Đang tải...
Tìm thấy 280 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Louisa 0.5 Carat

    Bông tai nữ Louisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.605.867,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  2. Bông tai nữ Ecateri 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ecateri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    14.893.512,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  3. Bông tai nữ Rolie 0.5 Carat

    Bông tai nữ Rolie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.56 crt - AA

    17.075.578,00 ₫
    6.220.725  - 485.912.788  6.220.725 ₫ - 485.912.788 ₫
  4. Bông tai nữ Magali 0.5 Carat

    Bông tai nữ Magali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    53.250.594,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  5. Bông tai nữ Planta 0.5 Carat

    Bông tai nữ Planta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.5 crt - AAA

    11.290.700,00 ₫
    5.428.276  - 471.818.516  5.428.276 ₫ - 471.818.516 ₫
  6. Bông tai nữ Melanie 0.5 Carat

    Bông tai nữ Melanie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    13.363.803,00 ₫
    6.203.743  - 109.004.197  6.203.743 ₫ - 109.004.197 ₫
  7. Bông tai nữ Candida 0.5 Carat

    Bông tai nữ Candida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    11.317.870,00 ₫
    6.401.856  - 117.706.987  6.401.856 ₫ - 117.706.987 ₫
  8. Bông tai nữ Marzia 0.5 Carat

    Bông tai nữ Marzia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.166.129,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Fahasoavana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    28.631.748,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  11. Bông tai nữ Fonema 0.5 Carat

    Bông tai nữ Fonema

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.238.666,00 ₫
    9.251.842  - 512.785.301  9.251.842 ₫ - 512.785.301 ₫
  12. Bông tai nữ Quincy 0.5 Carat

    Bông tai nữ Quincy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    21.235.934,00 ₫
    7.616.001  - 545.686.087  7.616.001 ₫ - 545.686.087 ₫
  13. Bông Tai SYLVIE Aotrom 0.5 Carat

    Bông Tai SYLVIE Aotrom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    1.052 crt - VS1

    33.963.800,00 ₫
    6.919.778  - 123.367.336  6.919.778 ₫ - 123.367.336 ₫
  14. Bông tai nữ Bernieceed 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  15. Bông tai nữ Lulia 0.5 Carat

    Bông tai nữ Lulia

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.8 crt - AAA

    11.894.941,00 ₫
    5.131.107  - 764.104.860  5.131.107 ₫ - 764.104.860 ₫
  16. Bông tai nữ Anastrophe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫
  17. Bông tai nữ Laveur 0.5 Carat

    Bông tai nữ Laveur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    40.160.185,00 ₫
    8.150.904  - 581.204.789  8.150.904 ₫ - 581.204.789 ₫
  18. Bông tai nữ Jabalpur 0.5 Carat

    Bông tai nữ Jabalpur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.736 crt - VS

    65.179.500,00 ₫
    4.794.316  - 481.271.301  4.794.316 ₫ - 481.271.301 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Ocreal - Pisces 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ocreal - Pisces

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    23.151.964,00 ₫
    7.824.868  - 502.525.918  7.824.868 ₫ - 502.525.918 ₫
  21. Bông tai nữ Ausce 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ausce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.537.477,00 ₫
    6.070.725  - 474.365.673  6.070.725 ₫ - 474.365.673 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea G 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea G

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.980.314,00 ₫
    4.972.051  - 465.450.618  4.972.051 ₫ - 465.450.618 ₫
  23. Bông tai nữ Ilaria 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ilaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - SI

    52.640.409,00 ₫
    6.173.178  - 166.315.248  6.173.178 ₫ - 166.315.248 ₫
  24. Bông tai nữ Sebring 0.5 Carat

    Bông tai nữ Sebring

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.788 crt - VS

    69.350.046,00 ₫
    9.161.276  - 554.686.043  9.161.276 ₫ - 554.686.043 ₫
  25. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Elgia 18 mm 0.504 Carat

    Bông tai nữ Elgia 18 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.504 crt - AAA

    15.863.980,00 ₫
    7.499.681  - 138.862.547  7.499.681 ₫ - 138.862.547 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Manteca 0.5 Carat

    Bông tai nữ Manteca

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    11.857.584,00 ₫
    5.685.822  - 474.577.938  5.685.822 ₫ - 474.577.938 ₫
  28. Bông tai nữ Catheriny 0.5 Carat

    Bông tai nữ Catheriny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    58.250.666,00 ₫
    8.320.715  - 509.035.321  8.320.715 ₫ - 509.035.321 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea I 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea I

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    12.075.790,00 ₫
    4.646.015  - 462.054.408  4.646.015 ₫ - 462.054.408 ₫
  30. Bông tai nữ Taction 0.5 Carat

    Bông tai nữ Taction

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    12.604.466,00 ₫
    5.433.936  - 548.431.357  5.433.936 ₫ - 548.431.357 ₫
  31. Bông tai nữ Eczemas 0.5 Carat

    Bông tai nữ Eczemas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    62.332.627,00 ₫
    7.492.888  - 518.021.123  7.492.888 ₫ - 518.021.123 ₫
  32. Bông tai nữ Oripeaux 1 Carat

    Bông tai nữ Oripeaux

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.07 crt - VS

    113.510.969,00 ₫
    8.351.846  - 2.157.753.918  8.351.846 ₫ - 2.157.753.918 ₫
  33. Bông tai nữ Enfoule 0.5 Carat

    Bông tai nữ Enfoule

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.7 crt - AAA

    14.092.573,00 ₫
    5.816.010  - 490.554.276  5.816.010 ₫ - 490.554.276 ₫
  34. Bông tai nữ Verger 0.5 Carat

    Bông tai nữ Verger

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.62 crt - AA

    14.957.190,00 ₫
    5.922.141  - 483.294.870  5.922.141 ₫ - 483.294.870 ₫
  35. Bông tai nữ Ardath 1 Carat

    Bông tai nữ Ardath

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    17.985.196,00 ₫
    6.276.196  - 2.120.537.113  6.276.196 ₫ - 2.120.537.113 ₫
  36. Bông tai nữ Caomhan 0.5 Carat

    Bông tai nữ Caomhan

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.972.942,00 ₫
    7.884.867  - 498.139.143  7.884.867 ₫ - 498.139.143 ₫
  37. Bông tai nữ Luciana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Luciana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    13.261.634,00 ₫
    7.199.965  - 123.650.354  7.199.965 ₫ - 123.650.354 ₫
  38. Bông tai nữ Tuhfe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Tuhfe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.752 crt - VS1

    41.660.462,00 ₫
    7.559.964  - 508.624.945  7.559.964 ₫ - 508.624.945 ₫
  39. Bông tai nữ Ankusesa 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ankusesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.922 crt - VS

    24.782.427,00 ₫
    9.474.011  - 550.285.121  9.474.011 ₫ - 550.285.121 ₫
  40. Bông tai nữ Codicille 0.5 Carat

    Bông tai nữ Codicille

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    17.108.408,00 ₫
    7.132.041  - 487.950.513  7.132.041 ₫ - 487.950.513 ₫
  41. Bông tai nữ Viana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Viana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.476.174,00 ₫
    9.069.296  - 543.775.723  9.069.296 ₫ - 543.775.723 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea M 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    50.602.967,00 ₫
    5.257.333  - 468.422.306  5.257.333 ₫ - 468.422.306 ₫
  43. Bông tai nữ Janika 0.5 Carat

    Bông tai nữ Janika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.524 crt - VS

    84.795.162,00 ₫
    28.545.147  - 864.660.993  28.545.147 ₫ - 864.660.993 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Extragalactic 0.5 Carat

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    34.907.380,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  46. Bông tai nữ Cearal 0.5 Carat

    Bông tai nữ Cearal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.065.006,00 ₫
    12.473.148  - 586.935.893  12.473.148 ₫ - 586.935.893 ₫
  47. Bông tai nữ Ecarquiller 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ecarquiller

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    61.548.103,00 ₫
    7.238.172  - 506.417.404  7.238.172 ₫ - 506.417.404 ₫
  48. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Elgia 25 mm 0.504 Carat

    Bông tai nữ Elgia 25 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.504 crt - AAA

    19.200.755,00 ₫
    8.974.485  - 157.966.224  8.974.485 ₫ - 157.966.224 ₫
  49. Bông tai nữ Carmella 0.5 Carat

    Bông tai nữ Carmella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    1.82 crt - AAA

    10.756.928,00 ₫
    5.536.954  - 534.563.497  5.536.954 ₫ - 534.563.497 ₫
  50. Bông tai nữ Gertude 0.5 Carat

    Bông tai nữ Gertude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    70.344.570,00 ₫
    7.987.886  - 524.431.475  7.987.886 ₫ - 524.431.475 ₫
  51. Bông tai nữ Cloques 0.5 Carat

    Bông tai nữ Cloques

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.535.410,00 ₫
    4.924.504  - 462.903.461  4.924.504 ₫ - 462.903.461 ₫
  52. Bông tai nữ Paolina 0.5 Carat

    Bông tai nữ Paolina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.721.225,00 ₫
    7.290.531  - 124.499.407  7.290.531 ₫ - 124.499.407 ₫
  53. Bông tai nữ Alba 0.5 Carat

    Bông tai nữ Alba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.238.214,00 ₫
    6.384.875  - 116.008.882  6.384.875 ₫ - 116.008.882 ₫
  54. Bông tai nữ Depracel 0.5 Carat

    Bông tai nữ Depracel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.676 crt - VS

    16.008.318,00 ₫
    5.794.783  - 483.408.081  5.794.783 ₫ - 483.408.081 ₫
  55. Bông tai nữ Cierre 0.51 Carat

    Bông tai nữ Cierre

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    29.873.914,00 ₫
    9.290.050  - 151.456.828  9.290.050 ₫ - 151.456.828 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea A 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea A

    Vàng 14K & Đá Tanzanite

    0.5 crt - AAA

    10.443.912,00 ₫
    4.931.297  - 465.026.096  4.931.297 ₫ - 465.026.096 ₫
  57. Bông tai nữ Tiberia 0.5 Carat

    Bông tai nữ Tiberia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    32.165.223,00 ₫
    9.584.388  - 199.569.807  9.584.388 ₫ - 199.569.807 ₫
  58. Bông tai nữ Delbar 0.5 Carat

    Bông tai nữ Delbar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    40.202.638,00 ₫
    6.933.929  - 136.329.538  6.933.929 ₫ - 136.329.538 ₫
  59. Bông tai nữ Domani 0.5 Carat

    Bông tai nữ Domani

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Vàng

    0.66 crt - AA

    16.745.863,00 ₫
    5.923.556  - 491.842.007  5.923.556 ₫ - 491.842.007 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    10.459.476,00 ₫
    5.033.183  - 466.087.406  5.033.183 ₫ - 466.087.406 ₫
  61. Bông tai nữ Lacramiora 0.5 Carat

    Bông tai nữ Lacramiora

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Kim Cương

    0.98 crt - AAA

    29.898.818,00 ₫
    5.871.481  - 168.947.308  5.871.481 ₫ - 168.947.308 ₫
  62. Bông tai nữ Vernissage 0.5 Carat

    Bông tai nữ Vernissage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    56.857.087,00 ₫
    6.707.514  - 495.450.474  6.707.514 ₫ - 495.450.474 ₫
  63. Bông tai nữ Bedreka 0.5 Carat

    Bông tai nữ Bedreka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.82 crt - AAA

    74.891.530,00 ₫
    5.900.915  - 179.178.393  5.900.915 ₫ - 179.178.393 ₫
  64. Bông tai nữ Gwenna 0.5 Carat

    Bông tai nữ Gwenna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    37.139.538,00 ₫
    12.581.260  - 583.964.207  12.581.260 ₫ - 583.964.207 ₫

You’ve viewed 60 of 280 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng