Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Nigella Cushion

    Bông tai nữ Nigella

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    252.112.294,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  2. Bông tai nữ Nicky Cushion

    Bông tai nữ Nicky

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - SI

    204.300.161,00 ₫
    7.788.641  - 389.092.488  7.788.641 ₫ - 389.092.488 ₫
  3. Bông tai nữ Fulvio Cushion

    Bông tai nữ Fulvio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    55.735.771,00 ₫
    6.665.062  - 2.302.715.498  6.665.062 ₫ - 2.302.715.498 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1.72 crt - AAA

    13.691.536,00 ₫
    6.045.253  - 355.767.174  6.045.253 ₫ - 355.767.174 ₫
  5. Bông tai nữ Valerie Cushion

    Bông tai nữ Valerie

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.814 crt - SI

    1.842.976.451,00 ₫
    10.211.272  - 3.652.921.362  10.211.272 ₫ - 3.652.921.362 ₫
  6. Bông tai nữ Joshua Cushion

    Bông tai nữ Joshua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    6.6 crt - VS

    2.399.325.512,00 ₫
    9.753.066  - 12.305.955.822  9.753.066 ₫ - 12.305.955.822 ₫
  7. Bông tai nữ Jenella Cushion

    Bông tai nữ Jenella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    24.94 crt - VS

    188.508.633,00 ₫
    19.202.739  - 15.190.300.645  19.202.739 ₫ - 15.190.300.645 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    3.34 crt - AAA

    58.821.229,00 ₫
    7.858.829  - 1.031.429.066  7.858.829 ₫ - 1.031.429.066 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    15.157.284,00 ₫
    6.092.800  - 535.921.982  6.092.800 ₫ - 535.921.982 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 0.86 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AA

    26.587.514,00 ₫
    5.728.274  - 352.795.494  5.728.274 ₫ - 352.795.494 ₫
  12. Bông tai nữ Viviana Cushion

    Bông tai nữ Viviana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    6.22 crt - VS

    67.518.357,00 ₫
    12.231.451  - 4.397.158.402  12.231.451 ₫ - 4.397.158.402 ₫
  13. Bông tai nữ Wendi Cushion

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.14 crt - VS

    24.729.786,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    2 crt - AA

    28.997.408,00 ₫
    7.019.966  - 544.837.037  7.019.966 ₫ - 544.837.037 ₫
  15. Bông tai nữ Hildred Cushion

    Bông tai nữ Hildred

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.98 crt - SI

    207.693.542,00 ₫
    7.089.588  - 380.318.948  7.089.588 ₫ - 380.318.948 ₫
  16. Bông tai nữ Carmen Cushion

    Bông tai nữ Carmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - VS

    67.315.150,00 ₫
    8.660.336  - 593.374.544  8.660.336 ₫ - 593.374.544 ₫
  17. Bông tai nữ Alangoya Cushion

    Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.336 crt - VS

    388.055.800,00 ₫
    8.459.393  - 4.656.218.494  8.459.393 ₫ - 4.656.218.494 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 8x6 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 8x6 mm

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    3.6 crt - AAA

    24.301.864,00 ₫
    5.673.369  - 1.346.583.237  5.673.369 ₫ - 1.346.583.237 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 4 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite

    8 crt - AAA

    83.471.206,00 ₫
    11.986.923  - 4.955.368.018  11.986.923 ₫ - 4.955.368.018 ₫
  20. Bông tai nữ Kaley Cushion

    Bông tai nữ Kaley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    11.28 crt - VS

    1.929.440.004,00 ₫
    13.194.276  - 12.122.475.558  13.194.276 ₫ - 12.122.475.558 ₫
  21. Bông tai nữ Dekalia Cushion

    Bông tai nữ Dekalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.088 crt - VS

    66.599.114,00 ₫
    14.412.384  - 4.907.693.714  14.412.384 ₫ - 4.907.693.714 ₫
  22. Bông tai nữ Maible Cushion

    Bông tai nữ Maible

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.392 crt - VS

    267.261.656,00 ₫
    7.620.246  - 2.363.889.737  7.620.246 ₫ - 2.363.889.737 ₫
  23. Bông tai nữ Nathalio Cushion

    Bông tai nữ Nathalio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    4.252 crt - AAA

    96.958.973,00 ₫
    11.688.623  - 1.144.692.687  11.688.623 ₫ - 1.144.692.687 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 9x7 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 9x7 mm

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    5.6 crt - AAA

    20.837.730,00 ₫
    4.299.036  - 3.045.254.432  4.299.036 ₫ - 3.045.254.432 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Bông tai nữ Huriela Cushion

    Bông tai nữ Huriela

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.672 crt - VS

    2.401.506.729,00 ₫
    9.298.823  - 12.288.960.623  9.298.823 ₫ - 12.288.960.623 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 3.2 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 3.2 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    6.4 crt - AAA

    43.203.190,00 ₫
    9.747.123  - 3.647.756.294  9.747.123 ₫ - 3.647.756.294 ₫
  28. Bông tai nữ Muiris Cushion

    Bông tai nữ Muiris

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.04 crt - SI

    768.740.978,00 ₫
    9.925.424  - 1.149.376.627  9.925.424 ₫ - 1.149.376.627 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 1.67 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 1.67 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng

    3.34 crt - AAA

    25.801.574,00 ₫
    8.193.357  - 1.037.796.964  8.193.357 ₫ - 1.037.796.964 ₫
  30. Bông tai nữ Jacenda Cushion

    Bông tai nữ Jacenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.92 crt - SI

    841.336.671,00 ₫
    14.979.551  - 1.477.026.014  14.979.551 ₫ - 1.477.026.014 ₫
  31. Bông tai nữ Jahaira Cushion

    Bông tai nữ Jahaira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.24 crt - VS

    79.133.114,00 ₫
    13.889.084  - 657.973.293  13.889.084 ₫ - 657.973.293 ₫
  32. Bông tai nữ Courville Cushion

    Bông tai nữ Courville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.12 crt - VS

    67.319.961,00 ₫
    9.911.273  - 2.369.153.861  9.911.273 ₫ - 2.369.153.861 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 10x8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    8.6 crt - AAA

    46.410.345,00 ₫
    9.192.409  - 4.282.508.003  9.192.409 ₫ - 4.282.508.003 ₫
  34. Bông tai nữ Lessie Cushion

    Bông tai nữ Lessie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.54 crt - VS

    172.442.577,00 ₫
    15.848.981  - 2.562.525.589  15.848.981 ₫ - 2.562.525.589 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nahalia 12x10 mm Cushion

    Bông tai nữ Nahalia 12x10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    15 crt - AAA

    54.043.045,00 ₫
    6.883.269  - 10.883.396.531  6.883.269 ₫ - 10.883.396.531 ₫
  36. Bông tai nữ Mianette Cushion

    Bông tai nữ Mianette

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.12 crt - AA

    42.730.267,00 ₫
    10.136.272  - 604.709.391  10.136.272 ₫ - 604.709.391 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt Cushion

    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite

    6.4 crt - AAA

    56.497.655,00 ₫
    9.845.613  - 3.637.992.186  9.845.613 ₫ - 3.637.992.186 ₫
  38. Bông tai nữ Montrice Cushion

    Bông tai nữ Montrice

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Swarovski

    3.2 crt - AAA

    20.506.882,00 ₫
    6.839.967  - 571.921.814  6.839.967 ₫ - 571.921.814 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nikerria 4 crt Cushion

    Bông tai nữ Nikerria 4 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    8 crt - AA

    133.449.271,00 ₫
    11.644.755  - 4.974.471.703  11.644.755 ₫ - 4.974.471.703 ₫
  40. Bông tai nữ Decarria Cushion

    Bông tai nữ Decarria

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.5 crt - VS

    92.417.955,00 ₫
    17.459.350  - 8.660.633.473  17.459.350 ₫ - 8.660.633.473 ₫
  41. Bông tai nữ Janviera Cushion

    Bông tai nữ Janviera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.91 crt - SI

    1.486.127.012,00 ₫
    14.470.403  - 3.215.914.001  14.470.403 ₫ - 3.215.914.001 ₫
  42. Bông tai nữ Gaja Cushion

    Bông tai nữ Gaja

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.364 crt - AA

    31.224.757,00 ₫
    9.667.878  - 2.647.091.224  9.667.878 ₫ - 2.647.091.224 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Bông tai nữ Nadalia Cushion

    Bông tai nữ Nadalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    261.283.759,00 ₫
    8.089.772  - 2.326.984.247  8.089.772 ₫ - 2.326.984.247 ₫
  45. Bông tai nữ Janezza Cushion

    Bông tai nữ Janezza

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Kim Cương

    5.888 crt - AAA

    52.652.295,00 ₫
    15.234.832  - 3.188.914.124  15.234.832 ₫ - 3.188.914.124 ₫
  46. Bông tai nữ Miasara Cushion

    Bông tai nữ Miasara

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite

    3.34 crt - AAA

    47.529.112,00 ₫
    11.179.474  - 1.088.952.379  11.179.474 ₫ - 1.088.952.379 ₫
  47. Bông tai nữ Jacedes Cushion

    Bông tai nữ Jacedes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    2.014 crt - AAA

    103.231.207,00 ₫
    8.320.715  - 392.205.687  8.320.715 ₫ - 392.205.687 ₫
  48. Bông tai nữ Nataniela Cushion

    Bông tai nữ Nataniela

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    8.6 crt - AA

    327.530.238,00 ₫
    14.921.249  - 5.062.603.362  14.921.249 ₫ - 5.062.603.362 ₫
  49. Bông tai nữ Agrafina Cushion

    Bông tai nữ Agrafina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.492 crt - VS

    89.619.194,00 ₫
    22.975.362  - 11.753.208.439  22.975.362 ₫ - 11.753.208.439 ₫
  50. Bông tai nữ Howland Cushion

    Bông tai nữ Howland

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    13.708 crt - VS

    133.687.572,00 ₫
    12.748.524  - 15.416.346.744  12.748.524 ₫ - 15.416.346.744 ₫
  51. Bông tai nữ Gisila Cushion

    Bông tai nữ Gisila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.848 crt - VS

    75.822.657,00 ₫
    11.910.509  - 13.644.954.192  11.910.509 ₫ - 13.644.954.192 ₫
  52. Bông tai nữ Ollie Cushion

    Bông tai nữ Ollie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    13.76 crt - VS

    106.892.322,00 ₫
    8.241.470  - 20.297.054.745  8.241.470 ₫ - 20.297.054.745 ₫
  53. Bông tai nữ Tacito Cushion

    Bông tai nữ Tacito

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.06 crt - VS

    24.900.446,00 ₫
    8.360.337  - 2.352.243.563  8.360.337 ₫ - 2.352.243.563 ₫
  54. Bông tai nữ Roseann Cushion

    Bông tai nữ Roseann

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    10.242 crt - VS

    105.846.005,00 ₫
    17.086.333  - 18.019.004.440  17.086.333 ₫ - 18.019.004.440 ₫
  55. Bông tai nữ Ramen Cushion

    Bông tai nữ Ramen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    8.08 crt - VS

    88.426.561,00 ₫
    17.509.162  - 12.453.252.297  17.509.162 ₫ - 12.453.252.297 ₫
  56. Bông tai nữ Sherilyn Cushion

    Bông tai nữ Sherilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    10.64 crt - AA

    151.393.714,00 ₫
    17.703.311  - 15.156.593.254  17.703.311 ₫ - 15.156.593.254 ₫
  57. Bông tai nữ Ingomar Cushion

    Bông tai nữ Ingomar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.572 crt - VS

    73.600.120,00 ₫
    12.570.223  - 12.385.059.221  12.570.223 ₫ - 12.385.059.221 ₫
  58. Bông tai nữ Planche Cushion

    Bông tai nữ Planche

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.302 crt - VS

    54.753.982,00 ₫
    18.097.555  - 4.821.925.251  18.097.555 ₫ - 4.821.925.251 ₫
  59. Bông tai nữ Dimensione Cushion

    Bông tai nữ Dimensione

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.72 crt - VS

    23.217.058,00 ₫
    8.201.847  - 2.313.753.180  8.201.847 ₫ - 2.313.753.180 ₫
  60. Bông tai nữ Impose Cushion

    Bông tai nữ Impose

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.82 crt - VS

    46.184.778,00 ₫
    12.070.980  - 4.839.868.565  12.070.980 ₫ - 4.839.868.565 ₫
  61. Bông tai nữ Drenas Cushion

    Bông tai nữ Drenas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.042 crt - VS

    81.668.100,00 ₫
    17.465.577  - 8.151.584.003  17.465.577 ₫ - 8.151.584.003 ₫
  62. Bông tai nữ Ugo Cushion

    Bông tai nữ Ugo

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.88 crt - VS

    23.571.396,00 ₫
    8.273.167  - 2.326.771.986  8.273.167 ₫ - 2.326.771.986 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng