Đang tải...
Tìm thấy 440 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Wofiira Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Wofiira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    35.052.850,00 ₫
    13.218.050  - 203.517.897  13.218.050 ₫ - 203.517.897 ₫
  6. Fusion Collection
  7. Bông tai nữ Francie Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Francie

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.016 crt - AAA

    4.987.617,00 ₫
    2.860.741  - 29.702.688  2.860.741 ₫ - 29.702.688 ₫
  8. Bông tai nữ Benedic Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Benedic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.845.259,00 ₫
    2.581.119  - 26.943.266  2.581.119 ₫ - 26.943.266 ₫
  9. Bông tai nữ Klabat Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Klabat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.020.234,00 ₫
    5.412.709  - 57.806.322  5.412.709 ₫ - 57.806.322 ₫
    Mới

  10. Bông tai nữ Gwendolyn Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    15.729.262,00 ₫
    3.592.057  - 917.698.475  3.592.057 ₫ - 917.698.475 ₫
  11. Bông tai nữ Aara Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    6.082.611,00 ₫
    2.839.231  - 37.386.612  2.839.231 ₫ - 37.386.612 ₫
  12. Bông tai nữ Tancredi Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Tancredi

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    7.389.870,00 ₫
    3.841.962  - 43.853.563  3.841.962 ₫ - 43.853.563 ₫
  13. Bông tai nữ Godasse Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Godasse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    5.851.386,00 ₫
    2.688.666  - 30.947.965  2.688.666 ₫ - 30.947.965 ₫
  14. Bông tai nữ Forsyth Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Forsyth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.619.028,00 ₫
    2.882.249  - 31.047.016  2.882.249 ₫ - 31.047.016 ₫
  15. Bông tai nữ Breathless Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.422 crt - AAA

    15.293.699,00 ₫
    6.325.441  - 100.725.935  6.325.441 ₫ - 100.725.935 ₫
  16. Bông tai nữ Mechta Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Mechta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    6.862.891,00 ₫
    3.850.169  - 39.466.788  3.850.169 ₫ - 39.466.788 ₫
  17. Bông tai nữ Shawnda Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Shawnda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    10.390.704,00 ₫
    4.062.999  - 62.320.459  4.062.999 ₫ - 62.320.459 ₫
  18. Bông tai nữ Sbapna Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Sbapna

    Vàng 14K
    6.228.649,00 ₫
    3.613.567  - 35.660.205  3.613.567 ₫ - 35.660.205 ₫
  19. Bông tai nữ Mecoher Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Mecoher

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.007.145,00 ₫
    2.839.231  - 30.622.493  2.839.231 ₫ - 30.622.493 ₫
  20. Bông tai nữ Gaskell Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Gaskell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    7.712.509,00 ₫
    2.602.629  - 126.296.570  2.602.629 ₫ - 126.296.570 ₫
  21. Bông tai nữ Despain Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Despain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.030.635,00 ₫
    2.688.666  - 28.004.583  2.688.666 ₫ - 28.004.583 ₫
  22. Bông tai nữ Kalista Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Kalista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    5.920.442,00 ₫
    3.204.890  - 40.995.087  3.204.890 ₫ - 40.995.087 ₫
  23. Bông tai nữ Foxworth Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Foxworth

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.562.424,00 ₫
    2.882.249  - 30.650.791  2.882.249 ₫ - 30.650.791 ₫
  24. Bông tai nữ Marianela Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Marianela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.234.775,00 ₫
    3.721.114  - 39.523.395  3.721.114 ₫ - 39.523.395 ₫
  25. Bông tai nữ Crader Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Crader

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    5.039.408,00 ₫
    2.710.175  - 34.556.433  2.710.175 ₫ - 34.556.433 ₫
  26. Khuyên kẹp vành tai Svetloba Khuyên vành tai

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Svetloba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    7.550.057,00 ₫
    3.592.057  - 44.278.086  3.592.057 ₫ - 44.278.086 ₫
  27. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sonku - B Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Sonku - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    6.370.157,00 ₫
    3.566.020  - 36.962.085  3.566.020 ₫ - 36.962.085 ₫
    Mới

  28. Bông tai nữ Amandier Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Amandier

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    5.473.557,00 ₫
    3.011.306  - 36.707.369  3.011.306 ₫ - 36.707.369 ₫
  29. Bông tai nữ Hidalgo Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Hidalgo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.832.040,00 ₫
    3.011.306  - 40.726.218  3.011.306 ₫ - 40.726.218 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Delaney Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Delaney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    14.714.929,00 ₫
    6.431.573  - 86.985.435  6.431.573 ₫ - 86.985.435 ₫
  32. Bông tai nữ Tryn Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Tryn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    9.622.311,00 ₫
    4.925.636  - 69.013.820  4.925.636 ₫ - 69.013.820 ₫
  33. Khuyên kẹp vành tai Panahon Khuyên vành tai

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Panahon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    5.861.858,00 ₫
    3.269.418  - 33.735.686  3.269.418 ₫ - 33.735.686 ₫
  34. Bông tai nữ Cudney Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Cudney

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    7.422.132,00 ₫
    3.764.132  - 52.457.293  3.764.132 ₫ - 52.457.293 ₫
  35. Bông tai nữ Firth Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Firth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    6.190.723,00 ₫
    3.312.436  - 47.405.428  3.312.436 ₫ - 47.405.428 ₫
  36. Bông tai nữ Bucata Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Bucata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    10.934.946,00 ₫
    4.818.372  - 64.372.329  4.818.372 ₫ - 64.372.329 ₫
  37. Bông tai nữ Aybsiz Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Aybsiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - VS1

    33.488.896,00 ₫
    4.043.754  - 80.575.085  4.043.754 ₫ - 80.575.085 ₫
  38. Bông tai nữ Insouciance Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Insouciance

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    6.363.364,00 ₫
    3.527.530  - 42.169.607  3.527.530 ₫ - 42.169.607 ₫
  39. Bông tai nữ Zost Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Zost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    6.337.044,00 ₫
    3.463.002  - 43.004.511  3.463.002 ₫ - 43.004.511 ₫
  40. Bông tai nữ Pickford Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Pickford

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.051.084,00 ₫
    4.172.810  - 51.480.887  4.172.810 ₫ - 51.480.887 ₫
  41. Bông tai nữ Codn Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Codn

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    4.841.296,00 ₫
    2.710.175  - 31.160.223  2.710.175 ₫ - 31.160.223 ₫
  42. Bông tai nữ Vivere Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Vivere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.613.409,00 ₫
    5.752.330  - 81.070.363  5.752.330 ₫ - 81.070.363 ₫
  43. Bông tai nữ Kaam Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Kaam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    6.370.440,00 ₫
    2.989.796  - 37.174.346  2.989.796 ₫ - 37.174.346 ₫
  44. Bông tai nữ Goncalves Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Goncalves

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    5.470.727,00 ₫
    2.796.212  - 36.962.082  2.796.212 ₫ - 36.962.082 ₫
  45. Bông tai nữ Volantaire Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Volantaire

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    4.893.088,00 ₫
    2.559.610  - 28.542.313  2.559.610 ₫ - 28.542.313 ₫
  46. Bông tai nữ Zalewski Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Zalewski

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    8.931.464,00 ₫
    2.538.100  - 35.716.805  2.538.100 ₫ - 35.716.805 ₫
  47. Bông tai nữ Poucheres Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Poucheres

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    6.624.306,00 ₫
    2.710.175  - 126.056.000  2.710.175 ₫ - 126.056.000 ₫
  48. Bông tai nữ Endreses Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Endreses

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    8.414.109,00 ₫
    2.796.212  - 37.754.530  2.796.212 ₫ - 37.754.530 ₫
  49. Bông tai nữ Callaham Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Callaham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.13 crt - VS1

    13.160.596,00 ₫
    3.678.095  - 48.466.745  3.678.095 ₫ - 48.466.745 ₫
  50. Bông tai nữ Kalani Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Kalani

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.044 crt - VS1

    9.243.351,00 ₫
    3.441.492  - 37.301.706  3.441.492 ₫ - 37.301.706 ₫
  51. Bông tai nữ Evita Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Evita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    6.123.648,00 ₫
    2.731.684  - 32.108.333  2.731.684 ₫ - 32.108.333 ₫
  52. Bông tai nữ Broach Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Broach

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.14 crt - AAA

    5.292.144,00 ₫
    2.774.703  - 41.363.010  2.774.703 ₫ - 41.363.010 ₫
  53. Bông tai nữ Laconte Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Laconte

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    5.559.595,00 ₫
    2.667.156  - 99.169.338  2.667.156 ₫ - 99.169.338 ₫
  54. Bông tai nữ Vassar Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Vassar

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.6 crt - AAA

    7.642.603,00 ₫
    3.957.716  - 290.234.469  3.957.716 ₫ - 290.234.469 ₫
  55. Bông tai nữ Extragalactic Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    34.907.380,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  56. Bông tai nữ Veneration Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Veneration

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.959.498,00 ₫
    3.161.871  - 45.183.742  3.161.871 ₫ - 45.183.742 ₫
  57. Ceramic Jewellery
  58. Bông tai nữ Venerer Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Venerer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    6.267.704,00 ₫
    3.570.548  - 37.839.436  3.570.548 ₫ - 37.839.436 ₫
  59. Bông tai nữ Cokcs Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Cokcs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    4.858.844,00 ₫
    2.753.194  - 29.773.441  2.753.194 ₫ - 29.773.441 ₫
  60. Bông tai nữ Lonaxz Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Lonaxz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.12 crt - AAA

    7.301.001,00 ₫
    4.022.244  - 50.702.583  4.022.244 ₫ - 50.702.583 ₫
  61. Bông tai nữ Genoveva Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Genoveva

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    8.844.296,00 ₫
    3.226.399  - 43.612.994  3.226.399 ₫ - 43.612.994 ₫
  62. Bông tai nữ Aquents Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Aquents

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.955.890,00 ₫
    3.893.188  - 47.787.507  3.893.188 ₫ - 47.787.507 ₫
  63. Bông tai nữ Quiroga Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Quiroga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.269 crt - AAA

    7.092.417,00 ₫
    3.441.492  - 54.961.999  3.441.492 ₫ - 54.961.999 ₫
  64. Bông tai nữ Morgana Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Morgana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    7.171.661,00 ₫
    3.011.306  - 41.603.572  3.011.306 ₫ - 41.603.572 ₫
  65. Bông tai nữ Voyou Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Voyou

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    5.788.838,00 ₫
    2.882.249  - 39.113.015  2.882.249 ₫ - 39.113.015 ₫
  66. Bông tai nữ Befol Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Befol

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    7.817.508,00 ₫
    3.484.511  - 44.688.459  3.484.511 ₫ - 44.688.459 ₫
  67. Bông tai nữ Bertimi Khuyên vành tai

    Bông tai nữ Bertimi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    6.375.251,00 ₫
    3.140.361  - 36.877.176  3.140.361 ₫ - 36.877.176 ₫

You’ve viewed 120 of 440 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng