253,00 ₫
    7.567.888  - 114.933.413  7.567.888 ₫ - 114.933.413 ₫
  61. Bông Tai Aquents Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Aquents

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.076.327,00 ₫
    3.893.188  - 47.787.507  3.893.188 ₫ - 47.787.507 ₫
  62. Bông Tai Blama Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Blama

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    24.455.541,00 ₫
    4.417.903  - 67.202.504  4.417.903 ₫ - 67.202.504 ₫
  63. Bông Tai Fonce Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Fonce

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.819.615,00 ₫
    7.678.831  - 123.239.978  7.678.831 ₫ - 123.239.978 ₫
  64. Bông Tai Smoot Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Smoot

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    112.493.803,00 ₫
    17.180.295  - 283.923.175  17.180.295 ₫ - 283.923.175 ₫

You’ve viewed 60 of 11206 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng