Đang tải...
Tìm thấy 2731 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Wiksel 0.224 Carat

    Bông tai nữ Wiksel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.840.773,00 ₫
    6.948.645  - 92.985.402  6.948.645 ₫ - 92.985.402 ₫
  6. Fusion Collection
  7. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Sheilah 12 mm 0.16 Carat

    Bông tai nữ Sheilah 12 mm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.840.390,00 ₫
    6.643.836  - 80.023.201  6.643.836 ₫ - 80.023.201 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  9. Bông tai nữ Garissa 0.2 Carat

    Bông tai nữ Garissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam

    0.2 crt - AAA

    11.751.170,00 ₫
    5.765.067  - 80.504.335  5.765.067 ₫ - 80.504.335 ₫
  10. Bông tai nữ Splendore 0.21 Carat

    Bông tai nữ Splendore

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    26.813.080,00 ₫
    8.467.884  - 118.103.211  8.467.884 ₫ - 118.103.211 ₫
  11. Bông tai nữ Ampharos 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ampharos

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    10.612.873,00 ₫
    4.860.825  - 67.344.017  4.860.825 ₫ - 67.344.017 ₫
  12. Bông tai nữ Panistow 0.22 Carat

    Bông tai nữ Panistow

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.22 crt - AAA

    10.967.210,00 ₫
    4.753.562  - 57.579.912  4.753.562 ₫ - 57.579.912 ₫
  13. Bông tai nữ Clinkots 0.2 Carat

    Bông tai nữ Clinkots

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    9.728.726,00 ₫
    4.839.599  - 66.494.965  4.839.599 ₫ - 66.494.965 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Melpomene 0.18 Carat

    Bông tai nữ Melpomene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    19.472.736,00 ₫
    9.588.633  - 130.584.284  9.588.633 ₫ - 130.584.284 ₫
  15. Bông tai nữ Woldia 0.24 Carat

    Bông tai nữ Woldia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.122.190,00 ₫
    5.388.653  - 168.395.421  5.388.653 ₫ - 168.395.421 ₫
  16. Bông tai nữ Thorin 0.2 Carat

    Bông tai nữ Thorin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.189.662,00 ₫
    4.818.372  - 66.919.487  4.818.372 ₫ - 66.919.487 ₫
  17. Bông tai nữ Cedrat 0.18 Carat

    Bông tai nữ Cedrat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.073.441,00 ₫
    4.366.393  - 58.711.979  4.366.393 ₫ - 58.711.979 ₫
  18. Bông tai nữ Paseduluran 0.168 Carat

    Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    14.669.645,00 ₫
    5.157.993  - 67.032.693  5.157.993 ₫ - 67.032.693 ₫
  19. Bông tai nữ Hackle 0.188 Carat

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  20. Bông tai nữ Sfuse 0.12 Carat

    Bông tai nữ Sfuse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    9.509.954,00 ₫
    5.136.768  - 60.395.939  5.136.768 ₫ - 60.395.939 ₫
  21. Bông tai nữ Nicte 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nicte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    13.748.424,00 ₫
    4.715.071  - 68.178.920  4.715.071 ₫ - 68.178.920 ₫
  22. Bông tai nữ Movimento 0.12 Carat

    Bông tai nữ Movimento

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.359.473,00 ₫
    4.818.372  - 58.032.736  4.818.372 ₫ - 58.032.736 ₫
  23. Bông tai nữ Disacr 0.11 Carat

    Bông tai nữ Disacr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.691.283,00 ₫
    4.215.828  - 46.867.697  4.215.828 ₫ - 46.867.697 ₫
  24. Bông tai nữ Aur 0.2 Carat

    Bông tai nữ Aur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    7.782.131,00 ₫
    4.022.244  - 58.032.737  4.022.244 ₫ - 58.032.737 ₫
  25. Bông tai nữ Enreserve 0.18 Carat

    Bông tai nữ Enreserve

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.18 crt - AAA

    7.766.565,00 ₫
    3.914.697  - 54.254.452  3.914.697 ₫ - 54.254.452 ₫
  26. Khuyên kẹp vành tai Brzina 0.11 Carat

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Brzina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    10.166.270,00 ₫
    4.108.281  - 51.013.902  4.108.281 ₫ - 51.013.902 ₫
  27. Bông tai nữ Sissel 0.14 Carat

    Bông tai nữ Sissel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.084.633,00 ₫
    7.647.133  - 101.518.382  7.647.133 ₫ - 101.518.382 ₫
  28. Bông tai nữ Bros 0.22 Carat

    Bông tai nữ Bros

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.398.528,00 ₫
    7.784.113  - 108.735.328  7.784.113 ₫ - 108.735.328 ₫
  29. Bông tai nữ Seumas 0.18 Carat

    Bông tai nữ Seumas

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.945.305,00 ₫
    5.883.934  - 78.664.717  5.883.934 ₫ - 78.664.717 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Cemoul 0.4 Carat

    Bông tai nữ Cemoul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    10.465.421,00 ₫
    5.051.862  - 59.546.886  5.051.862 ₫ - 59.546.886 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm 0.24 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  33. Bông tai nữ Amabley 0.4 Carat

    Bông tai nữ Amabley

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    17.785.951,00 ₫
    4.818.089  - 81.537.344  4.818.089 ₫ - 81.537.344 ₫
  34. Bông tai nữ Arelac 0.14 Carat

    Bông tai nữ Arelac

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.791.089,00 ₫
    4.344.885  - 56.858.220  4.344.885 ₫ - 56.858.220 ₫
  35. Bông tai nữ Chioma 0.24 Carat

    Bông tai nữ Chioma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    13.615.405,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  36. Bông tai nữ Alessi 0.112 Carat

    Bông tai nữ Alessi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.125.234,00 ₫
    3.883.000  - 51.905.409  3.883.000 ₫ - 51.905.409 ₫
  37. Bông tai nữ Jhoanny 0.4 Carat

    Bông tai nữ Jhoanny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.528 crt - VS

    31.849.942,00 ₫
    10.440.516  - 132.664.460  10.440.516 ₫ - 132.664.460 ₫
  38. Bông tai nữ Gigante 0.14 Carat

    Bông tai nữ Gigante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.515.032,00 ₫
    4.669.788  - 71.914.747  4.669.788 ₫ - 71.914.747 ₫
  39. Bông tai nữ Vergine 0.144 Carat

    Bông tai nữ Vergine

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.144 crt - VS1

    17.725.952,00 ₫
    5.388.653  - 70.980.790  5.388.653 ₫ - 70.980.790 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  41. Bông tai nữ Netross 0.208 Carat

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    12.982.013,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  42. Bông tai nữ Aliciana 0.12 Carat

    Bông tai nữ Aliciana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.278.600,00 ₫
    3.828.660  - 49.414.852  3.828.660 ₫ - 49.414.852 ₫
  43. Bông tai nữ Venica 0.14 Carat

    Bông tai nữ Venica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.060.408,00 ₫
    6.676.383  - 85.513.740  6.676.383 ₫ - 85.513.740 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  45. Bông tai nữ Vespero 0.14 Carat

    Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  46. Bông tai nữ Nabegu 0.12 Carat

    Bông tai nữ Nabegu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    12.196.356,00 ₫
    5.816.010  - 72.877.011  5.816.010 ₫ - 72.877.011 ₫
  47. Bông tai nữ Soniting 0.2 Carat

    Bông tai nữ Soniting

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.087.692,00 ₫
    4.516.959  - 63.311.020  4.516.959 ₫ - 63.311.020 ₫
  48. Bông tai nữ Tezol 0.14 Carat

    Bông tai nữ Tezol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.599.245,00 ₫
    6.904.495  - 85.542.042  6.904.495 ₫ - 85.542.042 ₫
  49. Bông tai nữ Iparele 0.112 Carat

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  50. Bông tai nữ Guglielmo 0.12 Carat

    Bông tai nữ Guglielmo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    21.717.631,00 ₫
    6.851.287  - 100.358.007  6.851.287 ₫ - 100.358.007 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  52. Bông tai nữ Gadhra 0.112 Carat

    Bông tai nữ Gadhra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    18.383.402,00 ₫
    6.732.986  - 110.362.679  6.732.986 ₫ - 110.362.679 ₫
  53. Bông tai nữ Cormag 0.352 Carat

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  55. Bông tai nữ Clung 0.2 Carat

    Bông tai nữ Clung

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    17.434.727,00 ₫
    8.182.036  - 106.400.432  8.182.036 ₫ - 106.400.432 ₫
  56. Bông tai nữ Wanetta 0.2 Carat

    Bông tai nữ Wanetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    9.607.594,00 ₫
    5.097.711  - 69.042.122  5.097.711 ₫ - 69.042.122 ₫
  57. Ceramic Jewellery
  58. Bông tai nữ Bedirnisa 0.2 Carat

    Bông tai nữ Bedirnisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    9.697.311,00 ₫
    5.386.389  - 60.311.029  5.386.389 ₫ - 60.311.029 ₫
  59. Bông tai nữ Madame 0.14 Carat

    Bông tai nữ Madame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.885.899,00 ₫
    3.704.698  - 53.674.267  3.704.698 ₫ - 53.674.267 ₫
  60. Bông tai nữ Unwretched 0.24 Carat

    Bông tai nữ Unwretched

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    20.091.978,00 ₫
    4.924.504  - 149.716.266  4.924.504 ₫ - 149.716.266 ₫
  61. Bông tai nữ Maleah 0.21 Carat

    Bông tai nữ Maleah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.058 crt - VS

    44.923.651,00 ₫
    13.601.821  - 249.097.867  13.601.821 ₫ - 249.097.867 ₫
  62. Bông tai nữ Unted 0.112 Carat

    Bông tai nữ Unted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.499.199,00 ₫
    5.179.220  - 62.094.039  5.179.220 ₫ - 62.094.039 ₫
  63. Bông tai nữ Bantoem 0.2 Carat

    Bông tai nữ Bantoem

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.488 crt - VS

    13.992.667,00 ₫
    6.601.383  - 111.240.037  6.601.383 ₫ - 111.240.037 ₫
  64. Bông tai nữ Nasmevka 0.112 Carat

    Bông tai nữ Nasmevka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    9.815.613,00 ₫
    4.775.071  - 57.424.254  4.775.071 ₫ - 57.424.254 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  66. Bông tai nữ Piraso 0.144 Carat

    Bông tai nữ Piraso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.925.989,00 ₫
    4.559.977  - 58.245.002  4.559.977 ₫ - 58.245.002 ₫
  67. Bông tai nữ Const 0.16 Carat

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫

You’ve viewed 120 of 2731 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng