Đang tải...
Tìm thấy 1019 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Oak 0.88 Carat

    Bông tai nữ Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  2. Bông tai nữ Sachsa 0.88 Carat

    Bông tai nữ Sachsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    32.733.522,00 ₫
    12.089.942  - 1.750.081.322  12.089.942 ₫ - 1.750.081.322 ₫
  3. Bông tai nữ Anna 0.7 Carat

    Bông tai nữ Anna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    21.204.238,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita 1 Carat

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    25.921.575,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  5. Bông tai nữ Anatola 0.7 Carat

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    48.995.709,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  6. Bông tai nữ Loralty 1 Carat

    Bông tai nữ Loralty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    21.562.537,00 ₫
    6.894.306  - 2.129.027.638  6.894.306 ₫ - 2.129.027.638 ₫
  7. Bông tai nữ Siria 0.54 Carat

    Bông tai nữ Siria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.54 crt - AAA

    16.802.749,00 ₫
    7.120.720  - 128.971.083  7.120.720 ₫ - 128.971.083 ₫
  8. Bông tai nữ Alice 0.66 Carat

    Bông tai nữ Alice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    38.803.681,00 ₫
    8.988.636  - 305.107.037  8.988.636 ₫ - 305.107.037 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Faiga 0.7 Carat

    Bông tai nữ Faiga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    59.158.020,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  11. Bông tai nữ Elda 1 Carat

    Bông tai nữ Elda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    14.833.795,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby 0.8 Carat

    Bông tai nữ Abby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.044.206,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  13. Bông tai nữ Melinda 1 Carat

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.468.803,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  14. Bông tai nữ Unkissed 1.6 Carat

    Bông tai nữ Unkissed

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    75.066.718,00 ₫
    9.694.764  - 178.683.109  9.694.764 ₫ - 178.683.109 ₫
  15. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.717.943,00 ₫
    6.663.364  - 321.635.266  6.663.364 ₫ - 321.635.266 ₫
  16. Bông tai nữ Carrie 1 Carat

    Bông tai nữ Carrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.432 crt - VS

    37.011.615,00 ₫
    8.632.033  - 270.890.219  8.632.033 ₫ - 270.890.219 ₫
  17. Bông tai nữ Lucille 1 Carat

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    106.470.907,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  18. Bông tai nữ Marietta 0.63 Carat

    Bông tai nữ Marietta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    13.976.253,00 ₫
    5.037.711  - 116.872.083  5.037.711 ₫ - 116.872.083 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Denise 0.66 Carat

    Bông tai nữ Denise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - SI

    66.340.721,00 ₫
    5.917.895  - 268.484.569  5.917.895 ₫ - 268.484.569 ₫
  21. Bông tai nữ Vanda 0.66 Carat

    Bông tai nữ Vanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    72.712.578,00 ₫
    7.901.848  - 298.739.144  7.901.848 ₫ - 298.739.144 ₫
  22. Bông tai nữ Leunta 1 Carat

    Bông tai nữ Leunta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    107.482.413,00 ₫
    6.407.516  - 2.121.796.547  6.407.516 ₫ - 2.121.796.547 ₫
  23. Bông Tai SYLVIE Gaudium 0.864 Carat

    Bông Tai SYLVIE Gaudium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    46.815.343,00 ₫
    11.857.018  - 220.626.308  11.857.018 ₫ - 220.626.308 ₫
  24. Bông tai nữ Dehan 0.88 Carat

    Bông tai nữ Dehan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    36.279.165,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Emilie 1 Carat

    Bông tai nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    124.352.239,00 ₫
    13.471.633  - 2.206.432.932  13.471.633 ₫ - 2.206.432.932 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Caves 0.528 Carat

    Bông tai nữ Caves

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    17.728.499,00 ₫
    6.601.383  - 108.240.051  6.601.383 ₫ - 108.240.051 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Denisa 0.7 Carat

    Bông tai nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.484 crt - VS

    100.507.163,00 ₫
    9.510.803  - 777.378.389  9.510.803 ₫ - 777.378.389 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dulcinia 0.72 Carat

    Bông tai nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    43.557.244,00 ₫
    11.797.302  - 2.562.822.755  11.797.302 ₫ - 2.562.822.755 ₫
  30. Bông tai nữ Mariya 0.66 Carat

    Bông tai nữ Mariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    88.690.615,00 ₫
    8.419.770  - 1.846.278.978  8.419.770 ₫ - 1.846.278.978 ₫
  31. Bông Tai SYLVIE Kreise 0.66 Carat

    Bông Tai SYLVIE Kreise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    50.360.702,00 ₫
    8.866.938  - 1.919.962.592  8.866.938 ₫ - 1.919.962.592 ₫
  32. Bông tai nữ Whitley 1 Carat

    Bông tai nữ Whitley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    106.545.908,00 ₫
    4.833.938  - 2.116.008.833  4.833.938 ₫ - 2.116.008.833 ₫
  33. Bông tai nữ Janerica 0.88 Carat

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    122.544.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  34. Bông tai nữ Vicky 0.8 Carat

    Bông tai nữ Vicky

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    23.880.168,00 ₫
    12.035.319  - 193.937.753  12.035.319 ₫ - 193.937.753 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Gelsomino 1 Carat

    Bông tai nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    120.374.144,00 ₫
    11.965.980  - 2.191.008.479  11.965.980 ₫ - 2.191.008.479 ₫
  36. Bông tai nữ Mova 0.64 Carat

    Bông tai nữ Mova

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    13.511.255,00 ₫
    4.754.694  - 134.037.095  4.754.694 ₫ - 134.037.095 ₫
  37. Bông tai nữ Sharyn 0.808 Carat

    Bông tai nữ Sharyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    51.107.303,00 ₫
    11.932.018  - 186.678.353  11.932.018 ₫ - 186.678.353 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  39. Bông tai nữ Riccarda 0.65 Carat

    Bông tai nữ Riccarda

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    3.006 crt - AAA

    127.578.355,00 ₫
    27.373.454  - 384.974.582  27.373.454 ₫ - 384.974.582 ₫
  40. Bông tai nữ Glenn 1.6 Carat

    Bông tai nữ Glenn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    29.251.557,00 ₫
    5.467.898  - 94.697.658  5.467.898 ₫ - 94.697.658 ₫
  41. Bông tai nữ Piedras 0.96 Carat

    Bông tai nữ Piedras

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    28.995.427,00 ₫
    9.055.428  - 138.607.826  9.055.428 ₫ - 138.607.826 ₫
  42. Bông tai nữ Douera 0.66 Carat

    Bông tai nữ Douera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    39.565.566,00 ₫
    11.215.135  - 193.286.816  11.215.135 ₫ - 193.286.816 ₫
  43. Bông tai nữ Aplite 1.4 Carat

    Bông tai nữ Aplite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    139.572.638,00 ₫
    8.257.035  - 1.375.168.004  8.257.035 ₫ - 1.375.168.004 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Celkr 0.32 Carat

    Bông tai nữ Celkr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    21.453.293,00 ₫
    9.970.706  - 135.310.671  9.970.706 ₫ - 135.310.671 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Iselin 1 Carat

    Bông tai nữ Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    122.297.814,00 ₫
    9.727.312  - 2.173.164.224  9.727.312 ₫ - 2.173.164.224 ₫
  47. Bông tai nữ Beacham 0.88 Carat

    Bông tai nữ Beacham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    121.453.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.637.992.231  5.433.936 ₫ - 1.637.992.231 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pedrera 0.8 Carat

    Bông tai nữ Pedrera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.379.793,00 ₫
    7.845.245  - 2.117.876.754  7.845.245 ₫ - 2.117.876.754 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm 0.6 Carat

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  50. Bông tai nữ Mwanga 0.6 Carat

    Bông tai nữ Mwanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.924.334,00 ₫
    7.280.625  - 137.900.288  7.280.625 ₫ - 137.900.288 ₫
  51. Bông tai nữ Meleni 0.66 Carat

    Bông tai nữ Meleni

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    21.256.029,00 ₫
    5.484.878  - 1.813.873.471  5.484.878 ₫ - 1.813.873.471 ₫
  52. Bông tai nữ Elidia 0.8 Carat

    Bông tai nữ Elidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    14.590.967,00 ₫
    6.387.705  - 128.702.215  6.387.705 ₫ - 128.702.215 ₫
  53. Bông tai nữ Fortuin 0.66 Carat

    Bông tai nữ Fortuin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.878 crt - VS

    34.799.266,00 ₫
    8.281.092  - 1.847.595.012  8.281.092 ₫ - 1.847.595.012 ₫
  54. Bông tai nữ Dnepr 0.66 Carat

    Bông tai nữ Dnepr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    36.409.921,00 ₫
    12.346.356  - 300.522.157  12.346.356 ₫ - 300.522.157 ₫
    Mới

  55. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    40.973.578,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lea 1 Carat

    Bông tai nữ Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    121.316.027,00 ₫
    7.766.000  - 2.157.923.734  7.766.000 ₫ - 2.157.923.734 ₫
  57. Bông tai nữ Asley 0.66 Carat

    Bông tai nữ Asley

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.66 crt - AAA

    8.361.186,00 ₫
    3.247.626  - 64.485.542  3.247.626 ₫ - 64.485.542 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva 0.68 Carat

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Umbrete 1.6 Carat

    Bông tai nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    28.250.525,00 ₫
    5.285.352  - 88.966.556  5.285.352 ₫ - 88.966.556 ₫
  60. Bông tai nữ Corliss 0.8 Carat

    Bông tai nữ Corliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    62.612.531,00 ₫
    5.696.576  - 115.471.144  5.696.576 ₫ - 115.471.144 ₫
  61. Bông tai nữ Gallinule 0.88 Carat

    Bông tai nữ Gallinule

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.88 crt - AAA

    11.650.132,00 ₫
    5.179.220  - 1.611.898.015  5.179.220 ₫ - 1.611.898.015 ₫
  62. Bông tai nữ Maddox 0.66 Carat

    Bông tai nữ Maddox

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.308 crt - AA

    54.137.854,00 ₫
    17.796.141  - 2.054.169.503  17.796.141 ₫ - 2.054.169.503 ₫
  63. Bông tai nữ Mabina 0.66 Carat

    Bông tai nữ Mabina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    97.978.402,00 ₫
    8.313.922  - 1.880.142.031  8.313.922 ₫ - 1.880.142.031 ₫
  64. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Alvernia 25 mm 0.81 Carat

    Bông tai nữ Alvernia 25 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.81 crt - AAA

    25.568.085,00 ₫
    8.966.560  - 178.768.015  8.966.560 ₫ - 178.768.015 ₫

You’ve viewed 60 of 1019 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng