Đang tải...
Tìm thấy 1233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Nicky Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Nicky

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    17.423.688,00 ₫
    7.788.641  - 389.092.488  7.788.641 ₫ - 389.092.488 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Aveira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Aveira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    4 crt - AAA

    28.645.617,00 ₫
    7.437.700  - 1.568.299.165  7.437.700 ₫ - 1.568.299.165 ₫
  3. Bông Tai Peyton Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    11.136.455,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  4. Bông Tai Rolie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Rolie

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    12.688.806,00 ₫
    6.220.725  - 485.912.788  6.220.725 ₫ - 485.912.788 ₫
  5. Bông Tai Nigella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Nigella

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.79 crt - AAA

    17.915.291,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  6. Bông Tai Berceste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Berceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    15.451.056,00 ₫
    5.040.542  - 2.140.886.078  5.040.542 ₫ - 2.140.886.078 ₫
  7. Bông Tai Planta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Planta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    10.979.380,00 ₫
    5.428.276  - 471.818.516  5.428.276 ₫ - 471.818.516 ₫
  8. Bông Tai Faiga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Faiga

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    11.441.265,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Anna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Anna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    10.562.779,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedasri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Vedasri

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.6 crt - AAA

    11.783.151,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  12. Bông Tai Stacy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Stacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.564 crt - AAA

    15.554.358,00 ₫
    6.543.364  - 763.736.942  6.543.364 ₫ - 763.736.942 ₫
  13. Bông Tai Anatola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Anatola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.724 crt - AAA

    6.514.778,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Hardika 1.67 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Hardika 1.67 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    3.34 crt - AAA

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 1.031.429.066  7.858.829 ₫ - 1.031.429.066 ₫
  15. Bông Tai Adimu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Adimu

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.696 crt - AAA

    23.311.585,00 ₫
    9.713.161  - 3.228.182.809  9.713.161 ₫ - 3.228.182.809 ₫
  16. Bông Tai Busheled Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Busheled

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.928 crt - AAA

    16.046.526,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  17. Bông Tai Louisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    8.643.636,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  18. Bông Tai Caomhan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Caomhan

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.576.717,00 ₫
    7.884.867  - 498.139.143  7.884.867 ₫ - 498.139.143 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông Tai Fortuin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Fortuin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.878 crt - AAA

    17.337.085,00 ₫
    8.281.092  - 1.847.595.012  8.281.092 ₫ - 1.847.595.012 ₫
  21. Bông Tai Mova Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Mova

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    11.643.339,00 ₫
    4.754.694  - 134.037.095  4.754.694 ₫ - 134.037.095 ₫
  22. Bông Tai Hartwick Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    9.351.463,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vaunita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Vaunita

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    10.044.291,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  24. Bông Tai Magali Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Magali

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    10.939.473,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  25. Bông Tai Gladys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Gladys

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.6 crt - AAA

    18.975.758,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Abby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Abby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    10.327.309,00 ₫
    3.764.133  - 2.932.655.911  3.764.133 ₫ - 2.932.655.911 ₫
  28. Bông Tai Oak Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    11.724.283,00 ₫
    5.221.673  - 1.612.322.545  5.221.673 ₫ - 1.612.322.545 ₫
  29. Kiểu Đá
    Bông Tai Wayna - Oval Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Wayna - Oval

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.72 crt - AAA

    13.494.557,00 ₫
    6.953.740  - 2.480.606.166  6.953.740 ₫ - 2.480.606.166 ₫
  30. Bông Tai Bailee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Bailee

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.68 crt - AAA

    21.435.746,00 ₫
    10.211.272  - 1.877.142.044  10.211.272 ₫ - 1.877.142.044 ₫
  31. Bông Tai Selena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Selena

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.512 crt - AAA

    11.610.226,00 ₫
    5.275.446  - 470.077.957  5.275.446 ₫ - 470.077.957 ₫
  32. Bông Tai Abetter Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Abetter

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.72 crt - AAA

    9.564.575,00 ₫
    5.200.446  - 2.458.106.271  5.200.446 ₫ - 2.458.106.271 ₫
  33. Bông Tai Norma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Norma

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.578 crt - AAA

    18.022.271,00 ₫
    6.996.192  - 371.021.820  6.996.192 ₫ - 371.021.820 ₫
  34. Bông Tai Denise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Denise

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    10.840.984,00 ₫
    5.917.895  - 268.484.569  5.917.895 ₫ - 268.484.569 ₫
  35. Bông Tai Kanisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Kanisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    5.486.293,00 ₫
    2.903.759  - 901.538.175  2.903.759 ₫ - 901.538.175 ₫
  36. Bông Tai Meleni Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Meleni

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    10.982.493,00 ₫
    5.484.878  - 1.813.873.471  5.484.878 ₫ - 1.813.873.471 ₫
  37. Bông Tai Polly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Polly

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.502 crt - AAA

    20.782.257,00 ₫
    8.511.751  - 588.690.599  8.511.751 ₫ - 588.690.599 ₫
  38. Bông Tai Palazzo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Palazzo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.9 crt - AAA

    12.809.370,00 ₫
    5.518.841  - 1.818.642.317  5.518.841 ₫ - 1.818.642.317 ₫
  39. Bông Tai Kadabra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Kadabra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    21.451.594,00 ₫
    9.492.407  - 539.686.117  9.492.407 ₫ - 539.686.117 ₫
  40. Bông Tai Terlan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Terlan

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    12.416.543,00 ₫
    6.622.609  - 132.735.213  6.622.609 ₫ - 132.735.213 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Adie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Adie

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    2.5 crt - AAA

    18.132.365,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  42. Bông Tai Madalina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Madalina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    14.418.042,00 ₫
    6.418.836  - 118.018.301  6.418.836 ₫ - 118.018.301 ₫
  43. Bông Tai Deneb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Deneb

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.996 crt - AAA

    26.076.383,00 ₫
    11.534.378  - 592.369.826  11.534.378 ₫ - 592.369.826 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Neta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    23.307.907,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  46. Bông Tai Aggie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Aggie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    16.276.336,00 ₫
    7.457.511  - 336.875.758  7.457.511 ₫ - 336.875.758 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Dajana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Dajana

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.78 crt - AAA

    21.454.142,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  48. Bông Tai Ecateri Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Ecateri

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.091.638,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  49. Bông Tai Alice Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Alice

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    18.001.893,00 ₫
    8.988.636  - 305.107.037  8.988.636 ₫ - 305.107.037 ₫
  50. Bông Tai Elda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Elda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    11.267.774,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  51. Bông Tai Sharita Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Sharita

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    8.986 crt - AAA

    60.562.068,00 ₫
    13.194.276  - 5.020.405.443  13.194.276 ₫ - 5.020.405.443 ₫
  52. Bông Tai Mayburn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Mayburn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.945.404,00 ₫
    7.213.550  - 488.799.566  7.213.550 ₫ - 488.799.566 ₫
  53. Bông Tai Valerie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Valerie

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.814 crt - AAA

    35.739.734,00 ₫
    10.211.272  - 3.652.921.362  10.211.272 ₫ - 3.652.921.362 ₫
  54. Bông Tai Mimi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Mimi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.45 crt - AAA

    23.886.676,00 ₫
    9.198.069  - 2.945.419.999  9.198.069 ₫ - 2.945.419.999 ₫
  55. Bông Tai Candida Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Candida

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.572.585,00 ₫
    6.401.856  - 117.706.987  6.401.856 ₫ - 117.706.987 ₫
  56. Bông Tai Lucille Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Lucille

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.432 crt - AAA

    20.659.993,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  57. Bông Tai Melinda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    13.751.820,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  58. Bông Tai Nathalio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Nathalio

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.252 crt - AAA

    34.412.100,00 ₫
    11.688.623  - 1.144.692.687  11.688.623 ₫ - 1.144.692.687 ₫
  59. Bông Tai Marzia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Marzia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.203.898,00 ₫
    6.616.949  - 127.046.564  6.616.949 ₫ - 127.046.564 ₫
  60. Bông Tai Dehan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Dehan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    13.071.729,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  61. Bông Tai Pikipek Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Pikipek

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.46 crt - AAA

    34.917.851,00 ₫
    11.892.679  - 2.988.084.893  11.892.679 ₫ - 2.988.084.893 ₫
  62. Bông Tai Milstead Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Milstead

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.86 crt - AAA

    21.226.314,00 ₫
    8.490.525  - 5.101.334.312  8.490.525 ₫ - 5.101.334.312 ₫
  63. Bông Tai Cohueya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Cohueya

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    13.504.745,00 ₫
    6.255.819  - 497.558.961  6.255.819 ₫ - 497.558.961 ₫
  64. Bông Tai Marleny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông Tai GLAMIRA Marleny

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.012.379,00 ₫
    6.602.232  - 2.123.933.323  6.602.232 ₫ - 2.123.933.323 ₫

You’ve viewed 60 of 1233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng