Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Polly 2.04 Carat

    Bông tai nữ Polly

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.502 crt - SI

    308.158.254,00 ₫
    8.511.751  - 588.690.599  8.511.751 ₫ - 588.690.599 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia 2.5 Carat

    Bông tai nữ Avalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.5 crt - VS

    70.083.629,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Adie 2.5 Carat

    Bông tai nữ Adie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    14.170.120,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  4. Bông tai nữ Charlsie 2.5 Carat

    Bông tai nữ Charlsie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.976 crt - VS

    37.533.782,00 ₫
    8.677.317  - 8.293.687.105  8.677.317 ₫ - 8.293.687.105 ₫
  5. Bông tai nữ Tic 4 Carat

    Bông tai nữ Tic

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    120.654.048,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  6. Bông tai nữ Luther 2.64 Carat

    Bông tai nữ Luther

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.74 crt - VS

    110.806.170,00 ₫
    10.044.291  - 7.540.450.106  10.044.291 ₫ - 7.540.450.106 ₫
  7. Bông Tai SYLVIE Bratus 2.48 Carat

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.14 crt - AAA

    44.248.372,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  8. Bông tai nữ Vern 2.18 Carat

    Bông tai nữ Vern

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.18 crt - VS

    27.828.829,00 ₫
    8.443.827  - 4.365.333.081  8.443.827 ₫ - 4.365.333.081 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Copra 2.04 Carat

    Bông tai nữ Copra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh

    2.04 crt - AAA

    24.701.202,00 ₫
    6.887.514  - 273.564.738  6.887.514 ₫ - 273.564.738 ₫
  11. Bông tai nữ Leroy 2.58 Carat

    Bông tai nữ Leroy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.25 crt - VS

    379.710.745,00 ₫
    12.302.771  - 2.675.407.127  12.302.771 ₫ - 2.675.407.127 ₫
  12. Bông tai nữ Fluor 2.18 Carat

    Bông tai nữ Fluor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    498.385.938,00 ₫
    6.622.609  - 4.365.715.151  6.622.609 ₫ - 4.365.715.151 ₫
  13. Bông tai nữ Katl 2 Carat

    Bông tai nữ Katl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.288 crt - VS

    53.262.765,00 ₫
    8.476.940  - 241.979.983  8.476.940 ₫ - 241.979.983 ₫
  14. Bông tai nữ Cager 2.124 Carat

    Bông tai nữ Cager

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.124 crt - VS

    55.366.434,00 ₫
    19.953.867  - 527.728.626  19.953.867 ₫ - 527.728.626 ₫
  15. Bông tai nữ Tided 2.4 Carat

    Bông tai nữ Tided

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.47 crt - VS

    89.973.250,00 ₫
    12.631.637  - 2.539.162.487  12.631.637 ₫ - 2.539.162.487 ₫
  16. Bông tai nữ Libellule 2.6 Carat

    Bông tai nữ Libellule

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.04 crt - VS

    329.801.736,00 ₫
    13.889.084  - 5.722.628.534  13.889.084 ₫ - 5.722.628.534 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt 2 Carat

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    15.157.284,00 ₫
    6.092.800  - 535.921.982  6.092.800 ₫ - 535.921.982 ₫
  18. Bông Tai SYLVIE Perak 2.016 Carat

    Bông Tai SYLVIE Perak

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.016 crt - VS

    61.764.328,00 ₫
    15.779.642  - 373.285.965  15.779.642 ₫ - 373.285.965 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Biah 2.02 Carat

    Bông tai nữ Biah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.02 crt - VS

    78.978.586,00 ₫
    14.514.553  - 350.418.144  14.514.553 ₫ - 350.418.144 ₫
  21. Bông tai nữ Stacy 2.18 Carat

    Bông tai nữ Stacy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.564 crt - VS

    60.780.559,00 ₫
    6.543.364  - 763.736.942  6.543.364 ₫ - 763.736.942 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt 2 Carat

    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2 crt - AA

    28.997.408,00 ₫
    7.019.966  - 544.837.037  7.019.966 ₫ - 544.837.037 ₫
  23. Bông tai nữ Monnie 3 Carat

    Bông tai nữ Monnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.238 crt - VS

    48.778.351,00 ₫
    13.059.560  - 3.674.543.898  13.059.560 ₫ - 3.674.543.898 ₫
  24. Bông tai nữ Carmen 2 Carat

    Bông tai nữ Carmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    67.315.150,00 ₫
    8.660.336  - 593.374.544  8.660.336 ₫ - 593.374.544 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nilasha 3 Carat

    Bông tai nữ Nilasha

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    3 crt - AAA

    20.959.710,00 ₫
    5.399.974  - 854.911.039  5.399.974 ₫ - 854.911.039 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Nelmaris 2.18 Carat

    Bông tai nữ Nelmaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    3.55 crt - AAA

    87.407.413,00 ₫
    15.469.737  - 887.189.186  15.469.737 ₫ - 887.189.186 ₫
  28. Bông tai nữ Alangoya 2 Carat

    Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.336 crt - VS

    388.055.800,00 ₫
    8.459.393  - 4.656.218.494  8.459.393 ₫ - 4.656.218.494 ₫
  29. Bông tai nữ Dekotta 3 Carat

    Bông tai nữ Dekotta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.934 crt - VS

    135.987.938,00 ₫
    12.335.601  - 2.786.944.336  12.335.601 ₫ - 2.786.944.336 ₫
  30. Bông tai nữ Fannya 2.808 Carat

    Bông tai nữ Fannya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    2.808 crt - AAA

    64.292.241,00 ₫
    16.752.373  - 348.748.342  16.752.373 ₫ - 348.748.342 ₫
  31. Bông tai nữ Prisha 2.04 Carat

    Bông tai nữ Prisha

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.424 crt - VS

    377.222.172,00 ₫
    10.262.214  - 4.084.876.859  10.262.214 ₫ - 4.084.876.859 ₫
  32. Bông tai nữ Kaley 2 Carat

    Bông tai nữ Kaley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.28 crt - VS

    1.929.440.004,00 ₫
    13.194.276  - 12.122.475.558  13.194.276 ₫ - 12.122.475.558 ₫
  33. Bông tai nữ Dekalia 2 Carat

    Bông tai nữ Dekalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.088 crt - VS

    66.599.114,00 ₫
    14.412.384  - 4.907.693.714  14.412.384 ₫ - 4.907.693.714 ₫
  34. Bông Tai SYLVIE Matchless 2.28 Carat

    Bông Tai SYLVIE Matchless

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    2.28 crt - AAA

    32.869.372,00 ₫
    10.467.403  - 333.720.114  10.467.403 ₫ - 333.720.114 ₫
  35. Bông tai nữ Borofline 2 Carat

    Bông tai nữ Borofline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.736 crt - VS

    233.124.930,00 ₫
    11.625.227  - 4.316.413.498  11.625.227 ₫ - 4.316.413.498 ₫
  36. Bông tai nữ Jahaira 2 Carat

    Bông tai nữ Jahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.24 crt - VS

    79.133.114,00 ₫
    13.889.084  - 657.973.293  13.889.084 ₫ - 657.973.293 ₫
  37. Bông tai nữ Cherell 2.49 Carat

    Bông tai nữ Cherell

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2.49 crt - AAA

    34.063.422,00 ₫
    10.844.099  - 242.121.492  10.844.099 ₫ - 242.121.492 ₫
  38. Bông tai nữ Wratin 0.34 Carat

    Bông tai nữ Wratin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    24.202.242,00 ₫
    10.393.818  - 184.739.688  10.393.818 ₫ - 184.739.688 ₫
  39. Bông tai nữ Mianette 2 Carat

    Bông tai nữ Mianette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.12 crt - AA

    42.730.267,00 ₫
    10.136.272  - 604.709.391  10.136.272 ₫ - 604.709.391 ₫
  40. Bông tai nữ Montrice 2 Carat

    Bông tai nữ Montrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    3.2 crt - AAA

    20.506.882,00 ₫
    6.839.967  - 571.921.814  6.839.967 ₫ - 571.921.814 ₫
  41. Bông tai nữ Lalak 5.28 Carat

    Bông tai nữ Lalak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    5.28 crt - VS

    51.353.811,00 ₫
    12.855.504  - 9.513.676.603  12.855.504 ₫ - 9.513.676.603 ₫
  42. Bông tai nữ Maurine 2.5 Carat

    Bông tai nữ Maurine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.72 crt - VS

    77.691.139,00 ₫
    17.722.557  - 6.312.734.230  17.722.557 ₫ - 6.312.734.230 ₫
  43. Bông tai nữ Laurana 3 Carat

    Bông tai nữ Laurana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.29 crt - VS

    636.118.116,00 ₫
    19.164.814  - 2.907.212.634  19.164.814 ₫ - 2.907.212.634 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Quon 2.2 Carat

    Bông tai nữ Quon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.66 crt - VS

    72.841.349,00 ₫
    10.191.460  - 267.027.028  10.191.460 ₫ - 267.027.028 ₫
  46. Bông tai nữ Phanpy 2.5 Carat

    Bông tai nữ Phanpy

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.032 crt - VS

    560.927.151,00 ₫
    14.121.442  - 6.172.329.236  14.121.442 ₫ - 6.172.329.236 ₫
  47. Bông tai nữ Nattha 2.5 Carat

    Bông tai nữ Nattha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    4.97 crt - AAA

    84.872.709,00 ₫
    21.605.557  - 6.539.134.095  21.605.557 ₫ - 6.539.134.095 ₫
  48. Bông tai nữ Cotrecoup 2.18 Carat

    Bông tai nữ Cotrecoup

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.25 crt - VS

    30.661.268,00 ₫
    9.694.764  - 4.385.993.358  9.694.764 ₫ - 4.385.993.358 ₫
  49. Bông tai nữ Herne 1.92 Carat

    Bông tai nữ Herne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.92 crt - VS

    33.635.217,00 ₫
    12.391.922  - 250.428.057  12.391.922 ₫ - 250.428.057 ₫
  50. Bông tai nữ Jusque 2.2 Carat

    Bông tai nữ Jusque

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.452 crt - VS

    27.504.491,00 ₫
    9.069.296  - 234.324.360  9.069.296 ₫ - 234.324.360 ₫
  51. Bông tai nữ Qef 2.4 Carat

    Bông tai nữ Qef

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.95 crt - VS

    44.264.505,00 ₫
    13.344.842  - 358.583.199  13.344.842 ₫ - 358.583.199 ₫
  52. Bông tai nữ Quare 2.64 Carat

    Bông tai nữ Quare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.58 crt - VS

    46.732.134,00 ₫
    14.121.442  - 361.512.432  14.121.442 ₫ - 361.512.432 ₫
  53. Bông tai nữ Radis 2.28 Carat

    Bông tai nữ Radis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    47.267.604,00 ₫
    16.213.507  - 423.634.777  16.213.507 ₫ - 423.634.777 ₫
  54. Bông tai nữ Teitr 2.176 Carat

    Bông tai nữ Teitr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    2.176 crt - VS

    42.690.645,00 ₫
    16.758.882  - 393.521.714  16.758.882 ₫ - 393.521.714 ₫
  55. Bông tai nữ Beecha 4 Carat

    Bông tai nữ Beecha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.06 crt - VS

    57.600.291,00 ₫
    11.803.528  - 636.251.698  11.803.528 ₫ - 636.251.698 ₫
  56. Bông tai nữ Gulleta 2.66 Carat

    Bông tai nữ Gulleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    37.198.123,00 ₫
    12.730.694  - 290.517.487  12.730.694 ₫ - 290.517.487 ₫
  57. Bông tai nữ Allora 2.8 Carat

    Bông tai nữ Allora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.66 crt - VS

    50.998.058,00 ₫
    13.852.009  - 9.956.358.466  13.852.009 ₫ - 9.956.358.466 ₫
  58. Bông tai nữ Nereide 2.8 Carat

    Bông tai nữ Nereide

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.96 crt - AAA

    58.075.194,00 ₫
    12.481.072  - 9.849.519.350  12.481.072 ₫ - 9.849.519.350 ₫
  59. Bông tai nữ Barmen 2.52 Carat

    Bông tai nữ Barmen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    38.416.796,00 ₫
    13.194.276  - 423.450.815  13.194.276 ₫ - 423.450.815 ₫
  60. Bông tai nữ Clerkish 2.92 Carat

    Bông tai nữ Clerkish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.12 crt - VS

    56.448.692,00 ₫
    16.847.467  - 452.813.889  16.847.467 ₫ - 452.813.889 ₫
  61. Bông tai nữ Cornaco 2.12 Carat

    Bông tai nữ Cornaco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.12 crt - VS

    48.285.053,00 ₫
    19.042.550  - 359.686.967  19.042.550 ₫ - 359.686.967 ₫
  62. Bông tai nữ Deveine 2.2 Carat

    Bông tai nữ Deveine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.2 crt - VS

    21.406.312,00 ₫
    7.254.304  - 182.263.279  7.254.304 ₫ - 182.263.279 ₫
  63. Bông tai nữ Rathaz 2 Carat

    Bông tai nữ Rathaz

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.16 crt - VS

    40.922.068,00 ₫
    13.051.635  - 4.280.413.668  13.051.635 ₫ - 4.280.413.668 ₫
  64. Bông tai nữ Supercalender 2.86 Carat

    Bông tai nữ Supercalender

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.72 crt - VS

    55.010.962,00 ₫
    15.579.548  - 429.323.429  15.579.548 ₫ - 429.323.429 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng