Đang tải...
Tìm thấy 2731 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Granseey 0.228 Carat

    Bông tai nữ Granseey

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.228 crt - AAA

    20.464.430,00 ₫
    9.271.654  - 127.301.281  9.271.654 ₫ - 127.301.281 ₫
  2. Bông tai nữ Minuscolo 0.14 Carat

    Bông tai nữ Minuscolo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.440.445,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  3. Bông tai nữ Questo 0.12 Carat

    Bông tai nữ Questo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.388.539,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  4. Bông tai nữ Siu 0.2 Carat

    Bông tai nữ Siu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.018.054,00 ₫
    9.925.424  - 143.192.716  9.925.424 ₫ - 143.192.716 ₫
  5. Bông tai nữ Blama 0.14 Carat

    Bông tai nữ Blama

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.188 crt - VS

    15.682.847,00 ₫
    4.417.903  - 67.202.504  4.417.903 ₫ - 67.202.504 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra 0.2 Carat

    Bông tai nữ Vedra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.117.195,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  7. Bông tai nữ Albergo 0.2 Carat

    Bông tai nữ Albergo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.522.307,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  8. Bông tai nữ Flyesans 0.14 Carat

    Bông tai nữ Flyesans

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.754.014,00 ₫
    3.982.056  - 56.645.955  3.982.056 ₫ - 56.645.955 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Carlita 0.16 Carat

    Bông tai nữ Carlita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.927.674,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  11. Bông tai nữ Stykkeear 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stykkeear

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    6.452.798,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  12. Bông tai nữ Lundi 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lundi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    18.411.703,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  13. Bông tai nữ Golnar 0.13 Carat

    Bông tai nữ Golnar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    8.755.146,00 ₫
    4.345.733  - 50.306.363  4.345.733 ₫ - 50.306.363 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Xilli 0.2 Carat

    Bông tai nữ Xilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.524.372,00 ₫
    5.656.953  - 74.560.960  5.656.953 ₫ - 74.560.960 ₫
  15. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Laduke 13 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Laduke 13 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    17.168.973,00 ₫
    7.009.777  - 89.320.324  7.009.777 ₫ - 89.320.324 ₫
  16. Bông tai nữ Laconic 0.14 Carat

    Bông tai nữ Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    15.841.338,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  17. Bông tai nữ Lefkada 0.166 Carat

    Bông tai nữ Lefkada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    24.358.185,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  18. Bông tai nữ Athar 0.176 Carat

    Bông tai nữ Athar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.124.454,00 ₫
    6.928.268  - 88.358.064  6.928.268 ₫ - 88.358.064 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Habriel 0.228 Carat

    Bông tai nữ Habriel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    25.801.573,00 ₫
    9.628.255  - 131.122.013  9.628.255 ₫ - 131.122.013 ₫
  21. Bông tai nữ Glycol 0.2 Carat

    Bông tai nữ Glycol

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.969.007,00 ₫
    4.387.903  - 62.037.437  4.387.903 ₫ - 62.037.437 ₫
  22. Bông tai nữ Anname 0.13 Carat

    Bông tai nữ Anname

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    17.234.634,00 ₫
    8.241.470  - 95.405.206  8.241.470 ₫ - 95.405.206 ₫
  23. Bông tai nữ Ainsley 0.168 Carat

    Bông tai nữ Ainsley

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    21.194.049,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  24. Bông tai nữ Coterien 0.4 Carat

    Bông tai nữ Coterien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.781.055,00 ₫
    5.518.841  - 73.273.231  5.518.841 ₫ - 73.273.231 ₫
  25. Bông tai nữ Gera 0.22 Carat

    Bông tai nữ Gera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    28.306.562,00 ₫
    10.044.291  - 142.258.754  10.044.291 ₫ - 142.258.754 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Pakirag 0.12 Carat

    Bông tai nữ Pakirag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.170.884,00 ₫
    6.028.272  - 73.301.533  6.028.272 ₫ - 73.301.533 ₫
    Mới

  28. Bông tai nữ Kenora 0.14 Carat

    Bông tai nữ Kenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.411.067,00 ₫
    4.081.112  - 57.707.272  4.081.112 ₫ - 57.707.272 ₫
  29. Khuyên kẹp vành tai Suilup 0.2 Carat

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.235.427,00 ₫
    3.699.604  - 54.905.396  3.699.604 ₫ - 54.905.396 ₫
  30. Bông tai nữ Vesse 0.16 Carat

    Bông tai nữ Vesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    8.473.826,00 ₫
    4.538.468  - 59.504.428  4.538.468 ₫ - 59.504.428 ₫
  31. Bông tai nữ Legno 0.2 Carat

    Bông tai nữ Legno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.154.652,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  32. Bông tai nữ Kypris 0.18 Carat

    Bông tai nữ Kypris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    7.765.999,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Zarita 0.2 Carat

    Bông tai nữ Zarita

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    20.735.559,00 ₫
    8.940.523  - 152.744.552  8.940.523 ₫ - 152.744.552 ₫
  34. Bông tai nữ Exacro 0.192 Carat

    Bông tai nữ Exacro

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    10.292.497,00 ₫
    5.527.898  - 72.211.918  5.527.898 ₫ - 72.211.918 ₫
  35. Bông tai nữ Tercimer 0.192 Carat

    Bông tai nữ Tercimer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    19.356.982,00 ₫
    7.225.436  - 96.777.838  7.225.436 ₫ - 96.777.838 ₫
  36. Bông tai nữ Chassepot 0.14 Carat

    Bông tai nữ Chassepot

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.411.067,00 ₫
    4.430.922  - 57.707.272  4.430.922 ₫ - 57.707.272 ₫
  37. Bông tai nữ Bellini 0.18 Carat

    Bông tai nữ Bellini

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    9.386.557,00 ₫
    4.211.300  - 56.292.178  4.211.300 ₫ - 56.292.178 ₫
  38. Bông tai nữ Josse 0.128 Carat

    Bông tai nữ Josse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.254.190,00 ₫
    4.259.413  - 57.410.099  4.259.413 ₫ - 57.410.099 ₫
  39. Bông tai nữ Tansy 0.14 Carat

    Bông tai nữ Tansy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    13.038.333,00 ₫
    6.996.193  - 77.447.745  6.996.193 ₫ - 77.447.745 ₫
  40. Bông tai nữ Cabler 0.13 Carat

    Bông tai nữ Cabler

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.43 crt - AAA

    18.150.479,00 ₫
    9.350.898  - 133.329.553  9.350.898 ₫ - 133.329.553 ₫
  41. Bông tai nữ Verano 0.22 Carat

    Bông tai nữ Verano

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAA

    14.886.437,00 ₫
    6.331.667  - 100.032.539  6.331.667 ₫ - 100.032.539 ₫
  42. Bông tai nữ Unspoken 0.24 Carat

    Bông tai nữ Unspoken

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    7.450.434,00 ₫
    3.466.964  - 59.561.033  3.466.964 ₫ - 59.561.033 ₫
  43. Bông tai nữ Crater 0.2 Carat

    Bông tai nữ Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    18.799.720,00 ₫
    7.050.532  - 102.254.228  7.050.532 ₫ - 102.254.228 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  46. Bông tai nữ Baemelys 0.146 Carat

    Bông tai nữ Baemelys

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    16.800.485,00 ₫
    6.837.703  - 69.707.214  6.837.703 ₫ - 69.707.214 ₫
  47. Bông tai nữ Parcha 0.224 Carat

    Bông tai nữ Parcha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.358.793,00 ₫
    6.962.230  - 90.225.980  6.962.230 ₫ - 90.225.980 ₫
  48. Bông tai nữ Fife 0.126 Carat

    Bông tai nữ Fife

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    13.052.484,00 ₫
    5.285.352  - 58.881.793  5.285.352 ₫ - 58.881.793 ₫
  49. Bông tai nữ Trouvaille 0.2 Carat

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  50. Bông tai nữ Spanios 0.2 Carat

    Bông tai nữ Spanios

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    24.810.163,00 ₫
    7.389.587  - 106.740.053  7.389.587 ₫ - 106.740.053 ₫
  51. Bông tai nữ Ratri 0.144 Carat

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  52. Bông tai nữ Delehsub 0.16 Carat

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  53. Bông tai nữ Frieze 0.2 Carat

    Bông tai nữ Frieze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    18.185.572,00 ₫
    7.661.850  - 148.386.087  7.661.850 ₫ - 148.386.087 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata 0.248 Carat

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    15.237.661,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  55. Bông tai nữ Romy 0.176 Carat

    Bông tai nữ Romy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    12.166.074,00 ₫
    4.965.541  - 43.174.322  4.965.541 ₫ - 43.174.322 ₫
  56. Bông tai nữ Ardhendu 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ardhendu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    31.915.318,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  57. Bông tai nữ Cosmogyral 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  58. Bông tai nữ Pesaro 0.18 Carat

    Bông tai nữ Pesaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - AAA

    37.553.877,00 ₫
    13.568.708  - 180.579.326  13.568.708 ₫ - 180.579.326 ₫
  59. Bông tai nữ Mariutz 0.24 Carat

    Bông tai nữ Mariutz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.167.473,00 ₫
    5.252.804  - 71.660.033  5.252.804 ₫ - 71.660.033 ₫
  60. Bông tai nữ Vatosoa 0.176 Carat

    Bông tai nữ Vatosoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 80.928.857  6.474.025 ₫ - 80.928.857 ₫
  61. Bông tai nữ Stellatesta 0.2 Carat

    Bông tai nữ Stellatesta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.033.903,00 ₫
    4.669.788  - 72.226.067  4.669.788 ₫ - 72.226.067 ₫
  62. Bông tai nữ Mutrino 0.18 Carat

    Bông tai nữ Mutrino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.457.099,00 ₫
    6.561.478  - 84.763.746  6.561.478 ₫ - 84.763.746 ₫
    Mới

  63. Bông tai nữ Licorne 0.132 Carat

    Bông tai nữ Licorne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    13.085.313,00 ₫
    3.926.868  - 51.806.356  3.926.868 ₫ - 51.806.356 ₫
  64. Bông tai nữ Acrae 0.24 Carat

    Bông tai nữ Acrae

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    13.650.500,00 ₫
    3.699.604  - 47.348.828  3.699.604 ₫ - 47.348.828 ₫

You’ve viewed 60 of 2731 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng