Đang tải...
Tìm thấy 142 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Boniface 0.26 Carat

    Bông tai nữ Boniface

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    13.763.990,00 ₫
    6.989.400  - 84.834.501  6.989.400 ₫ - 84.834.501 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm 0.256 Carat

    Bông tai nữ Ammi Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - AAA

    25.775.820,00 ₫
    12.382.016  - 156.211.520  12.382.016 ₫ - 156.211.520 ₫
  3. Bông tai nữ Nodosite 0.5 Carat

    Bông tai nữ Nodosite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    22.512.060,00 ₫
    8.974.485  - 528.690.882  8.974.485 ₫ - 528.690.882 ₫
  4. Bông tai nữ Byul 0.252 Carat

    Bông tai nữ Byul

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    19.700.566,00 ₫
    8.697.128  - 124.089.030  8.697.128 ₫ - 124.089.030 ₫
  5. Bông tai nữ Hamel 0.25 Carat

    Bông tai nữ Hamel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.070.300,00 ₫
    4.775.071  - 60.905.370  4.775.071 ₫ - 60.905.370 ₫
  6. Bông tai nữ Breezy 0.25 Carat

    Bông tai nữ Breezy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.25 crt - AAA

    15.392.472,00 ₫
    7.468.832  - 101.249.514  7.468.832 ₫ - 101.249.514 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch 0.256 Carat

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    16.316.807,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  8. Bông tai nữ Garnet 0.5 Carat

    Bông tai nữ Garnet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.125.954,00 ₫
    5.349.030  - 467.148.723  5.349.030 ₫ - 467.148.723 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Corvina 0.26 Carat

    Bông tai nữ Corvina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.371.516,00 ₫
    6.399.026  - 92.108.053  6.399.026 ₫ - 92.108.053 ₫
  11. Bông tai nữ Thabo 0.26 Carat

    Bông tai nữ Thabo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.303.293,00 ₫
    6.622.609  - 84.848.648  6.622.609 ₫ - 84.848.648 ₫
  12. Bông tai nữ Bibelo 0.26 Carat

    Bông tai nữ Bibelo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.568.056,00 ₫
    10.123.536  - 145.258.740  10.123.536 ₫ - 145.258.740 ₫
  13. Bông tai nữ Maxabbat 0.25 Carat

    Bông tai nữ Maxabbat

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.658 crt - AA

    22.282.818,00 ₫
    7.280.625  - 310.823.996  7.280.625 ₫ - 310.823.996 ₫
  14. Bông tai nữ Donniew 0.25 Carat

    Bông tai nữ Donniew

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.555.194,00 ₫
    7.964.112  - 100.386.312  7.964.112 ₫ - 100.386.312 ₫
  15. Bông tai nữ Birle 0.26 Carat

    Bông tai nữ Birle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.26 crt - AAA

    18.890.003,00 ₫
    8.049.018  - 107.390.998  8.049.018 ₫ - 107.390.998 ₫
  16. Bông tai nữ Gleewen 0.256 Carat

    Bông tai nữ Gleewen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    18.258.591,00 ₫
    8.028.640  - 107.178.733  8.028.640 ₫ - 107.178.733 ₫
  17. Bông tai nữ Lions 0.25 Carat

    Bông tai nữ Lions

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.401.727,00 ₫
    5.582.520  - 68.504.385  5.582.520 ₫ - 68.504.385 ₫
  18. Bông tai nữ Caponicca 0.256 Carat

    Bông tai nữ Caponicca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    13.647.102,00 ₫
    6.792.420  - 107.093.825  6.792.420 ₫ - 107.093.825 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Anmitie 0.256 Carat

    Bông tai nữ Anmitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.256 crt - AAA

    9.708.349,00 ₫
    4.581.487  - 68.759.105  4.581.487 ₫ - 68.759.105 ₫
  21. Bông tai nữ Mari̇tza 0.252 Carat

    Bông tai nữ Mari̇tza

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    25.754.593,00 ₫
    11.037.683  - 206.263.168  11.037.683 ₫ - 206.263.168 ₫
  22. Bông tai nữ Shir 0.252 Carat

    Bông tai nữ Shir

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    18.799.437,00 ₫
    5.603.746  - 89.277.870  5.603.746 ₫ - 89.277.870 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm 0.256 Carat

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    18.837.928,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  24. Bông tai nữ Unarvu 0.256 Carat

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  25. Bông tai nữ Boulier 0.26 Carat

    Bông tai nữ Boulier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.105.833,00 ₫
    8.142.414  - 99.721.222  8.142.414 ₫ - 99.721.222 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Wahda 0.25 Carat

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.693.900,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  28. Bông tai nữ Beitris 1 Carat

    Bông tai nữ Beitris

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.36 crt - VS

    129.229.197,00 ₫
    10.333.535  - 1.199.824.495  10.333.535 ₫ - 1.199.824.495 ₫
  29. Bông tai nữ Endorse 0.252 Carat

    Bông tai nữ Endorse

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    19.072.267,00 ₫
    8.300.903  - 101.475.931  8.300.903 ₫ - 101.475.931 ₫
  30. Bông tai nữ Keiju 0.256 Carat

    Bông tai nữ Keiju

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    18.443.968,00 ₫
    8.130.527  - 108.240.050  8.130.527 ₫ - 108.240.050 ₫
  31. Bông tai nữ Greg 0.5 Carat

    Bông tai nữ Greg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    27.012.605,00 ₫
    8.049.018  - 526.936.178  8.049.018 ₫ - 526.936.178 ₫
  32. Bông tai nữ Shoghal 0.256 Carat

    Bông tai nữ Shoghal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.922.848,00 ₫
    7.025.910  - 93.806.158  7.025.910 ₫ - 93.806.158 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lalenia Ø6 mm 0.256 Carat

    Bông tai nữ Lalenia Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.256 crt - AAA

    20.206.883,00 ₫
    9.073.541  - 107.490.050  9.073.541 ₫ - 107.490.050 ₫
  34. Bông tai nữ Imelda 0.25 Carat

    Bông tai nữ Imelda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    14.280.214,00 ₫
    7.856.566  - 94.881.624  7.856.566 ₫ - 94.881.624 ₫
  35. Bông tai nữ Taniel 0.256 Carat

    Bông tai nữ Taniel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.096.422,00 ₫
    6.865.439  - 89.560.895  6.865.439 ₫ - 89.560.895 ₫
  36. Bông tai nữ Markita 0.256 Carat

    Bông tai nữ Markita

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    10.635.232,00 ₫
    5.388.653  - 74.065.685  5.388.653 ₫ - 74.065.685 ₫
  37. Bông tai nữ Segss 0.256 Carat

    Bông tai nữ Segss

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    14.713.513,00 ₫
    7.386.756  - 75.678.879  7.386.756 ₫ - 75.678.879 ₫
  38. Bông tai nữ Noded 0.25 Carat

    Bông tai nữ Noded

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    17.178.597,00 ₫
    5.549.407  - 66.877.040  5.549.407 ₫ - 66.877.040 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Donnola 0.256 Carat

    Bông tai nữ Donnola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    26.819.870,00 ₫
    11.847.113  - 202.923.561  11.847.113 ₫ - 202.923.561 ₫
  40. Bông tai nữ Gabr 0.5 Carat

    Bông tai nữ Gabr

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    13.685.028,00 ₫
    6.806.005  - 484.554.303  6.806.005 ₫ - 484.554.303 ₫
  41. Bông tai nữ Friar 0.252 Carat

    Bông tai nữ Friar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    19.672.546,00 ₫
    6.580.157  - 93.990.117  6.580.157 ₫ - 93.990.117 ₫
  42. Bông tai nữ Kimberley 0.252 Carat

    Bông tai nữ Kimberley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    23.693.377,00 ₫
    7.832.792  - 117.296.610  7.832.792 ₫ - 117.296.610 ₫
  43. Bông tai nữ Cadiz 0.256 Carat

    Bông tai nữ Cadiz

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    23.092.531,00 ₫
    11.696.548  - 145.386.103  11.696.548 ₫ - 145.386.103 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Flaneur 0.25 Carat

    Bông tai nữ Flaneur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.480.294,00 ₫
    8.544.865  - 115.471.149  8.544.865 ₫ - 115.471.149 ₫
  46. Bông tai nữ Ansu 0.256 Carat

    Bông tai nữ Ansu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.988.507,00 ₫
    8.212.036  - 109.089.103  8.212.036 ₫ - 109.089.103 ₫
  47. Bông tai nữ Uruss 0.25 Carat

    Bông tai nữ Uruss

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    24.145.072,00 ₫
    11.108.154  - 145.570.057  11.108.154 ₫ - 145.570.057 ₫
  48. Bông tai nữ Arroyo 0.252 Carat

    Bông tai nữ Arroyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    24.858.277,00 ₫
    11.464.756  - 167.390.708  11.464.756 ₫ - 167.390.708 ₫
  49. Bông tai nữ Codera 0.26 Carat

    Bông tai nữ Codera

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    19.807.262,00 ₫
    9.308.445  - 119.376.786  9.308.445 ₫ - 119.376.786 ₫
  50. Bông tai nữ Faial 0.3 Carat

    Bông tai nữ Faial

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    17.381.803,00 ₫
    8.637.694  - 106.895.718  8.637.694 ₫ - 106.895.718 ₫
  51. Bông tai nữ Fracassant 0.26 Carat

    Bông tai nữ Fracassant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    9.982.309,00 ₫
    5.183.748  - 73.230.782  5.183.748 ₫ - 73.230.782 ₫
  52. Bông tai nữ Franger 0.416 Carat

    Bông tai nữ Franger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    10.670.326,00 ₫
    5.205.258  - 89.631.649  5.205.258 ₫ - 89.631.649 ₫
  53. Bông tai nữ Anerav 0.256 Carat

    Bông tai nữ Anerav

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    17.026.616,00 ₫
    8.538.638  - 115.032.470  8.538.638 ₫ - 115.032.470 ₫
  54. Bông tai nữ Protocole 0.256 Carat

    Bông tai nữ Protocole

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.211.992,00 ₫
    8.637.694  - 116.093.788  8.637.694 ₫ - 116.093.788 ₫
  55. Bông tai nữ Crampo 0.26 Carat

    Bông tai nữ Crampo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    35.450.773,00 ₫
    15.333.889  - 240.225.273  15.333.889 ₫ - 240.225.273 ₫
  56. Bông tai nữ Adhamas 0.5 Carat

    Bông tai nữ Adhamas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.74 crt - VS

    24.807.615,00 ₫
    8.843.731  - 571.553.889  8.843.731 ₫ - 571.553.889 ₫
  57. Bông tai nữ Aettola 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aettola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.18 crt - VS

    43.426.490,00 ₫
    12.677.203  - 689.331.636  12.677.203 ₫ - 689.331.636 ₫
  58. Bông tai nữ Antioch 0.5 Carat

    Bông tai nữ Antioch

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.304 crt - VS

    27.161.756,00 ₫
    8.395.431  - 561.053.942  8.395.431 ₫ - 561.053.942 ₫
  59. Bông tai nữ Arlinie 0.5 Carat

    Bông tai nữ Arlinie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.7 crt - VS

    24.137.431,00 ₫
    6.495.252  - 628.893.242  6.495.252 ₫ - 628.893.242 ₫
  60. Bông tai nữ Aseema 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aseema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.9 crt - VS

    53.666.630,00 ₫
    11.286.455  - 1.048.962.005  11.286.455 ₫ - 1.048.962.005 ₫
  61. Bông tai nữ Bearnard 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bearnard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.716 crt - VS

    30.504.476,00 ₫
    12.356.261  - 587.247.211  12.356.261 ₫ - 587.247.211 ₫
  62. Bông tai nữ Embellira 0.5 Carat

    Bông tai nữ Embellira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    18.953.681,00 ₫
    7.853.736  - 521.629.598  7.853.736 ₫ - 521.629.598 ₫
  63. Bông tai nữ Flantit 0.5 Carat

    Bông tai nữ Flantit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.41 crt - VS

    30.034.949,00 ₫
    11.111.267  - 621.676.293  11.111.267 ₫ - 621.676.293 ₫
  64. Bông tai nữ Froment 1 Carat

    Bông tai nữ Froment

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.594 crt - VS

    34.503.231,00 ₫
    11.625.227  - 996.165.083  11.625.227 ₫ - 996.165.083 ₫

You’ve viewed 60 of 142 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng