Đang tải...
Tìm thấy 448 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Oak 0.88 Carat

    Bông tai nữ Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.063.904,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  2. Bông tai nữ Sachsa 0.88 Carat

    Bông tai nữ Sachsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    32.733.522,00 ₫
    12.089.942  - 1.750.081.322  12.089.942 ₫ - 1.750.081.322 ₫
  3. Bông tai nữ Anna 0.7 Carat

    Bông tai nữ Anna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    21.204.238,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  4. Bông tai nữ Anatola 0.7 Carat

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    48.995.709,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  5. Bông tai nữ Faiga 0.7 Carat

    Bông tai nữ Faiga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    59.158.020,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Abby 0.8 Carat

    Bông tai nữ Abby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.044.206,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  7. Bông tai nữ Unkissed 1.6 Carat

    Bông tai nữ Unkissed

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    75.066.718,00 ₫
    9.694.764  - 178.683.109  9.694.764 ₫ - 178.683.109 ₫
  8. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Scorpio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.717.943,00 ₫
    6.663.364  - 321.635.266  6.663.364 ₫ - 321.635.266 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai SYLVIE Gaudium 0.864 Carat

    Bông Tai SYLVIE Gaudium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    46.815.343,00 ₫
    11.857.018  - 220.626.308  11.857.018 ₫ - 220.626.308 ₫
  11. Bông tai nữ Dehan 0.88 Carat

    Bông tai nữ Dehan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    36.279.165,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Denisa 0.7 Carat

    Bông tai nữ Denisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.484 crt - VS

    100.507.163,00 ₫
    9.510.803  - 777.378.389  9.510.803 ₫ - 777.378.389 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dulcinia 0.72 Carat

    Bông tai nữ Dulcinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    43.557.244,00 ₫
    11.797.302  - 2.562.822.755  11.797.302 ₫ - 2.562.822.755 ₫
  14. Bông tai nữ Janerica 0.88 Carat

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    122.544.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  15. Bông tai nữ Vicky 0.8 Carat

    Bông tai nữ Vicky

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    23.880.168,00 ₫
    12.035.319  - 193.937.753  12.035.319 ₫ - 193.937.753 ₫
  16. Bông tai nữ Sharyn 0.808 Carat

    Bông tai nữ Sharyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    51.107.303,00 ₫
    11.932.018  - 186.678.353  11.932.018 ₫ - 186.678.353 ₫
  17. Bông tai nữ Glenn 1.6 Carat

    Bông tai nữ Glenn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    29.251.557,00 ₫
    5.467.898  - 94.697.658  5.467.898 ₫ - 94.697.658 ₫
  18. Bông tai nữ Beacham 0.88 Carat

    Bông tai nữ Beacham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    121.453.006,00 ₫
    5.433.936  - 1.637.992.231  5.433.936 ₫ - 1.637.992.231 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pedrera 0.8 Carat

    Bông tai nữ Pedrera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.379.793,00 ₫
    7.845.245  - 2.117.876.754  7.845.245 ₫ - 2.117.876.754 ₫
  21. Bông tai nữ Elidia 0.8 Carat

    Bông tai nữ Elidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.92 crt - AAA

    14.590.967,00 ₫
    6.387.705  - 128.702.215  6.387.705 ₫ - 128.702.215 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Umbrete 1.6 Carat

    Bông tai nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    28.250.525,00 ₫
    5.285.352  - 88.966.556  5.285.352 ₫ - 88.966.556 ₫
  23. Bông tai nữ Corliss 0.8 Carat

    Bông tai nữ Corliss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    62.612.531,00 ₫
    5.696.576  - 115.471.144  5.696.576 ₫ - 115.471.144 ₫
  24. Bông tai nữ Gallinule 0.88 Carat

    Bông tai nữ Gallinule

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.88 crt - AAA

    11.650.132,00 ₫
    5.179.220  - 1.611.898.015  5.179.220 ₫ - 1.611.898.015 ₫
  25. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Alvernia 25 mm 0.81 Carat

    Bông tai nữ Alvernia 25 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.81 crt - AAA

    25.568.085,00 ₫
    8.966.560  - 178.768.015  8.966.560 ₫ - 178.768.015 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Ewaqp 0.72 Carat

    Bông tai nữ Ewaqp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    34.315.874,00 ₫
    7.132.041  - 106.697.603  7.132.041 ₫ - 106.697.603 ₫
  28. Bông tai nữ Aznig 0.8 Carat

    Bông tai nữ Aznig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.183.323,00 ₫
    6.276.196  - 2.077.858.070  6.276.196 ₫ - 2.077.858.070 ₫
  29. Bông tai nữ Milde 0.88 Carat

    Bông tai nữ Milde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    26.267.987,00 ₫
    10.927.306  - 213.027.290  10.927.306 ₫ - 213.027.290 ₫
  30. Bông tai nữ Marziv 0.88 Carat

    Bông tai nữ Marziv

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    13.742.479,00 ₫
    5.242.899  - 1.622.949.847  5.242.899 ₫ - 1.622.949.847 ₫
  31. Bông tai nữ Allibis 0.88 Carat

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  32. Bông tai nữ Vasil 0.88 Carat

    Bông tai nữ Vasil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    15.656.812,00 ₫
    6.176.857  - 1.639.534.681  6.176.857 ₫ - 1.639.534.681 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm 0.8 Carat

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  34. Bông tai nữ Araminta 0.72 Carat

    Bông tai nữ Araminta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - AA

    37.849.346,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  35. Bông tai nữ Anthonn 0.896 Carat

    Bông tai nữ Anthonn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    42.148.950,00 ₫
    10.242.404  - 192.154.748  10.242.404 ₫ - 192.154.748 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Gemini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    15.792.093,00 ₫
    6.704.118  - 322.059.789  6.704.118 ₫ - 322.059.789 ₫
  37. Bông tai nữ Rickeyps 1.332 Carat

    Bông tai nữ Rickeyps

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.612 crt - VS

    25.806.386,00 ₫
    9.766.934  - 154.003.985  9.766.934 ₫ - 154.003.985 ₫
  38. Bông tai nữ Mimi 0.72 Carat

    Bông tai nữ Mimi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    46.301.665,00 ₫
    9.198.069  - 2.945.419.999  9.198.069 ₫ - 2.945.419.999 ₫
  39. Bông tai nữ Sabik A 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sabik A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.94 crt - AAA

    21.616.877,00 ₫
    7.528.266  - 730.638.046  7.528.266 ₫ - 730.638.046 ₫
  40. Bông tai nữ Canruba 0.72 Carat

    Bông tai nữ Canruba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    32.233.430,00 ₫
    7.329.021  - 2.489.195.742  7.329.021 ₫ - 2.489.195.742 ₫
  41. Bông tai nữ Terlan 0.7 Carat

    Bông tai nữ Terlan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.7 crt - AA

    18.133.497,00 ₫
    6.622.609  - 132.735.213  6.622.609 ₫ - 132.735.213 ₫
  42. Bông tai nữ Faatasi 0.768 Carat

    Bông tai nữ Faatasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    29.732.405,00 ₫
    10.004.669  - 177.834.061  10.004.669 ₫ - 177.834.061 ₫
  43. Bông tai nữ Sabik 0.7 Carat

    Bông tai nữ Sabik

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    79.113.301,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.627.321  - 721.284.311  7.627.321 ₫ - 721.284.311 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Klara 0.72 Carat

    Bông tai nữ Klara

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    63.138.945,00 ₫
    21.785.557  - 2.675.817.506  21.785.557 ₫ - 2.675.817.506 ₫
  46. Bông tai nữ Umaaraw 0.704 Carat

    Bông tai nữ Umaaraw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    29.086.276,00 ₫
    10.143.347  - 173.433.137  10.143.347 ₫ - 173.433.137 ₫
  47. Bông tai nữ Perrin 0.7 Carat

    Bông tai nữ Perrin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.412 crt - VS

    33.406.537,00 ₫
    11.534.378  - 819.915.917  11.534.378 ₫ - 819.915.917 ₫
  48. Bông tai nữ Cwit 1.456 Carat

    Bông tai nữ Cwit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    1.456 crt - AAA

    38.939.813,00 ₫
    11.920.697  - 271.470.405  11.920.697 ₫ - 271.470.405 ₫
  49. Bông tai nữ Sortir 0.8 Carat

    Bông tai nữ Sortir

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.96 crt - AAA

    22.141.874,00 ₫
    7.627.321  - 890.925.016  7.627.321 ₫ - 890.925.016 ₫
  50. Bông tai nữ Yhtos 0.88 Carat

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Grincant 0.816 Carat

    Bông tai nữ Grincant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.816 crt - VS

    30.143.347,00 ₫
    10.127.499  - 180.551.030  10.127.499 ₫ - 180.551.030 ₫
  52. Bông tai nữ Busheled 0.88 Carat

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    33.423.802,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  53. Bông tai nữ Ladenn 0.84 Carat

    Bông tai nữ Ladenn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    34.920.398,00 ₫
    8.043.357  - 151.103.052  8.043.357 ₫ - 151.103.052 ₫
  54. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Nebug - Aries 0.88 Carat

    Bông tai nữ Nebug - Aries

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AA

    45.954.404,00 ₫
    12.177.961  - 1.719.798.451  12.177.961 ₫ - 1.719.798.451 ₫
  55. Bông tai nữ Sennas 0.88 Carat

    Bông tai nữ Sennas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.992 crt - VS1

    122.549.701,00 ₫
    5.964.594  - 1.630.053.590  5.964.594 ₫ - 1.630.053.590 ₫
  56. Bông tai nữ Mahsa 0.8 Carat

    Bông tai nữ Mahsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    59.184.624,00 ₫
    22.414.987  - 368.488.814  22.414.987 ₫ - 368.488.814 ₫
  57. Bông tai nữ Quern 0.88 Carat

    Bông tai nữ Quern

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    50.909.758,00 ₫
    4.775.071  - 89.801.460  4.775.071 ₫ - 89.801.460 ₫
  58. Bông tai nữ Smoot 0.85 Carat

    Bông tai nữ Smoot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    69.849.855,00 ₫
    17.180.295  - 283.923.175  17.180.295 ₫ - 283.923.175 ₫
  59. Bông tai nữ Aven 0.7 Carat

    Bông tai nữ Aven

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    77.588.120,00 ₫
    7.768.830  - 729.138.049  7.768.830 ₫ - 729.138.049 ₫
  60. Bông tai nữ Aloese 0.784 Carat

    Bông tai nữ Aloese

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.944 crt - VS

    43.373.848,00 ₫
    14.808.891  - 257.701.601  14.808.891 ₫ - 257.701.601 ₫
  61. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Hiorwe - Leo 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hiorwe - Leo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.164.912,00 ₫
    8.008.263  - 335.644.629  8.008.263 ₫ - 335.644.629 ₫
  62. Bông tai nữ Esha 0.8 Carat

    Bông tai nữ Esha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    26.008.177,00 ₫
    10.222.592  - 218.432.924  10.222.592 ₫ - 218.432.924 ₫
  63. Bông tai nữ Treugol 0.7 Carat

    Bông tai nữ Treugol

    Vàng 14K & Đá Zircon Xanh

    0.7 crt - AAA

    28.426.422,00 ₫
    9.142.881  - 2.527.049.343  9.142.881 ₫ - 2.527.049.343 ₫
  64. Bông tai nữ Rahile 0.7 Carat

    Bông tai nữ Rahile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.25 crt - VS

    87.765.147,00 ₫
    7.233.927  - 752.501.148  7.233.927 ₫ - 752.501.148 ₫

You’ve viewed 60 of 448 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng