Đang tải...
Tìm thấy 2553 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø8 mm 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  3. Bông Tai Brezza 0.02 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Brezza

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    5.582.802,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  4. Bông Tai Lamarria 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  5. Bông Tai Megrez 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Megrez

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.573.914,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  6. Bông Tai Laisha 0.08 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Laisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.194.290,00 ₫
    4.981.108  - 54.056.342  4.981.108 ₫ - 54.056.342 ₫
  7. Bông Tai Ersatz 0.03 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ersatz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.179.290,00 ₫
    5.455.162  - 57.155.386  5.455.162 ₫ - 57.155.386 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Toliara 0.066 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Toliara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.553.255,00 ₫
    4.061.301  - 46.542.229  4.061.301 ₫ - 46.542.229 ₫
  11. Bông Tai Nutpila 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nutpila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.840.305,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  12. Bông Tai Scuola 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Scuola

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    17.600.293,00 ₫
    8.875.429  - 115.754.166  8.875.429 ₫ - 115.754.166 ₫
  13. Bông Tai Eusem 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Eusem

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.05 crt - AAA

    7.292.227,00 ₫
    4.000.735  - 44.065.820  4.000.735 ₫ - 44.065.820 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Ø4 mm 0.026 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  15. Bông Tai Atria 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Atria

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    6.788.174,00 ₫
    2.903.759  - 34.259.267  2.903.759 ₫ - 34.259.267 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Ginny 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  17. Bông Tai Attoniac 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Attoniac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.885.716,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  18. Bông Tai Dianas 0.032 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Dianas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.679.679,00 ₫
    3.979.226  - 42.212.062  3.979.226 ₫ - 42.212.062 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Aesclin 0.02 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Aesclin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Grafetul A 0.12 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Grafetul A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.095.700,00 ₫
    5.051.862  - 68.844.006  5.051.862 ₫ - 68.844.006 ₫
  22. Bông Tai Achlys 0.096 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Achlys

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    7.578.641,00 ₫
    2.968.287  - 38.122.453  2.968.287 ₫ - 38.122.453 ₫
  23. Bông Tai Marian 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Marian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.316.086,00 ₫
    4.452.431  - 49.542.212  4.452.431 ₫ - 49.542.212 ₫
  24. Bông Tai Hadassah 0.04 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Hadassah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.786.179,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø6 mm

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Purisima 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Rosy Ø4 mm

    Bông Tai GLAMIRA Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Ø10 mm 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Philberta Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.324.350,00 ₫
    8.380.148  - 95.391.054  8.380.148 ₫ - 95.391.054 ₫
  31. Bông Tai Finifugal 0.03 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Finifugal

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.917.697,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  32. Bông Tai Keisha 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Keisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.631.354,00 ₫
    5.963.178  - 69.325.138  5.963.178 ₫ - 69.325.138 ₫
  33. Bông Tai Callisto 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Callisto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    10.362.685,00 ₫
    3.549.039  - 51.042.208  3.549.039 ₫ - 51.042.208 ₫
  34. Bông Tai Maglumans 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Maglumans

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.1 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    7.052.796  - 84.395.818  7.052.796 ₫ - 84.395.818 ₫
  35. Bông Tai Cretiger 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cretiger

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    11.207.493,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  36. Bông Tai Assuming 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.072.210,00 ₫
    5.561.294  - 75.112.848  5.561.294 ₫ - 75.112.848 ₫
  37. Bông Tai Cuties 0.03 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cuties

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.382 crt - VS

    32.031.639,00 ₫
    4.495.450  - 70.598.719  4.495.450 ₫ - 70.598.719 ₫
  38. Bông Tai Orbit 0.114 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Orbit

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.114 crt - AAA

    16.924.163,00 ₫
    7.891.943  - 96.438.215  7.891.943 ₫ - 96.438.215 ₫
  39. Bông Tai Moccasin 0.01 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Moccasin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    5.997.423,00 ₫
    3.463.002  - 35.023.417  3.463.002 ₫ - 35.023.417 ₫
  40. Bông Tai Lamborn 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Lamborn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    12.151.356,00 ₫
    6.049.499  - 70.796.829  6.049.499 ₫ - 70.796.829 ₫
  41. Bông Tai Wallboard 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Wallboard

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    9.198.917,00 ₫
    4.581.487  - 49.796.930  4.581.487 ₫ - 49.796.930 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Ø4 mm

    Bông Tai GLAMIRA Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  43. Bông Tai Ezia 0.056 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ezia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.618.574,00 ₫
    8.043.357  - 109.442.872  8.043.357 ₫ - 109.442.872 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Togo 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Togo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    22.556.495,00 ₫
    10.698.062  - 133.584.267  10.698.062 ₫ - 133.584.267 ₫
  46. Bông Tai Nald 0.05 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Nald

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.754.014,00 ₫
    4.323.375  - 47.249.773  4.323.375 ₫ - 47.249.773 ₫
  47. Bông Tai Afflatus 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Afflatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    19.231.888,00 ₫
    7.396.945  - 98.504.248  7.396.945 ₫ - 98.504.248 ₫
  48. Bông Tai Ausmus 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - VS

    11.571.170,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  49. Bông Tai Hoquet 0.048 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Hoquet

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.816.376,00 ₫
    3.828.660  - 42.197.905  3.828.660 ₫ - 42.197.905 ₫
  50. Bông Tai Cocotte 0.016 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cocotte

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.774.206,00 ₫
    4.280.356  - 43.712.051  4.280.356 ₫ - 43.712.051 ₫
  51. Bông Tai Attached 0.082 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Attached

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.775.311,00 ₫
    5.766.765  - 65.674.217  5.766.765 ₫ - 65.674.217 ₫
  52. Bông Tai Ancelin 0.036 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ancelin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    12.233.147,00 ₫
    6.624.873  - 67.810.993  6.624.873 ₫ - 67.810.993 ₫
  53. Bông Tai Crete 0.08 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Crete

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.08 crt - AAA

    8.046.470,00 ₫
    4.323.375  - 49.910.138  4.323.375 ₫ - 49.910.138 ₫
  54. Bông Tai Mudan 0.048 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Mudan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    13.247.767,00 ₫
    6.907.891  - 76.372.278  6.907.891 ₫ - 76.372.278 ₫
  55. Bông Tai Karshas 0.064 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Karshas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    8.654.392,00 ₫
    4.495.450  - 50.249.759  4.495.450 ₫ - 50.249.759 ₫
    Mới

  56. Bông Tai Azhar 0.084 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Azhar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.550.694,00 ₫
    5.420.351  - 61.386.499  5.420.351 ₫ - 61.386.499 ₫
  57. Bông Tai Khos 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Khos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.367.694,00 ₫
    4.000.735  - 44.914.873  4.000.735 ₫ - 44.914.873 ₫
  58. Bông Tai Ulgeny 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Ulgeny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    18.385.382,00 ₫
    6.837.703  - 82.782.623  6.837.703 ₫ - 82.782.623 ₫
  59. Bông Tai Possibilitan 0.04 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Possibilitan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    8.871.182,00 ₫
    4.194.319  - 65.674.210  4.194.319 ₫ - 65.674.210 ₫
  60. Bông Tai Blanc 0.06 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Blanc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    6.882.418,00 ₫
    3.828.660  - 45.197.891  3.828.660 ₫ - 45.197.891 ₫
  61. Bông Tai Entout 0.024 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Entout

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    7.537.039,00 ₫
    4.323.375  - 45.268.651  4.323.375 ₫ - 45.268.651 ₫
  62. Bông Tai Imbue 0.07 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Imbue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    16.284.543,00 ₫
    7.310.342  - 88.174.104  7.310.342 ₫ - 88.174.104 ₫
  63. Bông Tai Cultivable 0.144 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Cultivable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.969.842,00 ₫
    4.667.524  - 63.721.393  4.667.524 ₫ - 63.721.393 ₫
  64. Bông Tai Codeinel 0.016 Carat

    Bông Tai GLAMIRA Codeinel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    8.033.734,00 ₫
    4.430.922  - 45.197.898  4.430.922 ₫ - 45.197.898 ₫

You’ve viewed 60 of 2553 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng