Đang tải...
Tìm thấy 60 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Nigella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    255.078.317,00 ₫
    từ 9.955.990 ₫
  2. Bông tai nữ Valerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.814 crt - SI

    1.845.608.797,00 ₫
    từ 11.818.811 ₫
  3. Bông tai nữ Nicky

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.92 crt - SI

    211.271.450,00 ₫
    từ 8.965.995 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.72 crt - AAA

    12.905.598,00 ₫
    từ 7.290.531 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    17.196.426,00 ₫
    từ 7.306.946 ₫
  6. Bông tai nữ Carmen

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    76.197.371,00 ₫
    từ 10.231.083 ₫
  7. Bông tai nữ Jenella

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    24.94 crt

    63.102.153,00 ₫
    từ 24.084.791 ₫
  8. Bông tai nữ Ollie

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia Đỏ & Hồng Ngọc

    13.76 crt - AAAAA

    212.851.254,00 ₫
    từ 9.897.122 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Tanzanite

    3.34 crt - AAA

    67.140.813,00 ₫
    từ 9.536.558 ₫
  11. Bông tai nữ Fulvio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    57.478.309,00 ₫
    từ 7.662.699 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 4 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite

    8 crt - AAA

    88.105.618,00 ₫
    từ 14.746.344 ₫
  13. Bông tai nữ Muiris

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.04 crt - SI

    772.930.486,00 ₫
    từ 12.164.093 ₫
  14. Bông tai nữ Joshua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.6 crt - VS

    2.403.515.021,00 ₫
    từ 11.767.868 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 0.86 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    28.292.978,00 ₫
    từ 6.769.779 ₫
  16. Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.14 crt

    17.833.217,00 ₫
    từ 9.801.462 ₫
  17. Bông tai nữ Viviana

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    6.22 crt

    30.809.570,00 ₫
    từ 14.816.816 ₫
  18. Bông tai nữ Maible

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.392 crt - VS

    274.075.304,00 ₫
    từ 8.575.431 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2 crt - AA

    31.333.151,00 ₫
    từ 8.410.714 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 8x6 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 8x6 mm

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    3.6 crt - AAA

    26.081.478,00 ₫
    từ 6.732.986 ₫
  21. Bông tai nữ Hildred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.98 crt - SI

    210.251.737,00 ₫
    từ 8.554.204 ₫
  22. Bông tai nữ Courville

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.12 crt - VS

    65.744.969,00 ₫
    từ 11.912.773 ₫
  23. Bông tai nữ Dekalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    7.088 crt

    39.596.415,00 ₫
    từ 17.531.237 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite

    6.4 crt - AAA

    60.168.110,00 ₫
    từ 12.031.074 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Bông tai nữ Kaley

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    11.28 crt - VS

    2.007.747.841,00 ₫
    từ 16.148.979 ₫
  27. Bông tai nữ Hudgens

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    2.496 crt

    17.499.539,00 ₫
    từ 9.618.067 ₫
  28. Bông tai nữ Huriela

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.672 crt - VS

    2.405.065.957,00 ₫
    từ 11.309.380 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 9x7 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 9x7 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    5.6 crt - AAA

    22.061.215,00 ₫
    từ 4.952.806 ₫
  30. Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.336 crt - VS

    391.207.201,00 ₫
    từ 10.143.347 ₫
  31. Bông tai nữ Nathalio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.252 crt - AAA

    101.778.760,00 ₫
    từ 14.264.082 ₫
  32. Bông tai nữ Janviera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.91 crt - SI

    1.493.912.824,00 ₫
    từ 17.858.122 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.67 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 1.67 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.34 crt - AAA

    28.767.597,00 ₫
    từ 9.891.462 ₫
  34. Bông tai nữ Lessie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.54 crt - VS

    190.850.037,00 ₫
    từ 19.117.833 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    8.6 crt - AAA

    50.154.949,00 ₫
    từ 11.193.343 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 12x10 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 12x10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    15 crt - AAA

    56.601.240,00 ₫
    từ 8.191.659 ₫
  37. Bông tai nữ Mianette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.12 crt - AA

    47.401.754,00 ₫
    từ 12.454.185 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 3.2 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 3.2 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    6.4 crt - AAA

    47.244.397,00 ₫
    từ 11.906.547 ₫
  39. Bông tai nữ Montrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Zirconia

    3.2 crt - AAA

    22.842.625,00 ₫
    từ 8.195.054 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 4 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 4 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng

    8 crt - AA

    148.883.065,00 ₫
    từ 14.367.384 ₫
  41. Bông tai nữ Decarria

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    8.5 crt

    45.306.010,00 ₫
    từ 21.442.539 ₫
  42. Bông tai nữ Jacenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.92 crt - SI

    848.603.428,00 ₫
    từ 18.529.722 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Bông tai nữ Gaja

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Zirconia

    2.364 crt - AA

    24.543.279,00 ₫
    từ 11.411.266 ₫
  45. Bông tai nữ Jahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.24 crt - VS

    85.547.140,00 ₫
    từ 17.071.616 ₫
  46. Bông tai nữ Nadalia

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    269.577.587,00 ₫
    từ 9.414.294 ₫
  47. Bông tai nữ Janezza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.888 crt - AAA

    59.325.849,00 ₫
    từ 18.800.854 ₫
  48. Bông tai nữ Nataniela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    8.6 crt - AA

    336.020.481,00 ₫
    từ 18.680.288 ₫
  49. Bông tai nữ Miasara

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite

    3.34 crt - AAA

    53.164.558,00 ₫
    từ 13.889.650 ₫
  50. Bông tai nữ Jacedes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen & Kim Cương

    2.014 crt - AAA

    124.459.786,00 ₫
    từ 9.933.915 ₫
  51. Bông tai nữ Tacito

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.06 crt

    18.203.969,00 ₫
    từ 9.727.312 ₫
  52. Bông tai nữ Gisila

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    7.848 crt

    29.956.838,00 ₫
    từ 14.406.724 ₫
  53. Bông tai nữ Roseann

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    10.242 crt

    53.425.500,00 ₫
    từ 21.207.069 ₫
  54. Bông tai nữ Howland

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    13.708 crt

    31.551.076,00 ₫
    từ 15.173.418 ₫
  55. Bông tai nữ Ramen

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    8.08 crt

    45.046.483,00 ₫
    từ 21.663.576 ₫
  56. Bông tai nữ Sherilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Zirconia

    10.64 crt - AA

    160.662.538,00 ₫
    từ 21.665.557 ₫
  57. Bông tai nữ Ingomar

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    7.572 crt

    31.699.377,00 ₫
    từ 15.244.738 ₫
  58. Bông tai nữ Planche

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    3.302 crt

    43.748.849,00 ₫
    từ 21.039.522 ₫
  59. Bông tai nữ Dimensione

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    1.72 crt

    18.537.647,00 ₫
    từ 9.905.613 ₫
  60. Bông tai nữ Impose

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    3.82 crt

    30.030.988,00 ₫
    từ 14.442.383 ₫
  61. Bông tai nữ Drenas

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    8.042 crt

    36.565.864,00 ₫
    từ 20.476.883 ₫

You’ve viewed 60 of 60 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng