Đang tải...
Tìm thấy 1233 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông tai nữ Loenarda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Loenarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.944 crt - AAA

    21.209.897,00 ₫
    10.094.668  - 193.612.283  10.094.668 ₫ - 193.612.283 ₫
  9. Bông tai nữ Nazaria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Nazaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.952 crt - AAA

    21.187.822,00 ₫
    6.815.061  - 623.940.431  6.815.061 ₫ - 623.940.431 ₫
  10. Bông tai nữ Adrean Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Adrean

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.93 crt - AAA

    17.303.973,00 ₫
    8.607.694  - 311.786.255  8.607.694 ₫ - 311.786.255 ₫
  11. Bông tai nữ Nadolyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Nadolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    17.063.125,00 ₫
    6.622.609  - 1.642.888.435  6.622.609 ₫ - 1.642.888.435 ₫
  12. Bông tai nữ Suzie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Suzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    5.128 crt - AAA

    30.405.136,00 ₫
    8.422.600  - 1.614.614.981  8.422.600 ₫ - 1.614.614.981 ₫
  13. Bông tai nữ Lessie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Lessie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.54 crt - AAA

    43.245.076,00 ₫
    15.848.981  - 2.562.525.589  15.848.981 ₫ - 2.562.525.589 ₫
  14. Bông tai nữ Ayame Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ayame

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    19.262.455,00 ₫
    9.148.541  - 328.993.720  9.148.541 ₫ - 328.993.720 ₫
  15. Bông tai nữ Alba Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Alba

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.275.983,00 ₫
    6.384.875  - 116.008.882  6.384.875 ₫ - 116.008.882 ₫
  16. Bông tai nữ Letizia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Letizia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.2 crt - AAA

    31.505.509,00 ₫
    11.773.528  - 251.064.844  11.773.528 ₫ - 251.064.844 ₫
  17. Bông tai nữ Paisley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Paisley

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    22.180.648,00 ₫
    11.592.397  - 182.319.887  11.592.397 ₫ - 182.319.887 ₫
  18. Bông tai nữ Paolina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Paolina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    12.758.994,00 ₫
    7.290.531  - 124.499.407  7.290.531 ₫ - 124.499.407 ₫
  19. Bông tai nữ Ravenna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ravenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    17.495.009,00 ₫
    7.607.510  - 247.668.630  7.607.510 ₫ - 247.668.630 ₫
  20. Bông tai nữ Rossella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Rossella

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.3 crt - AAA

    22.816.587,00 ₫
    7.901.848  - 428.134.757  7.901.848 ₫ - 428.134.757 ₫
  21. Bông tai nữ Brillar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Brillar

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    23.538.566,00 ₫
    10.969.759  - 170.235.041  10.969.759 ₫ - 170.235.041 ₫
  22. Bông tai nữ Piedras Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Piedras

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    18.014.346,00 ₫
    9.055.428  - 138.607.826  9.055.428 ₫ - 138.607.826 ₫
  23. Bông tai nữ Alair Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Alair

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    23.388.849,00 ₫
    10.412.780  - 198.267.922  10.412.780 ₫ - 198.267.922 ₫
  24. Bông Tai Thiết Kế
  25. Bông tai nữ Amedee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Amedee

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    14.522.193,00 ₫
    7.471.662  - 110.093.809  7.471.662 ₫ - 110.093.809 ₫
  26. Bông tai Cabochon
  27. Bông tai nữ Clementina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Clementina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.788 crt - AAA

    14.920.398,00 ₫
    7.309.210  - 156.720.949  7.309.210 ₫ - 156.720.949 ₫
  28. Bông tai nữ Halnesy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Halnesy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.264 crt - AAA

    24.737.145,00 ₫
    10.681.080  - 495.238.213  10.681.080 ₫ - 495.238.213 ₫
  29. Bông tai nữ Martina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Martina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    15.569.074,00 ₫
    7.979.395  - 295.625.951  7.979.395 ₫ - 295.625.951 ₫
  30. Bông tai nữ Paola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Paola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.384 crt - AAA

    14.727.947,00 ₫
    7.623.642  - 95.504.257  7.623.642 ₫ - 95.504.257 ₫
  31. Bông tai nữ Thebes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Thebes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.068 crt - AAA

    27.536.189,00 ₫
    9.871.651  - 719.699.417  9.871.651 ₫ - 719.699.417 ₫
  32. Bông tai nữ Tiberia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Tiberia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    21.608.670,00 ₫
    9.584.388  - 199.569.807  9.584.388 ₫ - 199.569.807 ₫
  33. Bông tai nữ Vittoria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    21.472.537,00 ₫
    8.646.184  - 284.347.702  8.646.184 ₫ - 284.347.702 ₫
  34. Bông tai nữ Ermenegilda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ermenegilda

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1.4 crt - AAA

    28.251.374,00 ₫
    7.171.663  - 1.116.872.061  7.171.663 ₫ - 1.116.872.061 ₫
  35. Bông tai nữ Sandra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Sandra

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    19.461.416,00 ₫
    8.544.865  - 256.753.498  8.544.865 ₫ - 256.753.498 ₫
  36. Bông tai nữ Tamiko Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Tamiko

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    18.200.290,00 ₫
    10.066.367  - 165.848.268  10.066.367 ₫ - 165.848.268 ₫
  37. Bông tai nữ Vania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Vania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    18.645.759,00 ₫
    8.121.470  - 252.083.705  8.121.470 ₫ - 252.083.705 ₫
  38. Bông tai nữ Alangoya Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.336 crt - AAA

    22.680.174,00 ₫
    8.459.393  - 4.656.218.494  8.459.393 ₫ - 4.656.218.494 ₫
  39. Bông tai nữ Alannah Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Alannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.916 crt - AAA

    25.575.442,00 ₫
    8.536.374  - 2.604.086.706  8.536.374 ₫ - 2.604.086.706 ₫
  40. Bông tai nữ Andraste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Andraste

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.288 crt - AAA

    16.630.956,00 ₫
    7.600.718  - 932.981.420  7.600.718 ₫ - 932.981.420 ₫
  41. Bông tai nữ Araminta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Araminta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.06 crt - AAA

    16.141.901,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  42. Bông tai nữ Arezo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Arezo

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    16.828.786,00 ₫
    7.964.112  - 511.101.346  7.964.112 ₫ - 511.101.346 ₫
  43. Bông tai nữ Arnisa Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Arnisa

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.686 crt - AAA

    25.222.803,00 ₫
    8.754.580  - 2.886.481.598  8.754.580 ₫ - 2.886.481.598 ₫
  44. Bông tai nữ Beria Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Beria

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    14.233.515,00 ₫
    7.047.135  - 2.517.214.477  7.047.135 ₫ - 2.517.214.477 ₫
  45. Bông tai nữ Isolda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Isolda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.664 crt - AAA

    27.242.699,00 ₫
    10.844.099  - 2.624.110.203  10.844.099 ₫ - 2.624.110.203 ₫
  46. Bông tai nữ Jeslyn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jeslyn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    15.302.755,00 ₫
    7.539.586  - 509.856.069  7.539.586 ₫ - 509.856.069 ₫
  47. Bông tai nữ Kerlisha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Kerlisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.544 crt - AAA

    27.413.925,00 ₫
    9.730.142  - 2.227.503.591  9.730.142 ₫ - 2.227.503.591 ₫
  48. Bông tai nữ Maire Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Maire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.472 crt - AAA

    31.110.416,00 ₫
    13.150.125  - 1.763.991.632  13.150.125 ₫ - 1.763.991.632 ₫
  49. Bông tai nữ Sarika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Sarika

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.912 crt - AAA

    12.775.692,00 ₫
    6.865.439  - 2.489.775.934  6.865.439 ₫ - 2.489.775.934 ₫
  50. Bông tai nữ Sepehr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Sepehr

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.854 crt - AAA

    17.140.955,00 ₫
    7.869.302  - 1.842.656.358  7.869.302 ₫ - 1.842.656.358 ₫
  51. Bông tai nữ Tuhfe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Tuhfe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.752 crt - AAA

    15.622.848,00 ₫
    7.559.964  - 508.624.945  7.559.964 ₫ - 508.624.945 ₫
  52. Bông tai nữ Uraza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Uraza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.154 crt - AAA

    16.803.881,00 ₫
    7.213.550  - 2.141.508.715  7.213.550 ₫ - 2.141.508.715 ₫
  53. Bông tai nữ Yalaza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Yalaza

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.74 crt - AAA

    33.459.179,00 ₫
    12.003.056  - 5.231.734.634  12.003.056 ₫ - 5.231.734.634 ₫
  54. Bông tai nữ Bedreka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Bedreka

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.82 crt - AAA

    19.476.698,00 ₫
    5.900.915  - 179.178.393  5.900.915 ₫ - 179.178.393 ₫
  55. Bông tai nữ Delbar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Delbar

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.548 crt - AAA

    13.966.913,00 ₫
    6.933.929  - 136.329.538  6.933.929 ₫ - 136.329.538 ₫
  56. Bông tai nữ Duhter Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Duhter

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    16.347.090,00 ₫
    6.520.723  - 238.923.388  6.520.723 ₫ - 238.923.388 ₫
  57. Bông tai nữ Lacramiora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Lacramiora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    12.549.844,00 ₫
    5.871.481  - 168.947.308  5.871.481 ₫ - 168.947.308 ₫
  58. Bông tai nữ Raika Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Raika

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    15.086.531,00 ₫
    6.735.250  - 231.706.445  6.735.250 ₫ - 231.706.445 ₫
  59. Bông tai nữ Tolash Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Tolash

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    17.739.537,00 ₫
    7.528.266  - 150.735.133  7.528.266 ₫ - 150.735.133 ₫
  60. Bông tai nữ Ahebban Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Ahebban

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    13.738.236,00 ₫
    6.065.631  - 297.366.513  6.065.631 ₫ - 297.366.513 ₫
  61. Bông tai nữ Aldora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Aldora

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    20.441.222,00 ₫
    8.583.355  - 363.026.575  8.583.355 ₫ - 363.026.575 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    15.723.320,00 ₫
    6.092.800  - 535.921.982  6.092.800 ₫ - 535.921.982 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    6.4 crt - AAA

    33.856.253,00 ₫
    9.845.613  - 3.637.992.186  9.845.613 ₫ - 3.637.992.186 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 4 crt Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Hardika 4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    8 crt - AAA

    52.622.296,00 ₫
    11.986.923  - 4.955.368.018  11.986.923 ₫ - 4.955.368.018 ₫
  65. Bông tai nữ Hildred Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Hildred

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.98 crt - AAA

    17.788.782,00 ₫
    7.089.588  - 380.318.948  7.089.588 ₫ - 380.318.948 ₫
  66. Bông tai nữ Huriela Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Huriela

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    6.672 crt - AAA

    35.367.000,00 ₫
    9.298.823  - 12.288.960.623  9.298.823 ₫ - 12.288.960.623 ₫
  67. Bông tai nữ Jacedes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jacedes

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.014 crt - AAA

    19.627.830,00 ₫
    8.320.715  - 392.205.687  8.320.715 ₫ - 392.205.687 ₫
  68. Bông tai nữ Jacenda Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jacenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    3.92 crt - AAA

    42.887.625,00 ₫
    14.979.551  - 1.477.026.014  14.979.551 ₫ - 1.477.026.014 ₫
  69. Bông tai nữ Jahaira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jahaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.24 crt - AAA

    34.444.647,00 ₫
    13.889.084  - 657.973.293  13.889.084 ₫ - 657.973.293 ₫

You’ve viewed 180 of 1233 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng