Đang tải...
Tìm thấy 11217 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Fusion Collection
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Ceramic Jewellery
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Bông tai nữ Fromaskus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Fromaskus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    10.334.667,00 ₫
    5.076.201  - 68.320.425  5.076.201 ₫ - 68.320.425 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    9.972.403,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  12. Bông tai nữ Aesclin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Aesclin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    11.545.133,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  13. Bông tai nữ Dhyana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dhyana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.126 crt - AAA

    17.132.463,00 ₫
    7.845.245  - 93.891.058  7.845.245 ₫ - 93.891.058 ₫
  14. Bông tai nữ Kaylee Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Kaylee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.304 crt - AAA

    22.088.667,00 ₫
    12.158.432  - 141.947.438  12.158.432 ₫ - 141.947.438 ₫
  15. Bông tai nữ Sirene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Sirene

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.62 crt - AAA

    34.065.968,00 ₫
    7.274.682  - 398.814.141  7.274.682 ₫ - 398.814.141 ₫
  16. Bông tai nữ Ausmus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ausmus

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Hồng

    0.084 crt - AAA

    10.297.591,00 ₫
    4.988.183  - 60.183.669  4.988.183 ₫ - 60.183.669 ₫
  17. Bông tai nữ Wantics Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Wantics

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    9.193.822,00 ₫
    4.988.183  - 55.485.579  4.988.183 ₫ - 55.485.579 ₫
  18. Bông tai nữ London Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ London

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.54 crt - AAA

    22.608.853,00 ₫
    8.617.883  - 142.258.756  8.617.883 ₫ - 142.258.756 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - AAA

    9.950.895,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  20. Bông tai nữ Vicental Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Vicental

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    14.397.100,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  21. Bông tai nữ Laisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Laisha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    9.288.634,00 ₫
    4.981.108  - 54.056.342  4.981.108 ₫ - 54.056.342 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hanellie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Hanellie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.94 crt - AA

    45.557.047,00 ₫
    6.177.423  - 5.572.346.231  6.177.423 ₫ - 5.572.346.231 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.577.679,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  24. Bông tai nữ Finney Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Finney

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    1.504 crt - AA

    22.358.949,00 ₫
    7.259.399  - 2.765.052.929  7.259.399 ₫ - 2.765.052.929 ₫
  25. Bông tai nữ Apex Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Apex

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    8.888.730,00 ₫
    4.237.338  - 50.334.664  4.237.338 ₫ - 50.334.664 ₫
  26. Bông tai nữ Maghreb Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Maghreb

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.894 crt - AAA

    26.080.346,00 ₫
    10.321.649  - 158.702.076  10.321.649 ₫ - 158.702.076 ₫
  27. Bông tai nữ Meshell Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Meshell

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.196 crt - AAA

    9.437.217,00 ₫
    4.194.319  - 51.296.920  4.194.319 ₫ - 51.296.920 ₫
  28. Bông tai nữ Volantaire Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Volantaire

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    4.723.278,00 ₫
    2.559.610  - 28.542.313  2.559.610 ₫ - 28.542.313 ₫
  29. Bông tai nữ Liege Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Liege

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    10.845.797,00 ₫
    5.561.294  - 68.631.748  5.561.294 ₫ - 68.631.748 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Avalia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    2.5 crt - AA

    39.715.848,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  31. Bông tai nữ Golnar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Golnar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.13 crt - AAA

    9.830.613,00 ₫
    4.345.733  - 50.306.363  4.345.733 ₫ - 50.306.363 ₫
  32. Bông tai nữ Stykkeear Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Stykkeear

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    7.443.360,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  33. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dajana

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.78 crt - AA

    35.378.604,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  34. Bông tai nữ Rouge Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Rouge

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.6 crt - AAA

    23.513.660,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    11.492.774,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  36. Bông tai nữ Selena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Selena

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.512 crt - AA

    35.695.017,00 ₫
    5.275.446  - 470.077.957  5.275.446 ₫ - 470.077.957 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Neta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.78 crt - AA

    35.279.548,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  38. Bông tai nữ Volontiers Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Volontiers

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    5.390.634,00 ₫
    2.946.778  - 30.551.741  2.946.778 ₫ - 30.551.741 ₫
  39. Bông tai nữ Dato Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dato

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.132 crt - AAA

    12.476.543,00 ₫
    3.527.530  - 43.669.600  3.527.530 ₫ - 43.669.600 ₫
  40. Bông tai nữ Lulwa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lulwa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    13.604.934,00 ₫
    7.947.131  - 86.362.792  7.947.131 ₫ - 86.362.792 ₫
  41. Bông tai nữ Chikondi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    9.600.235,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  42. Bông tai nữ Eriotaro Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Eriotaro

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.747.037,00 ₫
    3.625.454  - 52.825.215  3.625.454 ₫ - 52.825.215 ₫
  43. Bông tai nữ Jeanaper Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jeanaper

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    8.154.866,00 ₫
    4.172.810  - 55.160.115  4.172.810 ₫ - 55.160.115 ₫
  44. Bông tai nữ Imbue Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Imbue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.11 crt - AAA

    15.209.077,00 ₫
    7.310.342  - 88.174.104  7.310.342 ₫ - 88.174.104 ₫
  45. Bông tai nữ Ancelin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Ancelin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.036 crt - AAA

    11.582.207,00 ₫
    6.624.873  - 67.810.993  6.624.873 ₫ - 67.810.993 ₫
  46. Bông tai nữ Tenvir Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tenvir

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.144 crt - AAA

    11.850.792,00 ₫
    6.407.516  - 77.730.763  6.407.516 ₫ - 77.730.763 ₫
  47. Bông tai nữ Sachsa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Sachsa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.52 crt - AA

    48.610.805,00 ₫
    12.089.942  - 1.750.081.322  12.089.942 ₫ - 1.750.081.322 ₫
  48. Bông tai nữ Dalayer Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Dalayer

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.48 crt - AAA

    16.888.503,00 ₫
    5.846.859  - 89.334.481  5.846.859 ₫ - 89.334.481 ₫
  49. Bông tai nữ Donello Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Donello

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    3.918 crt - AA

    129.234.855,00 ₫
    7.580.340  - 2.953.004.863  7.580.340 ₫ - 2.953.004.863 ₫
  50. Bông tai nữ Lefkada Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lefkada

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.412 crt - AAA

    21.839.329,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  51. Bông tai nữ Bedirnisa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bedirnisa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.433.156,00 ₫
    5.386.389  - 60.311.029  5.386.389 ₫ - 60.311.029 ₫
  52. Bông tai nữ Stantler Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Stantler

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    14.932.003,00 ₫
    7.335.813  - 82.358.093  7.335.813 ₫ - 82.358.093 ₫
  53. Bông tai nữ Providencia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Providencia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    7.005.531,00 ₫
    3.506.020  - 48.579.952  3.506.020 ₫ - 48.579.952 ₫
  54. Bông tai nữ Urukundo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Urukundo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.606 crt - AAA

    19.757.734,00 ₫
    8.087.225  - 118.711.695  8.087.225 ₫ - 118.711.695 ₫
  55. Bông tai nữ Advena Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Advena

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.14 crt - AAA

    13.419.557,00 ₫
    6.846.759  - 85.301.475  6.846.759 ₫ - 85.301.475 ₫
  56. Bông tai nữ Attirent Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Attirent

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    9.586.085,00 ₫
    5.115.541  - 56.362.937  5.115.541 ₫ - 56.362.937 ₫
  57. Bông tai nữ Henley Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Henley

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    10.507.307,00 ₫
    5.221.673  - 70.952.492  5.221.673 ₫ - 70.952.492 ₫
  58. Bông tai nữ Netross Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Netross

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - AAA

    11.482.020,00 ₫
    5.731.104  - 79.386.413  5.731.104 ₫ - 79.386.413 ₫
  59. Bông tai nữ Tropico Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Tropico

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    20.521.883,00 ₫
    9.937.594  - 116.702.276  9.937.594 ₫ - 116.702.276 ₫
  60. Bông tai nữ Jillian Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Jillian

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    30.026.743,00 ₫
    10.797.118  - 160.286.973  10.797.118 ₫ - 160.286.973 ₫
  61. Bông tai nữ Achiever Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Achiever

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.21 crt - AAA

    10.834.475,00 ₫
    4.775.071  - 67.329.867  4.775.071 ₫ - 67.329.867 ₫
  62. Bông tai nữ Greatly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Greatly

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    12.264.845,00 ₫
    5.433.936  - 257.545.943  5.433.936 ₫ - 257.545.943 ₫
  63. Bông tai nữ Famoe Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Famoe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.198 crt - AAA

    16.993.786,00 ₫
    6.261.762  - 85.825.063  6.261.762 ₫ - 85.825.063 ₫
  64. Bông tai nữ Bellini Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Bellini

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    7.914.866,00 ₫
    4.211.300  - 56.292.178  4.211.300 ₫ - 56.292.178 ₫
  65. Bông tai nữ Splendore Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Splendore

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.37 crt - AAA

    21.973.480,00 ₫
    8.467.884  - 118.103.211  8.467.884 ₫ - 118.103.211 ₫
  66. Bông tai nữ Lisso Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Lisso

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.7 crt - AA

    23.903.376,00 ₫
    10.379.667  - 170.305.795  10.379.667 ₫ - 170.305.795 ₫
  67. Bông tai nữ Alessi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Alessi

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.112 crt - AAA

    8.851.655,00 ₫
    3.883.000  - 51.905.409  3.883.000 ₫ - 51.905.409 ₫
  68. Bông tai nữ Palazzo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Palazzo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.9 crt - AA

    23.620.641,00 ₫
    5.518.841  - 1.818.642.317  5.518.841 ₫ - 1.818.642.317 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    11.121.738,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫

You’ve viewed 360 of 11217 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng