Đang tải...
Tìm thấy 525 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lobelia 1.2 Carat

    Bông tai nữ Lobelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.36 crt - AAA

    33.036.352,00 ₫
    13.615.124  - 264.975.158  13.615.124 ₫ - 264.975.158 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita 1 Carat

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    25.921.575,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  3. Bông tai nữ Nigella 1.72 Carat

    Bông tai nữ Nigella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    252.112.294,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  4. Bông tai nữ Aggie 1.3 Carat

    Bông tai nữ Aggie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    40.276.222,00 ₫
    7.457.511  - 336.875.758  7.457.511 ₫ - 336.875.758 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana 1.6 Carat

    Bông tai nữ Dajana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    214.641.906,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  6. Bông tai nữ Loralty 1 Carat

    Bông tai nữ Loralty

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    21.562.537,00 ₫
    6.894.306  - 2.129.027.638  6.894.306 ₫ - 2.129.027.638 ₫
  7. Bông tai nữ Nicky 1.72 Carat

    Bông tai nữ Nicky

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - SI

    204.300.161,00 ₫
    7.788.641  - 389.092.488  7.788.641 ₫ - 389.092.488 ₫
  8. Bông Tai SYLVIE Gwerthuso 1.6 Carat

    Bông Tai SYLVIE Gwerthuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    216.548.595,00 ₫
    8.108.451  - 3.569.898.169  8.108.451 ₫ - 3.569.898.169 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Melinda 1 Carat

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    13.468.803,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta 1.6 Carat

    Bông tai nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    214.542.850,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedasri 1.6 Carat

    Bông tai nữ Vedasri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    47.330.152,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  13. Bông tai nữ Elda 1 Carat

    Bông tai nữ Elda

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    14.833.795,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  14. Bông tai nữ Carrie 1 Carat

    Bông tai nữ Carrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.432 crt - VS

    37.011.615,00 ₫
    8.632.033  - 270.890.219  8.632.033 ₫ - 270.890.219 ₫
  15. Bông tai nữ Lucille 1 Carat

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    106.470.907,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  16. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Germaine 17 mm 1.728 Carat

    Bông tai nữ Germaine 17 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    82.636.870,00 ₫
    11.681.547  - 346.710.613  11.681.547 ₫ - 346.710.613 ₫
  17. Bông Tai SYLVIE Svetlo 1.6 Carat

    Bông Tai SYLVIE Svetlo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.59 crt - VS

    79.646.790,00 ₫
    9.565.992  - 4.525.110.624  9.565.992 ₫ - 4.525.110.624 ₫
  18. Bông tai nữ Berceste 1 Carat

    Bông tai nữ Berceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.32 crt - AA

    17.007.654,00 ₫
    5.040.542  - 2.140.886.078  5.040.542 ₫ - 2.140.886.078 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Ronsard 1.2 Carat

    Bông tai nữ Ronsard

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.2 crt - AAA

    23.756.489,00 ₫
    6.928.268  - 1.254.050.653  6.928.268 ₫ - 1.254.050.653 ₫
  21. Bông Tai SYLVIE Pensitatio 1.7 Carat

    Bông Tai SYLVIE Pensitatio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.7 crt - VS

    80.223.298,00 ₫
    6.874.495  - 324.125.821  6.874.495 ₫ - 324.125.821 ₫
  22. Bông tai nữ Alishia 1.54 Carat

    Bông tai nữ Alishia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.59 crt - AAA

    48.408.731,00 ₫
    13.049.937  - 308.248.535  13.049.937 ₫ - 308.248.535 ₫
  23. Bông tai nữ Bluitt 1.6 Carat

    Bông tai nữ Bluitt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.81 crt - VS

    211.850.786,00 ₫
    7.193.172  - 3.539.912.462  7.193.172 ₫ - 3.539.912.462 ₫
  24. Bông tai nữ Stacey 1.3 Carat

    Bông tai nữ Stacey

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.89 crt - VS

    183.009.884,00 ₫
    10.147.875  - 2.812.316.853  10.147.875 ₫ - 2.812.316.853 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Emilie 1 Carat

    Bông tai nữ Emilie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    124.352.239,00 ₫
    13.471.633  - 2.206.432.932  13.471.633 ₫ - 2.206.432.932 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Germaine 15 mm 1.368 Carat

    Bông tai nữ Germaine 15 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.368 crt - VS

    68.731.371,00 ₫
    10.890.514  - 293.432.566  10.890.514 ₫ - 293.432.566 ₫
  28. Bông tai nữ Hobson 1.94 Carat

    Bông tai nữ Hobson

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    2.896 crt - AA

    54.510.305,00 ₫
    7.824.868  - 6.053.518.477  7.824.868 ₫ - 6.053.518.477 ₫
  29. Bông tai nữ Azry 1.3 Carat

    Bông tai nữ Azry

    Vàng Trắng 14K
    11.345.040,00 ₫
    6.062.235  - 2.830.882.807  6.062.235 ₫ - 2.830.882.807 ₫
  30. Bông tai nữ Hilaria 1.76 Carat

    Bông tai nữ Hilaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.14 crt - VS

    82.042.817,00 ₫
    12.388.242  - 316.356.987  12.388.242 ₫ - 316.356.987 ₫
  31. Bông tai nữ Selena 1.32 Carat

    Bông tai nữ Selena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.512 crt - SI

    155.241.621,00 ₫
    5.275.446  - 470.077.957  5.275.446 ₫ - 470.077.957 ₫
  32. Bông tai nữ Peso 1.92 Carat

    Bông tai nữ Peso

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.92 crt - AA

    27.092.700,00 ₫
    6.113.178  - 3.065.079.807  6.113.178 ₫ - 3.065.079.807 ₫
  33. Bông tai nữ Whitley 1 Carat

    Bông tai nữ Whitley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    106.545.908,00 ₫
    4.833.938  - 2.116.008.833  4.833.938 ₫ - 2.116.008.833 ₫
  34. Bông tai nữ Taylor 1.098 Carat

    Bông tai nữ Taylor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.098 crt - VS

    67.459.773,00 ₫
    20.128.206  - 223.201.771  20.128.206 ₫ - 223.201.771 ₫
  35. Bông Tai SYLVIE Moly 1.6 Carat

    Bông Tai SYLVIE Moly

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    29.207.407,00 ₫
    11.500.416  - 311.418.331  11.500.416 ₫ - 311.418.331 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Gelsomino 1 Carat

    Bông tai nữ Gelsomino

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    120.374.144,00 ₫
    11.965.980  - 2.191.008.479  11.965.980 ₫ - 2.191.008.479 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saturnina 1.6 Carat

    Bông tai nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    37.043.596,00 ₫
    10.856.552  - 3.586.794.316  10.856.552 ₫ - 3.586.794.316 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt 1.72 Carat

    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.72 crt - AAA

    13.691.536,00 ₫
    6.045.253  - 355.767.174  6.045.253 ₫ - 355.767.174 ₫
  39. Bông tai nữ Aigrefeuille 1.94 Carat

    Bông tai nữ Aigrefeuille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.516 crt - VS

    360.019.518,00 ₫
    11.143.814  - 5.694.524.893  11.143.814 ₫ - 5.694.524.893 ₫
  40. Bông tai nữ Katarina 1.92 Carat

    Bông tai nữ Katarina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.19 crt - VS

    403.992.517,00 ₫
    10.638.628  - 3.140.857.753  10.638.628 ₫ - 3.140.857.753 ₫
  41. Bông tai nữ Leunta 1 Carat

    Bông tai nữ Leunta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.072 crt - VS

    107.482.413,00 ₫
    6.407.516  - 2.121.796.547  6.407.516 ₫ - 2.121.796.547 ₫
  42. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Alvernia 32 mm 1.08 Carat

    Bông tai nữ Alvernia 32 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.08 crt - AAA

    28.994.295,00 ₫
    9.915.518  - 228.947.024  9.915.518 ₫ - 228.947.024 ₫
  43. Bông tai nữ Portimao 1.32 Carat

    Bông tai nữ Portimao

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    51.759.942,00 ₫
    6.495.252  - 3.186.267.915  6.495.252 ₫ - 3.186.267.915 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai SYLVIE Improvisation 1.3 Carat

    Bông Tai SYLVIE Improvisation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.388 crt - VS

    164.535.068,00 ₫
    16.415.016  - 7.556.766.070  16.415.016 ₫ - 7.556.766.070 ₫
  46. Bông tai nữ Munos 1.8 Carat

    Bông tai nữ Munos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    35.083.415,00 ₫
    9.945.235  - 365.177.507  9.945.235 ₫ - 365.177.507 ₫
  47. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Gianara 32 mm 1.328 Carat

    Bông tai nữ Gianara 32 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.328 crt - AAA

    38.650.569,00 ₫
    11.122.588  - 288.989.191  11.122.588 ₫ - 288.989.191 ₫
  48. Bông tai nữ Aplite 1.4 Carat

    Bông tai nữ Aplite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    139.572.638,00 ₫
    8.257.035  - 1.375.168.004  8.257.035 ₫ - 1.375.168.004 ₫
  49. Bông Tai SYLVIE Berdea 1.92 Carat

    Bông Tai SYLVIE Berdea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.42 crt - AA

    84.961.860,00 ₫
    20.320.658  - 3.439.455.389  20.320.658 ₫ - 3.439.455.389 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Iselin 1 Carat

    Bông tai nữ Iselin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    122.297.814,00 ₫
    9.727.312  - 2.173.164.224  9.727.312 ₫ - 2.173.164.224 ₫
  51. Bông tai nữ Pikipek 1.3 Carat

    Bông tai nữ Pikipek

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.46 crt - AA

    49.974.383,00 ₫
    11.892.679  - 2.988.084.893  11.892.679 ₫ - 2.988.084.893 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hanellie 1.94 Carat

    Bông tai nữ Hanellie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.94 crt - AA

    45.557.047,00 ₫
    6.177.423  - 5.572.346.231  6.177.423 ₫ - 5.572.346.231 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Kounoupoi 1.98 Carat

    Bông tai nữ Kounoupoi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.68 crt - VS

    74.572.852,00 ₫
    8.558.449  - 5.540.492.606  8.558.449 ₫ - 5.540.492.606 ₫
  54. Bông tai nữ Carly 1.3 Carat

    Bông tai nữ Carly

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.5 crt - SI

    136.511.238,00 ₫
    7.415.058  - 320.743.760  7.415.058 ₫ - 320.743.760 ₫
  55. Bông tai nữ Radio 1.6 Carat

    Bông tai nữ Radio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    25.894.404,00 ₫
    5.816.010  - 3.505.313.573  5.816.010 ₫ - 3.505.313.573 ₫
  56. Bông tai nữ Mihaella 1.52 Carat

    Bông tai nữ Mihaella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    55.927.091,00 ₫
    7.542.416  - 2.174.055.729  7.542.416 ₫ - 2.174.055.729 ₫
  57. Bông tai nữ Enissa 1.3 Carat

    Bông tai nữ Enissa

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    159.018.206,00 ₫
    7.274.682  - 2.846.774.237  7.274.682 ₫ - 2.846.774.237 ₫
  58. Bông tai nữ Demarcus 1.92 Carat

    Bông tai nữ Demarcus

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.372 crt - VS

    426.940.427,00 ₫
    7.004.683  - 3.113.475.806  7.004.683 ₫ - 3.113.475.806 ₫
  59. Bông tai nữ Fabriquer 1.52 Carat

    Bông tai nữ Fabriquer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.68 crt - VS

    79.646.791,00 ₫
    14.620.685  - 259.527.069  14.620.685 ₫ - 259.527.069 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Lea 1 Carat

    Bông tai nữ Lea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    121.316.027,00 ₫
    7.766.000  - 2.157.923.734  7.766.000 ₫ - 2.157.923.734 ₫
  61. Bông tai nữ Benian 1.86 Carat

    Bông tai nữ Benian

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.86 crt - AAA

    27.631.565,00 ₫
    6.158.460  - 5.074.164.625  6.158.460 ₫ - 5.074.164.625 ₫
  62. Bông tai nữ Nibulach 1.056 Carat

    Bông tai nữ Nibulach

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    43.463.000,00 ₫
    13.729.179  - 215.687.652  13.729.179 ₫ - 215.687.652 ₫
  63. Bông tai nữ Sharilyn 2 Carat

    Bông tai nữ Sharilyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    55.559.452,00 ₫
    6.044.121  - 104.787.235  6.044.121 ₫ - 104.787.235 ₫
  64. Bông tai nữ Donello 1.3 Carat

    Bông tai nữ Donello

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.918 crt - VS

    257.271.984,00 ₫
    7.580.340  - 2.953.004.863  7.580.340 ₫ - 2.953.004.863 ₫

You’ve viewed 60 of 525 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng